Tháng Mậu Tý (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 01 năm 2026 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 01 Bính Ngọ lịch ngày tốt
Thứ 5: Ngày 1 Tháng 1 Năm 2026 (13/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 6: Ngày 2 Tháng 1 Năm 2026 (14/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Tý, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 7: Ngày 3 Tháng 1 Năm 2026 (15/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đông chí
CN: Ngày 4 Tháng 1 Năm 2026 (16/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 2: Ngày 5 Tháng 1 Năm 2026 (17/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Mão, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 3: Ngày 6 Tháng 1 Năm 2026 (18/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 4: Ngày 7 Tháng 1 Năm 2026 (19/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 5: Ngày 8 Tháng 1 Năm 2026 (20/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 6: Ngày 9 Tháng 1 Năm 2026 (21/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 7: Ngày 10 Tháng 1 Năm 2026 (22/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Thân, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
CN: Ngày 11 Tháng 1 Năm 2026 (23/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Dậu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 2: Ngày 12 Tháng 1 Năm 2026 (24/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 3: Ngày 13 Tháng 1 Năm 2026 (25/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 4: Ngày 14 Tháng 1 Năm 2026 (26/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Tý, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 5: Ngày 15 Tháng 1 Năm 2026 (27/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 6: Ngày 16 Tháng 1 Năm 2026 (28/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 7: Ngày 17 Tháng 1 Năm 2026 (29/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Mão, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
CN: Ngày 18 Tháng 1 Năm 2026 (30/11/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 2: Ngày 19 Tháng 1 Năm 2026 (1/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Tị, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 3: Ngày 20 Tháng 1 Năm 2026 (2/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 4: Ngày 21 Tháng 1 Năm 2026 (3/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 5: Ngày 22 Tháng 1 Năm 2026 (4/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Thân, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 6: Ngày 23 Tháng 1 Năm 2026 (5/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 7: Ngày 24 Tháng 1 Năm 2026 (6/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đại hàn
CN: Ngày 25 Tháng 1 Năm 2026 (7/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 2: Ngày 26 Tháng 1 Năm 2026 (8/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 3: Ngày 27 Tháng 1 Năm 2026 (9/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 4: Ngày 28 Tháng 1 Năm 2026 (10/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 5: Ngày 29 Tháng 1 Năm 2026 (11/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 6: Ngày 30 Tháng 1 Năm 2026 (12/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 7: Ngày 31 Tháng 1 Năm 2026 (13/12/2025 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Tị, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Có lẽ bạn chưa biết ?