Xem ngày tốt xấu 04 năm 2027

ngày tốt xấu tháng 04 2027

Tháng Quý Mão (Âm lịch)

Xem ngày tốt xấu tháng 04 năm 2027 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 04 Đinh Mùi lịch ngày tốt

  • Dương lịch
    1
    Tháng 4
    Âm lịch
    25
    Tháng 2
  • Thứ 5: Ngày 1 Tháng 4 Năm 2027 (25/2/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Quý Mão, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 4
    Âm lịch
    26
    Tháng 2
  • Thứ 6: Ngày 2 Tháng 4 Năm 2027 (26/2/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Quý Mão, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 4
    Âm lịch
    27
    Tháng 2
  • Thứ 7: Ngày 3 Tháng 4 Năm 2027 (27/2/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Nhâm Tý, tháng Quý Mão, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 4
    Âm lịch
    28
    Tháng 2
  • CN: Ngày 4 Tháng 4 Năm 2027 (28/2/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Quý Mão, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 4
    Âm lịch
    1
    Tháng 1
  • Thứ 2: Ngày 5 Tháng 4 Năm 2027 (1/1/1970 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Giáp Dần, tháng Quý Mão, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 4
    Âm lịch
    1
    Tháng 1
  • Thứ 3: Ngày 6 Tháng 4 Năm 2027 (1/1/1970 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Ất Mão, tháng Quý Mão, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 4
    Âm lịch
    1
    Tháng 3
  • Thứ 4: Ngày 7 Tháng 4 Năm 2027 (1/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Bính Thìn, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 4
    Âm lịch
    2
    Tháng 3
  • Thứ 5: Ngày 8 Tháng 4 Năm 2027 (2/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Đinh Tị, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 4
    Âm lịch
    3
    Tháng 3
  • Thứ 6: Ngày 9 Tháng 4 Năm 2027 (3/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 4
    Âm lịch
    4
    Tháng 3
  • Thứ 7: Ngày 10 Tháng 4 Năm 2027 (4/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 4
    Âm lịch
    5
    Tháng 3
  • CN: Ngày 11 Tháng 4 Năm 2027 (5/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Canh Thân, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 4
    Âm lịch
    6
    Tháng 3
  • Thứ 2: Ngày 12 Tháng 4 Năm 2027 (6/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Tân Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 4
    Âm lịch
    7
    Tháng 3
  • Thứ 3: Ngày 13 Tháng 4 Năm 2027 (7/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 4
    Âm lịch
    8
    Tháng 3
  • Thứ 4: Ngày 14 Tháng 4 Năm 2027 (8/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Quý Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 4
    Âm lịch
    9
    Tháng 3
  • Thứ 5: Ngày 15 Tháng 4 Năm 2027 (9/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 4
    Âm lịch
    10
    Tháng 3
  • Thứ 6: Ngày 16 Tháng 4 Năm 2027 (10/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 4
    Âm lịch
    11
    Tháng 3
  • Thứ 7: Ngày 17 Tháng 4 Năm 2027 (11/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Bính Dần, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 4
    Âm lịch
    12
    Tháng 3
  • CN: Ngày 18 Tháng 4 Năm 2027 (12/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 4
    Âm lịch
    13
    Tháng 3
  • Thứ 2: Ngày 19 Tháng 4 Năm 2027 (13/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Thanh minh

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 4
    Âm lịch
    14
    Tháng 3
  • Thứ 3: Ngày 20 Tháng 4 Năm 2027 (14/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Kỷ Tị, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Cốc vũ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 4
    Âm lịch
    17
    Tháng 3
  • Thứ 6: Ngày 23 Tháng 4 Năm 2027 (17/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Cốc vũ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 4
    Âm lịch
    18
    Tháng 3
  • Thứ 7: Ngày 24 Tháng 4 Năm 2027 (18/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Quý Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Cốc vũ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 4
    Âm lịch
    19
    Tháng 3
  • CN: Ngày 25 Tháng 4 Năm 2027 (19/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Cốc vũ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 4
    Âm lịch
    20
    Tháng 3
  • Thứ 2: Ngày 26 Tháng 4 Năm 2027 (20/3/2027 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Ất Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi

    Tiết khí: : Cốc vũ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU

LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2027

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
25/2 Hắc đạo
2
26 Hắc đạo
3
27 Nhâm Tý
4
28 Hắc đạo
5
1/1 Giáp Dần
6
1 Ất Mão
7
1/3 Bính Thìn
8
2 Đinh Tị
9
3 Hắc đạo
10
4 Hắc đạo
11
5 Canh Thân
12
6 Tân Dậu
13
7 Hắc đạo
14
8 Quý Hợi
15
9 Hắc đạo
16
10 Hắc đạo
17
11 Bính Dần
18
12 Hắc đạo
19
13 Mậu Thìn
20
14 Kỷ Tị
23
17 Nhâm Thân
24
18 Quý Dậu
25
19 Hắc đạo
26
20 Ất Hợi


Có lẽ bạn chưa biết ?