Tháng Giáp Thìn (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 05 năm 2027 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 05 Đinh Mùi lịch ngày tốt
Thứ 7: Ngày 1 Tháng 5 Năm 2027 (25/3/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Cốc vũ
CN: Ngày 2 Tháng 5 Năm 2027 (26/3/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Tị, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 2: Ngày 3 Tháng 5 Năm 2027 (27/3/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 3: Ngày 4 Tháng 5 Năm 2027 (28/3/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 4: Ngày 5 Tháng 5 Năm 2027 (29/3/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 5: Ngày 6 Tháng 5 Năm 2027 (1/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 6: Ngày 7 Tháng 5 Năm 2027 (2/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Tuất, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 7: Ngày 8 Tháng 5 Năm 2027 (3/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Hợi, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
CN: Ngày 9 Tháng 5 Năm 2027 (4/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 2: Ngày 10 Tháng 5 Năm 2027 (5/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 3: Ngày 11 Tháng 5 Năm 2027 (6/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 5: Ngày 13 Tháng 5 Năm 2027 (8/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 6: Ngày 14 Tháng 5 Năm 2027 (9/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 7: Ngày 15 Tháng 5 Năm 2027 (10/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
CN: Ngày 16 Tháng 5 Năm 2027 (11/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Mùi, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 2: Ngày 17 Tháng 5 Năm 2027 (12/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 3: Ngày 18 Tháng 5 Năm 2027 (13/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 4: Ngày 19 Tháng 5 Năm 2027 (14/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 5: Ngày 20 Tháng 5 Năm 2027 (15/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 6: Ngày 21 Tháng 5 Năm 2027 (16/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 7: Ngày 22 Tháng 5 Năm 2027 (17/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Sửu, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Tiểu mãn
CN: Ngày 23 Tháng 5 Năm 2027 (18/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 2: Ngày 24 Tháng 5 Năm 2027 (19/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 3: Ngày 25 Tháng 5 Năm 2027 (20/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Thìn, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 4: Ngày 26 Tháng 5 Năm 2027 (21/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 5: Ngày 27 Tháng 5 Năm 2027 (22/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 6: Ngày 28 Tháng 5 Năm 2027 (23/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 7: Ngày 29 Tháng 5 Năm 2027 (24/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Tiểu mãn
CN: Ngày 30 Tháng 5 Năm 2027 (25/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 2: Ngày 31 Tháng 5 Năm 2027 (26/4/2027 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Tuất, tháng Ất Tị, năm Đinh Mùi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Có lẽ bạn chưa biết ?