Tháng Nhâm Tuất (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2028 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 11 Mậu Thân lịch ngày tốt
Thứ 4: Ngày 1 Tháng 11 Năm 2028 (15/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 5: Ngày 2 Tháng 11 Năm 2028 (16/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 6: Ngày 3 Tháng 11 Năm 2028 (17/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 7: Ngày 4 Tháng 11 Năm 2028 (18/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Sương giáng
CN: Ngày 5 Tháng 11 Năm 2028 (19/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 2: Ngày 6 Tháng 11 Năm 2028 (20/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 3: Ngày 7 Tháng 11 Năm 2028 (21/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 4: Ngày 8 Tháng 11 Năm 2028 (22/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 5: Ngày 9 Tháng 11 Năm 2028 (23/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 6: Ngày 10 Tháng 11 Năm 2028 (24/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 7: Ngày 11 Tháng 11 Năm 2028 (25/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
CN: Ngày 12 Tháng 11 Năm 2028 (26/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 2: Ngày 13 Tháng 11 Năm 2028 (27/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 3: Ngày 14 Tháng 11 Năm 2028 (28/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 4: Ngày 15 Tháng 11 Năm 2028 (29/9/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 5: Ngày 16 Tháng 11 Năm 2028 (1/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 6: Ngày 17 Tháng 11 Năm 2028 (2/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 7: Ngày 18 Tháng 11 Năm 2028 (3/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
CN: Ngày 19 Tháng 11 Năm 2028 (4/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 2: Ngày 20 Tháng 11 Năm 2028 (5/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 3: Ngày 21 Tháng 11 Năm 2028 (6/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 4: Ngày 22 Tháng 11 Năm 2028 (7/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 5: Ngày 23 Tháng 11 Năm 2028 (8/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 6: Ngày 24 Tháng 11 Năm 2028 (9/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Sửu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 7: Ngày 25 Tháng 11 Năm 2028 (10/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Tiểu tuyết
CN: Ngày 26 Tháng 11 Năm 2028 (11/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 2: Ngày 27 Tháng 11 Năm 2028 (12/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Thìn, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 3: Ngày 28 Tháng 11 Năm 2028 (13/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 4: Ngày 29 Tháng 11 Năm 2028 (14/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 5: Ngày 30 Tháng 11 Năm 2028 (15/10/2028 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Có lẽ bạn chưa biết ?