Tháng Quý Dậu (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2029 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 10 Kỷ Dậu lịch ngày tốt
Thứ 2: Ngày 1 Tháng 10 Năm 2029 (24/8/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Tý, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Thu phân
Thứ 3: Ngày 2 Tháng 10 Năm 2029 (25/8/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Thu phân
Thứ 4: Ngày 3 Tháng 10 Năm 2029 (26/8/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Dần, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Thu phân
Thứ 5: Ngày 4 Tháng 10 Năm 2029 (27/8/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Mão, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Thu phân
Thứ 6: Ngày 5 Tháng 10 Năm 2029 (28/8/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Thu phân
Thứ 7: Ngày 6 Tháng 10 Năm 2029 (29/8/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Thu phân
CN: Ngày 7 Tháng 10 Năm 2029 (30/8/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Thu phân
Thứ 2: Ngày 8 Tháng 10 Năm 2029 (1/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 3: Ngày 9 Tháng 10 Năm 2029 (2/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 4: Ngày 10 Tháng 10 Năm 2029 (3/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 5: Ngày 11 Tháng 10 Năm 2029 (4/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 6: Ngày 12 Tháng 10 Năm 2029 (5/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 7: Ngày 13 Tháng 10 Năm 2029 (6/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
CN: Ngày 14 Tháng 10 Năm 2029 (7/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 2: Ngày 15 Tháng 10 Năm 2029 (8/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 3: Ngày 16 Tháng 10 Năm 2029 (9/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 4: Ngày 17 Tháng 10 Năm 2029 (10/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 5: Ngày 18 Tháng 10 Năm 2029 (11/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Tị, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 6: Ngày 19 Tháng 10 Năm 2029 (12/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 7: Ngày 20 Tháng 10 Năm 2029 (13/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
CN: Ngày 21 Tháng 10 Năm 2029 (14/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 2: Ngày 22 Tháng 10 Năm 2029 (15/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hàn lộ
Thứ 3: Ngày 23 Tháng 10 Năm 2029 (16/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 4: Ngày 24 Tháng 10 Năm 2029 (17/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 5: Ngày 25 Tháng 10 Năm 2029 (18/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 6: Ngày 26 Tháng 10 Năm 2029 (19/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 7: Ngày 27 Tháng 10 Năm 2029 (20/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Sương giáng
CN: Ngày 28 Tháng 10 Năm 2029 (21/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 2: Ngày 29 Tháng 10 Năm 2029 (22/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 3: Ngày 30 Tháng 10 Năm 2029 (23/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 4: Ngày 31 Tháng 10 Năm 2029 (24/9/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Sương giáng
Có lẽ bạn chưa biết ?