Xem ngày tốt xấu 12 năm 2029

ngày tốt xấu tháng 12 2029

Tháng Ất Hợi (Âm lịch)

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2029 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 12 Kỷ Dậu lịch ngày tốt

  • Dương lịch
    1
    Tháng 12
    Âm lịch
    26
    Tháng 10
  • Thứ 7: Ngày 1 Tháng 12 Năm 2029 (26/10/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Ất Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Tiểu tuyết

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 12
    Âm lịch
    27
    Tháng 10
  • CN: Ngày 2 Tháng 12 Năm 2029 (27/10/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Tiểu tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 12
    Âm lịch
    28
    Tháng 10
  • Thứ 2: Ngày 3 Tháng 12 Năm 2029 (28/10/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Tiểu tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 12
    Âm lịch
    29
    Tháng 10
  • Thứ 3: Ngày 4 Tháng 12 Năm 2029 (29/10/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Mậu Thìn, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Tiểu tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 12
    Âm lịch
    1
    Tháng 11
  • Thứ 4: Ngày 5 Tháng 12 Năm 2029 (1/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Tiểu tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 12
    Âm lịch
    2
    Tháng 11
  • Thứ 5: Ngày 6 Tháng 12 Năm 2029 (2/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Canh Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Tiểu tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 12
    Âm lịch
    3
    Tháng 11
  • Thứ 6: Ngày 7 Tháng 12 Năm 2029 (3/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 12
    Âm lịch
    4
    Tháng 11
  • Thứ 7: Ngày 8 Tháng 12 Năm 2029 (4/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 12
    Âm lịch
    5
    Tháng 11
  • CN: Ngày 9 Tháng 12 Năm 2029 (5/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Quý Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 12
    Âm lịch
    6
    Tháng 11
  • Thứ 2: Ngày 10 Tháng 12 Năm 2029 (6/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 12
    Âm lịch
    7
    Tháng 11
  • Thứ 3: Ngày 11 Tháng 12 Năm 2029 (7/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 12
    Âm lịch
    8
    Tháng 11
  • Thứ 4: Ngày 12 Tháng 12 Năm 2029 (8/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Bính Tý, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 12
    Âm lịch
    9
    Tháng 11
  • Thứ 5: Ngày 13 Tháng 12 Năm 2029 (9/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Đinh Sửu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 12
    Âm lịch
    10
    Tháng 11
  • Thứ 6: Ngày 14 Tháng 12 Năm 2029 (10/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 12
    Âm lịch
    11
    Tháng 11
  • Thứ 7: Ngày 15 Tháng 12 Năm 2029 (11/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Kỷ Mão, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 12
    Âm lịch
    12
    Tháng 11
  • CN: Ngày 16 Tháng 12 Năm 2029 (12/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 12
    Âm lịch
    13
    Tháng 11
  • Thứ 2: Ngày 17 Tháng 12 Năm 2029 (13/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 12
    Âm lịch
    14
    Tháng 11
  • Thứ 3: Ngày 18 Tháng 12 Năm 2029 (14/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 12
    Âm lịch
    15
    Tháng 11
  • Thứ 4: Ngày 19 Tháng 12 Năm 2029 (15/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 12
    Âm lịch
    16
    Tháng 11
  • Thứ 5: Ngày 20 Tháng 12 Năm 2029 (16/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Giáp Thân, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 12
    Âm lịch
    17
    Tháng 11
  • Thứ 6: Ngày 21 Tháng 12 Năm 2029 (17/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Ất Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại tuyết

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 12
    Âm lịch
    18
    Tháng 11
  • Thứ 7: Ngày 22 Tháng 12 Năm 2029 (18/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đông chí

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 12
    Âm lịch
    19
    Tháng 11
  • CN: Ngày 23 Tháng 12 Năm 2029 (19/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đông chí

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 12
    Âm lịch
    20
    Tháng 11
  • Thứ 2: Ngày 24 Tháng 12 Năm 2029 (20/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Mậu Tý, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đông chí

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 12
    Âm lịch
    21
    Tháng 11
  • Thứ 3: Ngày 25 Tháng 12 Năm 2029 (21/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đông chí

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 12
    Âm lịch
    22
    Tháng 11
  • Thứ 4: Ngày 26 Tháng 12 Năm 2029 (22/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đông chí

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 12
    Âm lịch
    23
    Tháng 11
  • Thứ 5: Ngày 27 Tháng 12 Năm 2029 (23/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Tân Mão, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đông chí

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 12
    Âm lịch
    24
    Tháng 11
  • Thứ 6: Ngày 28 Tháng 12 Năm 2029 (24/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đông chí

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 12
    Âm lịch
    25
    Tháng 11
  • Thứ 7: Ngày 29 Tháng 12 Năm 2029 (25/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đông chí

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 12
    Âm lịch
    26
    Tháng 11
  • CN: Ngày 30 Tháng 12 Năm 2029 (26/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đông chí

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 12
    Âm lịch
    27
    Tháng 11
  • Thứ 2: Ngày 31 Tháng 12 Năm 2029 (27/11/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU

LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2029

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
26/10 Ất Sửu
2
27 Hắc đạo
3
28 Hắc đạo
4
29 Mậu Thìn
5
1/11 Hắc đạo
6
2 Canh Ngọ
7
3 Hắc đạo
8
4 Nhâm Thân
9
5 Quý Dậu
10
6 Hắc đạo
11
7 Hắc đạo
12
8 Bính Tý
13
9 Đinh Sửu
14
10 Hắc đạo
15
11 Kỷ Mão
16
12 Hắc đạo
17
13 Hắc đạo
18
14 Nhâm Ngọ
19
15 Hắc đạo
20
16 Giáp Thân
21
17 Ất Dậu
22
18 Hắc đạo
23
19 Hắc đạo
24
20 Mậu Tý
25
21 Kỷ Sửu
26
22 Hắc đạo
27
23 Tân Mão
28
24 Hắc đạo
29
25 Hắc đạo
30
26 Giáp Ngọ
31
27 Hắc đạo


Có lẽ bạn chưa biết ?