Tháng Canh Ngọ (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 07 năm 2029 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 07 Kỷ Dậu lịch ngày tốt
CN: Ngày 1 Tháng 7 Năm 2029 (20/5/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 2: Ngày 2 Tháng 7 Năm 2029 (21/5/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 3: Ngày 3 Tháng 7 Năm 2029 (22/5/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 4: Ngày 4 Tháng 7 Năm 2029 (23/5/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 5: Ngày 5 Tháng 7 Năm 2029 (24/5/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Thân, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 6: Ngày 6 Tháng 7 Năm 2029 (25/5/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 7: Ngày 7 Tháng 7 Năm 2029 (26/5/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
CN: Ngày 8 Tháng 7 Năm 2029 (27/5/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 2: Ngày 9 Tháng 7 Năm 2029 (28/5/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Tý, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 3: Ngày 10 Tháng 7 Năm 2029 (29/5/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 4: Ngày 11 Tháng 7 Năm 2029 (1/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Dần, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 5: Ngày 12 Tháng 7 Năm 2029 (2/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Mão, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 6: Ngày 13 Tháng 7 Năm 2029 (3/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 7: Ngày 14 Tháng 7 Năm 2029 (4/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Tị, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
CN: Ngày 15 Tháng 7 Năm 2029 (5/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 2: Ngày 16 Tháng 7 Năm 2029 (6/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 3: Ngày 17 Tháng 7 Năm 2029 (7/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Thân, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 4: Ngày 18 Tháng 7 Năm 2029 (8/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 5: Ngày 19 Tháng 7 Năm 2029 (9/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Tuất, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 6: Ngày 20 Tháng 7 Năm 2029 (10/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Hợi, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 7: Ngày 21 Tháng 7 Năm 2029 (11/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
CN: Ngày 22 Tháng 7 Năm 2029 (12/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 2: Ngày 23 Tháng 7 Năm 2029 (13/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Dần, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 3: Ngày 24 Tháng 7 Năm 2029 (14/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Mão, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 4: Ngày 25 Tháng 7 Năm 2029 (15/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 5: Ngày 26 Tháng 7 Năm 2029 (16/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Tị, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 6: Ngày 27 Tháng 7 Năm 2029 (17/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 7: Ngày 28 Tháng 7 Năm 2029 (18/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Đại thử
CN: Ngày 29 Tháng 7 Năm 2029 (19/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Thân, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 2: Ngày 30 Tháng 7 Năm 2029 (20/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 3: Ngày 31 Tháng 7 Năm 2029 (21/6/2029 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Tuất, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Dậu
Tiết khí: : Đại thử
Có lẽ bạn chưa biết ?