Tháng Đinh Hợi (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2030 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 11 Canh Tuất lịch ngày tốt
Thứ 6: Ngày 1 Tháng 11 Năm 2030 (6/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 7: Ngày 2 Tháng 11 Năm 2030 (7/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Sương giáng
CN: Ngày 3 Tháng 11 Năm 2030 (8/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 2: Ngày 4 Tháng 11 Năm 2030 (9/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 3: Ngày 5 Tháng 11 Năm 2030 (10/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 4: Ngày 6 Tháng 11 Năm 2030 (11/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 5: Ngày 7 Tháng 11 Năm 2030 (12/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Sương giáng
Thứ 6: Ngày 8 Tháng 11 Năm 2030 (13/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 7: Ngày 9 Tháng 11 Năm 2030 (14/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
CN: Ngày 10 Tháng 11 Năm 2030 (15/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 2: Ngày 11 Tháng 11 Năm 2030 (16/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 3: Ngày 12 Tháng 11 Năm 2030 (17/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 4: Ngày 13 Tháng 11 Năm 2030 (18/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 5: Ngày 14 Tháng 11 Năm 2030 (19/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 6: Ngày 15 Tháng 11 Năm 2030 (20/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 7: Ngày 16 Tháng 11 Năm 2030 (21/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
CN: Ngày 17 Tháng 11 Năm 2030 (22/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 2: Ngày 18 Tháng 11 Năm 2030 (23/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 3: Ngày 19 Tháng 11 Năm 2030 (24/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 4: Ngày 20 Tháng 11 Năm 2030 (25/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 5: Ngày 21 Tháng 11 Năm 2030 (26/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Lập đông
Thứ 6: Ngày 22 Tháng 11 Năm 2030 (27/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 7: Ngày 23 Tháng 11 Năm 2030 (28/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Tiểu tuyết
CN: Ngày 24 Tháng 11 Năm 2030 (29/10/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 2: Ngày 25 Tháng 11 Năm 2030 (1/11/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Tý, tháng Mậu Tý, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 3: Ngày 26 Tháng 11 Năm 2030 (2/11/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Sửu, tháng Mậu Tý, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 4: Ngày 27 Tháng 11 Năm 2030 (3/11/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tý, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 5: Ngày 28 Tháng 11 Năm 2030 (4/11/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Mão, tháng Mậu Tý, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 6: Ngày 29 Tháng 11 Năm 2030 (5/11/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tý, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 7: Ngày 30 Tháng 11 Năm 2030 (6/11/2030 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tý, năm Canh Tuất
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Có lẽ bạn chưa biết ?