Xem ngày tốt xấu 02 năm 2030

ngày tốt xấu tháng 02 2030

Tháng Đinh Sửu (Âm lịch)

Xem ngày tốt xấu tháng 02 năm 2030 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 02 Canh Tuất lịch ngày tốt

  • Dương lịch
    1
    Tháng 2
    Âm lịch
    29
    Tháng 12
  • Thứ 6: Ngày 1 Tháng 2 Năm 2030 (29/12/2029 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Mão, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu

    Tiết khí: : Đại hàn

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 2
    Âm lịch
    1
    Tháng 1
  • Thứ 7: Ngày 2 Tháng 2 Năm 2030 (1/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Đại hàn

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 2
    Âm lịch
    2
    Tháng 1
  • CN: Ngày 3 Tháng 2 Năm 2030 (2/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Tị, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Đại hàn

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 2
    Âm lịch
    3
    Tháng 1
  • Thứ 2: Ngày 4 Tháng 2 Năm 2030 (3/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 2
    Âm lịch
    4
    Tháng 1
  • Thứ 3: Ngày 5 Tháng 2 Năm 2030 (4/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Mùi, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 2
    Âm lịch
    5
    Tháng 1
  • Thứ 4: Ngày 6 Tháng 2 Năm 2030 (5/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 2
    Âm lịch
    6
    Tháng 1
  • Thứ 5: Ngày 7 Tháng 2 Năm 2030 (6/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 2
    Âm lịch
    7
    Tháng 1
  • Thứ 6: Ngày 8 Tháng 2 Năm 2030 (7/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 2
    Âm lịch
    8
    Tháng 1
  • Thứ 7: Ngày 9 Tháng 2 Năm 2030 (8/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 2
    Âm lịch
    9
    Tháng 1
  • CN: Ngày 10 Tháng 2 Năm 2030 (9/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 2
    Âm lịch
    10
    Tháng 1
  • Thứ 2: Ngày 11 Tháng 2 Năm 2030 (10/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 2
    Âm lịch
    11
    Tháng 1
  • Thứ 3: Ngày 12 Tháng 2 Năm 2030 (11/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 2
    Âm lịch
    12
    Tháng 1
  • Thứ 4: Ngày 13 Tháng 2 Năm 2030 (12/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 2
    Âm lịch
    13
    Tháng 1
  • Thứ 5: Ngày 14 Tháng 2 Năm 2030 (13/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 2
    Âm lịch
    14
    Tháng 1
  • Thứ 6: Ngày 15 Tháng 2 Năm 2030 (14/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 2
    Âm lịch
    15
    Tháng 1
  • Thứ 7: Ngày 16 Tháng 2 Năm 2030 (15/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 2
    Âm lịch
    16
    Tháng 1
  • CN: Ngày 17 Tháng 2 Năm 2030 (16/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 2
    Âm lịch
    17
    Tháng 1
  • Thứ 2: Ngày 18 Tháng 2 Năm 2030 (17/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập xuân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 2
    Âm lịch
    18
    Tháng 1
  • Thứ 3: Ngày 19 Tháng 2 Năm 2030 (18/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 2
    Âm lịch
    19
    Tháng 1
  • Thứ 4: Ngày 20 Tháng 2 Năm 2030 (19/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 2
    Âm lịch
    20
    Tháng 1
  • Thứ 5: Ngày 21 Tháng 2 Năm 2030 (20/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 2
    Âm lịch
    21
    Tháng 1
  • Thứ 6: Ngày 22 Tháng 2 Năm 2030 (21/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 2
    Âm lịch
    22
    Tháng 1
  • Thứ 7: Ngày 23 Tháng 2 Năm 2030 (22/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 2
    Âm lịch
    23
    Tháng 1
  • CN: Ngày 24 Tháng 2 Năm 2030 (23/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 2
    Âm lịch
    24
    Tháng 1
  • Thứ 2: Ngày 25 Tháng 2 Năm 2030 (24/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 2
    Âm lịch
    25
    Tháng 1
  • Thứ 3: Ngày 26 Tháng 2 Năm 2030 (25/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 2
    Âm lịch
    26
    Tháng 1
  • Thứ 4: Ngày 27 Tháng 2 Năm 2030 (26/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 2
    Âm lịch
    27
    Tháng 1
  • Thứ 5: Ngày 28 Tháng 2 Năm 2030 (27/1/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU

LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2030

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
29/12 Đinh Mão
2
1/1 Mậu Thìn
3
2 Kỷ Tị
4
3 Hắc đạo
5
4 Tân Mùi
6
5 Hắc đạo
7
6 Hắc đạo
8
7 Giáp Tuất
9
8 Hắc đạo
10
9 Bính Tý
11
10 Đinh Sửu
12
11 Hắc đạo
13
12 Hắc đạo
14
13 Canh Thìn
15
14 Tân Tị
16
15 Hắc đạo
17
16 Quý Mùi
18
17 Hắc đạo
19
18 Hắc đạo
20
19 Bính Tuất
21
20 Hắc đạo
22
21 Mậu Tý
23
22 Kỷ Sửu
24
23 Hắc đạo
25
24 Hắc đạo
26
25 Nhâm Thìn
27
26 Quý Tị
28
27 Hắc đạo


Có lẽ bạn chưa biết ?