Xem ngày tốt xấu 05 năm 2030

ngày tốt xấu tháng 05 2030

Tháng Canh Thìn (Âm lịch)

Xem ngày tốt xấu tháng 05 năm 2030 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 05 Canh Tuất lịch ngày tốt

  • Dương lịch
    1
    Tháng 5
    Âm lịch
    29
    Tháng 3
  • Thứ 4: Ngày 1 Tháng 5 Năm 2030 (29/3/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Canh Thìn, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Cốc vũ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 5
    Âm lịch
    1
    Tháng 4
  • Thứ 5: Ngày 2 Tháng 5 Năm 2030 (1/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Cốc vũ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 5
    Âm lịch
    2
    Tháng 4
  • Thứ 6: Ngày 3 Tháng 5 Năm 2030 (2/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Cốc vũ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 5
    Âm lịch
    3
    Tháng 4
  • Thứ 7: Ngày 4 Tháng 5 Năm 2030 (3/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Cốc vũ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 5
    Âm lịch
    4
    Tháng 4
  • CN: Ngày 5 Tháng 5 Năm 2030 (4/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Cốc vũ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 5
    Âm lịch
    5
    Tháng 4
  • Thứ 2: Ngày 6 Tháng 5 Năm 2030 (5/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 5
    Âm lịch
    6
    Tháng 4
  • Thứ 3: Ngày 7 Tháng 5 Năm 2030 (6/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 5
    Âm lịch
    7
    Tháng 4
  • Thứ 4: Ngày 8 Tháng 5 Năm 2030 (7/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 5
    Âm lịch
    8
    Tháng 4
  • Thứ 5: Ngày 9 Tháng 5 Năm 2030 (8/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 5
    Âm lịch
    9
    Tháng 4
  • Thứ 6: Ngày 10 Tháng 5 Năm 2030 (9/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 5
    Âm lịch
    10
    Tháng 4
  • Thứ 7: Ngày 11 Tháng 5 Năm 2030 (10/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 5
    Âm lịch
    11
    Tháng 4
  • CN: Ngày 12 Tháng 5 Năm 2030 (11/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 5
    Âm lịch
    12
    Tháng 4
  • Thứ 2: Ngày 13 Tháng 5 Năm 2030 (12/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 5
    Âm lịch
    13
    Tháng 4
  • Thứ 3: Ngày 14 Tháng 5 Năm 2030 (13/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 5
    Âm lịch
    14
    Tháng 4
  • Thứ 4: Ngày 15 Tháng 5 Năm 2030 (14/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 5
    Âm lịch
    15
    Tháng 4
  • Thứ 5: Ngày 16 Tháng 5 Năm 2030 (15/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 5
    Âm lịch
    16
    Tháng 4
  • Thứ 6: Ngày 17 Tháng 5 Năm 2030 (16/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 5
    Âm lịch
    17
    Tháng 4
  • Thứ 7: Ngày 18 Tháng 5 Năm 2030 (17/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 5
    Âm lịch
    18
    Tháng 4
  • CN: Ngày 19 Tháng 5 Năm 2030 (18/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 5
    Âm lịch
    19
    Tháng 4
  • Thứ 2: Ngày 20 Tháng 5 Năm 2030 (19/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Lập hạ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 5
    Âm lịch
    20
    Tháng 4
  • Thứ 3: Ngày 21 Tháng 5 Năm 2030 (20/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Tiểu mãn

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 5
    Âm lịch
    21
    Tháng 4
  • Thứ 4: Ngày 22 Tháng 5 Năm 2030 (21/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Tiểu mãn

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 5
    Âm lịch
    22
    Tháng 4
  • Thứ 5: Ngày 23 Tháng 5 Năm 2030 (22/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Tiểu mãn

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 5
    Âm lịch
    23
    Tháng 4
  • Thứ 6: Ngày 24 Tháng 5 Năm 2030 (23/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Tiểu mãn

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 5
    Âm lịch
    24
    Tháng 4
  • Thứ 7: Ngày 25 Tháng 5 Năm 2030 (24/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Tiểu mãn

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 5
    Âm lịch
    25
    Tháng 4
  • CN: Ngày 26 Tháng 5 Năm 2030 (25/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Tiểu mãn

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 5
    Âm lịch
    26
    Tháng 4
  • Thứ 2: Ngày 27 Tháng 5 Năm 2030 (26/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Tiểu mãn

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 5
    Âm lịch
    27
    Tháng 4
  • Thứ 3: Ngày 28 Tháng 5 Năm 2030 (27/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Tiểu mãn

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 5
    Âm lịch
    28
    Tháng 4
  • Thứ 4: Ngày 29 Tháng 5 Năm 2030 (28/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Tiểu mãn

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 5
    Âm lịch
    29
    Tháng 4
  • Thứ 5: Ngày 30 Tháng 5 Năm 2030 (29/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Tiểu mãn

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 5
    Âm lịch
    30
    Tháng 4
  • Thứ 6: Ngày 31 Tháng 5 Năm 2030 (30/4/2030 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Tân Tị, năm Canh Tuất

    Tiết khí: : Tiểu mãn

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU

LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2030

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
29/3 Bính Thân
2
1/4 Hắc đạo
3
2 Mậu Tuất
4
3 Kỷ Hợi
5
4 Hắc đạo
6
5 Tân Sửu
7
6 Hắc đạo
8
7 Hắc đạo
9
8 Giáp Thìn
10
9 Hắc đạo
11
10 Bính Ngọ
12
11 Đinh Mùi
13
12 Hắc đạo
14
13 Hắc đạo
15
14 Canh Tuất
16
15 Tân Hợi
17
16 Hắc đạo
18
17 Quý Sửu
19
18 Hắc đạo
20
19 Hắc đạo
21
20 Bính Thìn
22
21 Hắc đạo
23
22 Mậu Ngọ
24
23 Kỷ Mùi
25
24 Hắc đạo
26
25 Hắc đạo
27
26 Nhâm Tuất
28
27 Quý Hợi
29
28 Hắc đạo
30
29 Ất Sửu
31
30 Hắc đạo


Có lẽ bạn chưa biết ?