Tháng Quý Tỵ (nhuận) (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 06 năm 2031 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 06 Tân Hợi lịch ngày tốt
CN: Ngày 1 Tháng 6 Năm 2031 (12/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 2: Ngày 2 Tháng 6 Năm 2031 (13/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 3: Ngày 3 Tháng 6 Năm 2031 (14/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Tuất, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 4: Ngày 4 Tháng 6 Năm 2031 (15/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Hợi, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 5: Ngày 5 Tháng 6 Năm 2031 (16/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 6: Ngày 6 Tháng 6 Năm 2031 (17/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 7: Ngày 7 Tháng 6 Năm 2031 (18/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
CN: Ngày 8 Tháng 6 Năm 2031 (19/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 2: Ngày 9 Tháng 6 Năm 2031 (20/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Thìn, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 3: Ngày 10 Tháng 6 Năm 2031 (21/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 4: Ngày 11 Tháng 6 Năm 2031 (22/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 5: Ngày 12 Tháng 6 Năm 2031 (23/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Mùi, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 6: Ngày 13 Tháng 6 Năm 2031 (24/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 7: Ngày 14 Tháng 6 Năm 2031 (25/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
CN: Ngày 15 Tháng 6 Năm 2031 (26/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Tuất, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 2: Ngày 16 Tháng 6 Năm 2031 (27/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Hợi, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 3: Ngày 17 Tháng 6 Năm 2031 (28/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 4: Ngày 18 Tháng 6 Năm 2031 (29/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 5: Ngày 19 Tháng 6 Năm 2031 (30/4/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Quý Tị, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 6: Ngày 20 Tháng 6 Năm 2031 (1/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Mão, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 7: Ngày 21 Tháng 6 Năm 2031 (2/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
CN: Ngày 22 Tháng 6 Năm 2031 (3/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 2: Ngày 23 Tháng 6 Năm 2031 (4/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 3: Ngày 24 Tháng 6 Năm 2031 (5/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Xuân phân
Thứ 4: Ngày 25 Tháng 6 Năm 2031 (6/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Thân, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 5: Ngày 26 Tháng 6 Năm 2031 (7/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 6: Ngày 27 Tháng 6 Năm 2031 (8/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 7: Ngày 28 Tháng 6 Năm 2031 (9/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
CN: Ngày 29 Tháng 6 Năm 2031 (10/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Tý, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 2: Ngày 30 Tháng 6 Năm 2031 (11/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Sửu, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
Có lẽ bạn chưa biết ?