Tháng Giáp Ngọ (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 07 năm 2031 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 07 Tân Hợi lịch ngày tốt
Thứ 3: Ngày 1 Tháng 7 Năm 2031 (12/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 4: Ngày 2 Tháng 7 Năm 2031 (13/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Mão, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 5: Ngày 3 Tháng 7 Năm 2031 (14/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 6: Ngày 4 Tháng 7 Năm 2031 (15/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 7: Ngày 5 Tháng 7 Năm 2031 (16/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
CN: Ngày 6 Tháng 7 Năm 2031 (17/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 2: Ngày 7 Tháng 7 Năm 2031 (18/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 3: Ngày 8 Tháng 7 Năm 2031 (19/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 4: Ngày 9 Tháng 7 Năm 2031 (20/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 5: Ngày 10 Tháng 7 Năm 2031 (21/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 6: Ngày 11 Tháng 7 Năm 2031 (22/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 7: Ngày 12 Tháng 7 Năm 2031 (23/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
CN: Ngày 13 Tháng 7 Năm 2031 (24/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 2: Ngày 14 Tháng 7 Năm 2031 (25/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Mão, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 3: Ngày 15 Tháng 7 Năm 2031 (26/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 4: Ngày 16 Tháng 7 Năm 2031 (27/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 5: Ngày 17 Tháng 7 Năm 2031 (28/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 6: Ngày 18 Tháng 7 Năm 2031 (29/5/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 7: Ngày 19 Tháng 7 Năm 2031 (1/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Thân, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
CN: Ngày 20 Tháng 7 Năm 2031 (2/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 2: Ngày 21 Tháng 7 Năm 2031 (3/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 3: Ngày 22 Tháng 7 Năm 2031 (4/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Hợi, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 4: Ngày 23 Tháng 7 Năm 2031 (5/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 5: Ngày 24 Tháng 7 Năm 2031 (6/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 6: Ngày 25 Tháng 7 Năm 2031 (7/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Dần, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 7: Ngày 26 Tháng 7 Năm 2031 (8/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Mão, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Đại thử
CN: Ngày 27 Tháng 7 Năm 2031 (9/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 2: Ngày 28 Tháng 7 Năm 2031 (10/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Tị, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 3: Ngày 29 Tháng 7 Năm 2031 (11/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 4: Ngày 30 Tháng 7 Năm 2031 (12/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 5: Ngày 31 Tháng 7 Năm 2031 (13/6/2031 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Thân, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi
Tiết khí: : Đại thử
Có lẽ bạn chưa biết ?