Tháng Mậu Thìn (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 05 năm 2034 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 05 Giáp Dần lịch ngày tốt
Thứ 2: Ngày 1 Tháng 5 Năm 2034 (13/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Tị, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 3: Ngày 2 Tháng 5 Năm 2034 (14/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 4: Ngày 3 Tháng 5 Năm 2034 (15/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 5: Ngày 4 Tháng 5 Năm 2034 (16/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Thân, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 6: Ngày 5 Tháng 5 Năm 2034 (17/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Dậu, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 7: Ngày 6 Tháng 5 Năm 2034 (18/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
CN: Ngày 7 Tháng 5 Năm 2034 (19/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Hợi, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 2: Ngày 8 Tháng 5 Năm 2034 (20/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 3: Ngày 9 Tháng 5 Năm 2034 (21/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 4: Ngày 10 Tháng 5 Năm 2034 (22/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Dần, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 5: Ngày 11 Tháng 5 Năm 2034 (23/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 6: Ngày 12 Tháng 5 Năm 2034 (24/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 7: Ngày 13 Tháng 5 Năm 2034 (25/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Tị, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
CN: Ngày 14 Tháng 5 Năm 2034 (26/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 2: Ngày 15 Tháng 5 Năm 2034 (27/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 3: Ngày 16 Tháng 5 Năm 2034 (28/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Thân, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 4: Ngày 17 Tháng 5 Năm 2034 (29/3/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Dậu, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 5: Ngày 18 Tháng 5 Năm 2034 (1/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 6: Ngày 19 Tháng 5 Năm 2034 (2/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 7: Ngày 20 Tháng 5 Năm 2034 (3/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập hạ
CN: Ngày 21 Tháng 5 Năm 2034 (4/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 2: Ngày 22 Tháng 5 Năm 2034 (5/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 3: Ngày 23 Tháng 5 Năm 2034 (6/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 4: Ngày 24 Tháng 5 Năm 2034 (7/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 5: Ngày 25 Tháng 5 Năm 2034 (8/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 6: Ngày 26 Tháng 5 Năm 2034 (9/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 7: Ngày 27 Tháng 5 Năm 2034 (10/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu mãn
CN: Ngày 28 Tháng 5 Năm 2034 (11/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 2: Ngày 29 Tháng 5 Năm 2034 (12/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 3: Ngày 30 Tháng 5 Năm 2034 (13/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 4: Ngày 31 Tháng 5 Năm 2034 (14/4/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu mãn
Có lẽ bạn chưa biết ?