Tháng Canh Ngọ (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 07 năm 2034 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 07 Giáp Dần lịch ngày tốt
Thứ 7: Ngày 1 Tháng 7 Năm 2034 (16/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Hạ chí
CN: Ngày 2 Tháng 7 Năm 2034 (17/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 2: Ngày 3 Tháng 7 Năm 2034 (18/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Thân, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 3: Ngày 4 Tháng 7 Năm 2034 (19/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 4: Ngày 5 Tháng 7 Năm 2034 (20/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 5: Ngày 6 Tháng 7 Năm 2034 (21/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 6: Ngày 7 Tháng 7 Năm 2034 (22/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Tý, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 7: Ngày 8 Tháng 7 Năm 2034 (23/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
CN: Ngày 9 Tháng 7 Năm 2034 (24/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 2: Ngày 10 Tháng 7 Năm 2034 (25/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Mão, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 3: Ngày 11 Tháng 7 Năm 2034 (26/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 4: Ngày 12 Tháng 7 Năm 2034 (27/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 5: Ngày 13 Tháng 7 Năm 2034 (28/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 6: Ngày 14 Tháng 7 Năm 2034 (29/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 7: Ngày 15 Tháng 7 Năm 2034 (30/5/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Thân, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
CN: Ngày 16 Tháng 7 Năm 2034 (1/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 2: Ngày 17 Tháng 7 Năm 2034 (2/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Tuất, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 3: Ngày 18 Tháng 7 Năm 2034 (3/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Hợi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 4: Ngày 19 Tháng 7 Năm 2034 (4/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 5: Ngày 20 Tháng 7 Năm 2034 (5/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 6: Ngày 21 Tháng 7 Năm 2034 (6/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Dần, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
Thứ 7: Ngày 22 Tháng 7 Năm 2034 (7/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Tiểu thử
CN: Ngày 23 Tháng 7 Năm 2034 (8/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 2: Ngày 24 Tháng 7 Năm 2034 (9/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Tị, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 3: Ngày 25 Tháng 7 Năm 2034 (10/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 4: Ngày 26 Tháng 7 Năm 2034 (11/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 5: Ngày 27 Tháng 7 Năm 2034 (12/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Thân, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 6: Ngày 28 Tháng 7 Năm 2034 (13/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 7: Ngày 29 Tháng 7 Năm 2034 (14/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Tuất, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
CN: Ngày 30 Tháng 7 Năm 2034 (15/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Hợi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 2: Ngày 31 Tháng 7 Năm 2034 (16/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Có lẽ bạn chưa biết ?