Tháng Tân Mùi (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 08 năm 2034 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 08 Giáp Dần lịch ngày tốt
Thứ 3: Ngày 1 Tháng 8 Năm 2034 (17/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 4: Ngày 2 Tháng 8 Năm 2034 (18/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Dần, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 5: Ngày 3 Tháng 8 Năm 2034 (19/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Mão, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 6: Ngày 4 Tháng 8 Năm 2034 (20/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 7: Ngày 5 Tháng 8 Năm 2034 (21/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Tị, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
CN: Ngày 6 Tháng 8 Năm 2034 (22/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 2: Ngày 7 Tháng 8 Năm 2034 (23/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 3: Ngày 8 Tháng 8 Năm 2034 (24/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Thân, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 4: Ngày 9 Tháng 8 Năm 2034 (25/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 5: Ngày 10 Tháng 8 Năm 2034 (26/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Tuất, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 6: Ngày 11 Tháng 8 Năm 2034 (27/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 7: Ngày 12 Tháng 8 Năm 2034 (28/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
CN: Ngày 13 Tháng 8 Năm 2034 (29/6/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 2: Ngày 14 Tháng 8 Năm 2034 (1/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 3: Ngày 15 Tháng 8 Năm 2034 (2/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 4: Ngày 16 Tháng 8 Năm 2034 (3/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 5: Ngày 17 Tháng 8 Năm 2034 (4/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Tị, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 6: Ngày 18 Tháng 8 Năm 2034 (5/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 7: Ngày 19 Tháng 8 Năm 2034 (6/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
CN: Ngày 20 Tháng 8 Năm 2034 (7/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 2: Ngày 21 Tháng 8 Năm 2034 (8/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 3: Ngày 22 Tháng 8 Năm 2034 (9/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 4: Ngày 23 Tháng 8 Năm 2034 (10/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 5: Ngày 24 Tháng 8 Năm 2034 (11/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 6: Ngày 25 Tháng 8 Năm 2034 (12/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 7: Ngày 26 Tháng 8 Năm 2034 (13/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Xử thử
CN: Ngày 27 Tháng 8 Năm 2034 (14/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 2: Ngày 28 Tháng 8 Năm 2034 (15/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 3: Ngày 29 Tháng 8 Năm 2034 (16/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Tị, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 4: Ngày 30 Tháng 8 Năm 2034 (17/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 5: Ngày 31 Tháng 8 Năm 2034 (18/7/2034 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Dần
Tiết khí: : Xử thử
Có lẽ bạn chưa biết ?