Xem ngày tốt xấu 07 năm 2041

ngày tốt xấu tháng 07 2041

Tháng Ất Mùi (Âm lịch)

Xem ngày tốt xấu tháng 07 năm 2041 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 07 Tân Dậu lịch ngày tốt

  • Dương lịch
    1
    Tháng 7
    Âm lịch
    4
    Tháng 6
  • Thứ 2: Ngày 1 Tháng 7 Năm 2041 (4/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Hạ chí

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 7
    Âm lịch
    5
    Tháng 6
  • Thứ 3: Ngày 2 Tháng 7 Năm 2041 (5/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Bính Thân, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Hạ chí

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 7
    Âm lịch
    6
    Tháng 6
  • Thứ 4: Ngày 3 Tháng 7 Năm 2041 (6/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Hạ chí

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 7
    Âm lịch
    7
    Tháng 6
  • Thứ 5: Ngày 4 Tháng 7 Năm 2041 (7/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Hạ chí

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 7
    Âm lịch
    8
    Tháng 6
  • Thứ 6: Ngày 5 Tháng 7 Năm 2041 (8/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Hạ chí

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 7
    Âm lịch
    9
    Tháng 6
  • Thứ 7: Ngày 6 Tháng 7 Năm 2041 (9/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Hạ chí

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 7
    Âm lịch
    10
    Tháng 6
  • CN: Ngày 7 Tháng 7 Năm 2041 (10/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 7
    Âm lịch
    11
    Tháng 6
  • Thứ 2: Ngày 8 Tháng 7 Năm 2041 (11/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 7
    Âm lịch
    12
    Tháng 6
  • Thứ 3: Ngày 9 Tháng 7 Năm 2041 (12/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Quý Mão, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 7
    Âm lịch
    13
    Tháng 6
  • Thứ 4: Ngày 10 Tháng 7 Năm 2041 (13/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 7
    Âm lịch
    14
    Tháng 6
  • Thứ 5: Ngày 11 Tháng 7 Năm 2041 (14/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Ất Tị, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 7
    Âm lịch
    15
    Tháng 6
  • Thứ 6: Ngày 12 Tháng 7 Năm 2041 (15/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 7
    Âm lịch
    16
    Tháng 6
  • Thứ 7: Ngày 13 Tháng 7 Năm 2041 (16/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 7
    Âm lịch
    17
    Tháng 6
  • CN: Ngày 14 Tháng 7 Năm 2041 (17/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Mậu Thân, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 7
    Âm lịch
    18
    Tháng 6
  • Thứ 2: Ngày 15 Tháng 7 Năm 2041 (18/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 7
    Âm lịch
    19
    Tháng 6
  • Thứ 3: Ngày 16 Tháng 7 Năm 2041 (19/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Canh Tuất, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 7
    Âm lịch
    20
    Tháng 6
  • Thứ 4: Ngày 17 Tháng 7 Năm 2041 (20/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Tân Hợi, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 7
    Âm lịch
    21
    Tháng 6
  • Thứ 5: Ngày 18 Tháng 7 Năm 2041 (21/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 7
    Âm lịch
    22
    Tháng 6
  • Thứ 6: Ngày 19 Tháng 7 Năm 2041 (22/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 7
    Âm lịch
    23
    Tháng 6
  • Thứ 7: Ngày 20 Tháng 7 Năm 2041 (23/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Giáp Dần, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 7
    Âm lịch
    24
    Tháng 6
  • CN: Ngày 21 Tháng 7 Năm 2041 (24/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Ất Mão, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 7
    Âm lịch
    25
    Tháng 6
  • Thứ 2: Ngày 22 Tháng 7 Năm 2041 (25/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Tiểu thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 7
    Âm lịch
    26
    Tháng 6
  • Thứ 3: Ngày 23 Tháng 7 Năm 2041 (26/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Đinh Tị, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 7
    Âm lịch
    27
    Tháng 6
  • Thứ 4: Ngày 24 Tháng 7 Năm 2041 (27/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 7
    Âm lịch
    28
    Tháng 6
  • Thứ 5: Ngày 25 Tháng 7 Năm 2041 (28/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 7
    Âm lịch
    29
    Tháng 6
  • Thứ 6: Ngày 26 Tháng 7 Năm 2041 (29/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Canh Thân, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 7
    Âm lịch
    30
    Tháng 6
  • Thứ 7: Ngày 27 Tháng 7 Năm 2041 (30/6/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 7
    Âm lịch
    1
    Tháng 7
  • CN: Ngày 28 Tháng 7 Năm 2041 (1/7/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Bính Thân, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 7
    Âm lịch
    2
    Tháng 7
  • Thứ 2: Ngày 29 Tháng 7 Năm 2041 (2/7/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Bính Thân, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 7
    Âm lịch
    3
    Tháng 7
  • Thứ 3: Ngày 30 Tháng 7 Năm 2041 (3/7/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Giáp Tý, tháng Bính Thân, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 7
    Âm lịch
    4
    Tháng 7
  • Thứ 4: Ngày 31 Tháng 7 Năm 2041 (4/7/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Ất Sửu, tháng Bính Thân, năm Tân Dậu

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU

LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2041

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
4/6 Hắc đạo
2
5 Bính Thân
3
6 Hắc đạo
4
7 Mậu Tuất
5
8 Kỷ Hợi
6
9 Hắc đạo
7
10 Hắc đạo
8
11 Nhâm Dần
9
12 Quý Mão
10
13 Hắc đạo
11
14 Ất Tị
12
15 Hắc đạo
13
16 Hắc đạo
14
17 Mậu Thân
15
18 Hắc đạo
16
19 Canh Tuất
17
20 Tân Hợi
18
21 Hắc đạo
19
22 Hắc đạo
20
23 Giáp Dần
21
24 Ất Mão
22
25 Hắc đạo
23
26 Đinh Tị
24
27 Hắc đạo
25
28 Hắc đạo
26
29 Canh Thân
27
30 Hắc đạo
28
1/7 Nhâm Tuất
29
2 Hắc đạo
30
3 Giáp Tý
31
4 Ất Sửu


Có lẽ bạn chưa biết ?