Tháng Đinh Mùi (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 08 năm 2042 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 08 Nhâm Tuất lịch ngày tốt
Thứ 6: Ngày 1 Tháng 8 Năm 2042 (16/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 7: Ngày 2 Tháng 8 Năm 2042 (17/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Đại thử
CN: Ngày 3 Tháng 8 Năm 2042 (18/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 2: Ngày 4 Tháng 8 Năm 2042 (19/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 3: Ngày 5 Tháng 8 Năm 2042 (20/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 4: Ngày 6 Tháng 8 Năm 2042 (21/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 5: Ngày 7 Tháng 8 Năm 2042 (22/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Đại thử
Thứ 6: Ngày 8 Tháng 8 Năm 2042 (23/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Dần, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 7: Ngày 9 Tháng 8 Năm 2042 (24/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
CN: Ngày 10 Tháng 8 Năm 2042 (25/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 2: Ngày 11 Tháng 8 Năm 2042 (26/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Tị, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 3: Ngày 12 Tháng 8 Năm 2042 (27/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 4: Ngày 13 Tháng 8 Năm 2042 (28/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 5: Ngày 14 Tháng 8 Năm 2042 (29/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Thân, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 6: Ngày 15 Tháng 8 Năm 2042 (30/6/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 7: Ngày 16 Tháng 8 Năm 2042 (1/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Tuất, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
CN: Ngày 17 Tháng 8 Năm 2042 (2/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 2: Ngày 18 Tháng 8 Năm 2042 (3/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Tý, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 3: Ngày 19 Tháng 8 Năm 2042 (4/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 4: Ngày 20 Tháng 8 Năm 2042 (5/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 5: Ngày 21 Tháng 8 Năm 2042 (6/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 6: Ngày 22 Tháng 8 Năm 2042 (7/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Lập thu
Thứ 7: Ngày 23 Tháng 8 Năm 2042 (8/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Tị, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Xử thử
CN: Ngày 24 Tháng 8 Năm 2042 (9/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 2: Ngày 25 Tháng 8 Năm 2042 (10/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Mùi, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 3: Ngày 26 Tháng 8 Năm 2042 (11/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 4: Ngày 27 Tháng 8 Năm 2042 (12/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 5: Ngày 28 Tháng 8 Năm 2042 (13/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Tuất, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 6: Ngày 29 Tháng 8 Năm 2042 (14/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Xử thử
Thứ 7: Ngày 30 Tháng 8 Năm 2042 (15/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Tý, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Xử thử
CN: Ngày 31 Tháng 8 Năm 2042 (16/7/2042 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Sửu, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất
Tiết khí: : Xử thử
Có lẽ bạn chưa biết ?