Tháng Kỷ Tỵ (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 05 năm 2044 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 05 Giáp Tý lịch ngày tốt
CN: Ngày 1 Tháng 5 Năm 2044 (4/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 2: Ngày 2 Tháng 5 Năm 2044 (5/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Hợi, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 3: Ngày 3 Tháng 5 Năm 2044 (6/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 4: Ngày 4 Tháng 5 Năm 2044 (7/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Sửu, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 5: Ngày 5 Tháng 5 Năm 2044 (8/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Cốc vũ
Thứ 6: Ngày 6 Tháng 5 Năm 2044 (9/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 7: Ngày 7 Tháng 5 Năm 2044 (10/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Thìn, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
CN: Ngày 8 Tháng 5 Năm 2044 (11/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 2: Ngày 9 Tháng 5 Năm 2044 (12/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 3: Ngày 10 Tháng 5 Năm 2044 (13/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 4: Ngày 11 Tháng 5 Năm 2044 (14/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 5: Ngày 12 Tháng 5 Năm 2044 (15/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 6: Ngày 13 Tháng 5 Năm 2044 (16/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 7: Ngày 14 Tháng 5 Năm 2044 (17/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
CN: Ngày 15 Tháng 5 Năm 2044 (18/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 2: Ngày 16 Tháng 5 Năm 2044 (19/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 3: Ngày 17 Tháng 5 Năm 2044 (20/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 4: Ngày 18 Tháng 5 Năm 2044 (21/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 5: Ngày 19 Tháng 5 Năm 2044 (22/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 6: Ngày 20 Tháng 5 Năm 2044 (23/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập hạ
Thứ 7: Ngày 21 Tháng 5 Năm 2044 (24/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Tiểu mãn
CN: Ngày 22 Tháng 5 Năm 2044 (25/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Mùi, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 2: Ngày 23 Tháng 5 Năm 2044 (26/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 3: Ngày 24 Tháng 5 Năm 2044 (27/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 4: Ngày 25 Tháng 5 Năm 2044 (28/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 5: Ngày 26 Tháng 5 Năm 2044 (29/4/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Tị, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 6: Ngày 27 Tháng 5 Năm 2044 (1/5/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Tý, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 7: Ngày 28 Tháng 5 Năm 2044 (2/5/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Tiểu mãn
CN: Ngày 29 Tháng 5 Năm 2044 (3/5/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 2: Ngày 30 Tháng 5 Năm 2044 (4/5/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Mão, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 3: Ngày 31 Tháng 5 Năm 2044 (5/5/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Tiểu mãn
Có lẽ bạn chưa biết ?