Tháng Đinh Sửu (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 02 năm 2045 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 02 Ất Sửu lịch ngày tốt
Thứ 4: Ngày 1 Tháng 2 Năm 2045 (15/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 5: Ngày 2 Tháng 2 Năm 2045 (16/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 6: Ngày 3 Tháng 2 Năm 2045 (17/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 7: Ngày 4 Tháng 2 Năm 2045 (18/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
CN: Ngày 5 Tháng 2 Năm 2045 (19/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Dần, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 2: Ngày 6 Tháng 2 Năm 2045 (20/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Mão, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 3: Ngày 7 Tháng 2 Năm 2045 (21/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 4: Ngày 8 Tháng 2 Năm 2045 (22/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Tị, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 5: Ngày 9 Tháng 2 Năm 2045 (23/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 6: Ngày 10 Tháng 2 Năm 2045 (24/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 7: Ngày 11 Tháng 2 Năm 2045 (25/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
CN: Ngày 12 Tháng 2 Năm 2045 (26/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 2: Ngày 13 Tháng 2 Năm 2045 (27/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 3: Ngày 14 Tháng 2 Năm 2045 (28/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 4: Ngày 15 Tháng 2 Năm 2045 (29/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 5: Ngày 16 Tháng 2 Năm 2045 (30/12/2044 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 6: Ngày 17 Tháng 2 Năm 2045 (1/1/2045 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 7: Ngày 18 Tháng 2 Năm 2045 (2/1/2045 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu
Tiết khí: : Lập xuân
CN: Ngày 19 Tháng 2 Năm 2045 (3/1/2045 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 2: Ngày 20 Tháng 2 Năm 2045 (4/1/2045 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Tị, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 3: Ngày 21 Tháng 2 Năm 2045 (5/1/2045 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 4: Ngày 22 Tháng 2 Năm 2045 (6/1/2045 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 5: Ngày 23 Tháng 2 Năm 2045 (7/1/2045 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 6: Ngày 24 Tháng 2 Năm 2045 (8/1/2045 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 7: Ngày 25 Tháng 2 Năm 2045 (9/1/2045 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Tuất, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu
Tiết khí: : Vũ Thủy
CN: Ngày 26 Tháng 2 Năm 2045 (10/1/2045 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 2: Ngày 27 Tháng 2 Năm 2045 (11/1/2045 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 3: Ngày 28 Tháng 2 Năm 2045 (12/1/2045 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Sửu, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu
Tiết khí: : Vũ Thủy
Có lẽ bạn chưa biết ?