Xem ngày tốt xấu 03 năm 2045

ngày tốt xấu tháng 03 2045

Tháng Mậu Dần (Âm lịch)

Xem ngày tốt xấu tháng 03 năm 2045 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 03 Ất Sửu lịch ngày tốt

  • Dương lịch
    1
    Tháng 3
    Âm lịch
    13
    Tháng 1
  • Thứ 4: Ngày 1 Tháng 3 Năm 2045 (13/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 3
    Âm lịch
    14
    Tháng 1
  • Thứ 5: Ngày 2 Tháng 3 Năm 2045 (14/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 3
    Âm lịch
    15
    Tháng 1
  • Thứ 6: Ngày 3 Tháng 3 Năm 2045 (15/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 3
    Âm lịch
    16
    Tháng 1
  • Thứ 7: Ngày 4 Tháng 3 Năm 2045 (16/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 3
    Âm lịch
    17
    Tháng 1
  • CN: Ngày 5 Tháng 3 Năm 2045 (17/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Vũ Thủy

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 3
    Âm lịch
    18
    Tháng 1
  • Thứ 2: Ngày 6 Tháng 3 Năm 2045 (18/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 3
    Âm lịch
    19
    Tháng 1
  • Thứ 3: Ngày 7 Tháng 3 Năm 2045 (19/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 3
    Âm lịch
    20
    Tháng 1
  • Thứ 4: Ngày 8 Tháng 3 Năm 2045 (20/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 3
    Âm lịch
    21
    Tháng 1
  • Thứ 5: Ngày 9 Tháng 3 Năm 2045 (21/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 3
    Âm lịch
    22
    Tháng 1
  • Thứ 6: Ngày 10 Tháng 3 Năm 2045 (22/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 3
    Âm lịch
    23
    Tháng 1
  • Thứ 7: Ngày 11 Tháng 3 Năm 2045 (23/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Tý, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 3
    Âm lịch
    24
    Tháng 1
  • CN: Ngày 12 Tháng 3 Năm 2045 (24/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 3
    Âm lịch
    25
    Tháng 1
  • Thứ 2: Ngày 13 Tháng 3 Năm 2045 (25/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 3
    Âm lịch
    26
    Tháng 1
  • Thứ 3: Ngày 14 Tháng 3 Năm 2045 (26/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 3
    Âm lịch
    27
    Tháng 1
  • Thứ 4: Ngày 15 Tháng 3 Năm 2045 (27/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 3
    Âm lịch
    28
    Tháng 1
  • Thứ 5: Ngày 16 Tháng 3 Năm 2045 (28/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Tị, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 3
    Âm lịch
    29
    Tháng 1
  • Thứ 6: Ngày 17 Tháng 3 Năm 2045 (29/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 3
    Âm lịch
    30
    Tháng 1
  • Thứ 7: Ngày 18 Tháng 3 Năm 2045 (30/1/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Mùi, tháng Mậu Dần, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 3
    Âm lịch
    1
    Tháng 2
  • CN: Ngày 19 Tháng 3 Năm 2045 (1/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 3
    Âm lịch
    2
    Tháng 2
  • Thứ 2: Ngày 20 Tháng 3 Năm 2045 (2/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Kinh trập

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 3
    Âm lịch
    3
    Tháng 2
  • Thứ 3: Ngày 21 Tháng 3 Năm 2045 (3/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 3
    Âm lịch
    4
    Tháng 2
  • Thứ 4: Ngày 22 Tháng 3 Năm 2045 (4/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 3
    Âm lịch
    5
    Tháng 2
  • Thứ 5: Ngày 23 Tháng 3 Năm 2045 (5/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 3
    Âm lịch
    6
    Tháng 2
  • Thứ 6: Ngày 24 Tháng 3 Năm 2045 (6/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 3
    Âm lịch
    7
    Tháng 2
  • Thứ 7: Ngày 25 Tháng 3 Năm 2045 (7/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 3
    Âm lịch
    8
    Tháng 2
  • CN: Ngày 26 Tháng 3 Năm 2045 (8/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 3
    Âm lịch
    9
    Tháng 2
  • Thứ 2: Ngày 27 Tháng 3 Năm 2045 (9/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 3
    Âm lịch
    10
    Tháng 2
  • Thứ 3: Ngày 28 Tháng 3 Năm 2045 (10/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 3
    Âm lịch
    11
    Tháng 2
  • Thứ 4: Ngày 29 Tháng 3 Năm 2045 (11/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 3
    Âm lịch
    12
    Tháng 2
  • Thứ 5: Ngày 30 Tháng 3 Năm 2045 (12/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 3
    Âm lịch
    13
    Tháng 2
  • Thứ 6: Ngày 31 Tháng 3 Năm 2045 (13/2/2045 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

    Tiết khí: : Xuân phân

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU

LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2045

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
13/1 Hắc đạo
2
14 Hắc đạo
3
15 Bính Thìn
4
16 Đinh Tị
5
17 Hắc đạo
6
18 Kỷ Mùi
7
19 Hắc đạo
8
20 Hắc đạo
9
21 Nhâm Tuất
10
22 Hắc đạo
11
23 Giáp Tý
12
24 Ất Sửu
13
25 Hắc đạo
14
26 Hắc đạo
15
27 Mậu Thìn
16
28 Kỷ Tị
17
29 Hắc đạo
18
30 Tân Mùi
19
1/2 Hắc đạo
20
2 Quý Dậu
21
3 Hắc đạo
22
4 Hắc đạo
23
5 Bính Tý
24
6 Hắc đạo
25
7 Mậu Dần
26
8 Kỷ Mão
27
9 Hắc đạo
28
10 Hắc đạo
29
11 Nhâm Ngọ
30
12 Quý Mùi
31
13 Hắc đạo


Có lẽ bạn chưa biết ?