Tháng Giáp Tý (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 01 năm 2049 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 01 Kỷ Tỵ lịch ngày tốt
Thứ 6: Ngày 1 Tháng 1 Năm 2049 (28/11/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Tý, tháng Giáp Tý, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 7: Ngày 2 Tháng 1 Năm 2049 (29/11/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Tý, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đông chí
CN: Ngày 3 Tháng 1 Năm 2049 (30/11/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Giáp Tý, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 2: Ngày 4 Tháng 1 Năm 2049 (1/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Mão, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 3: Ngày 5 Tháng 1 Năm 2049 (2/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 4: Ngày 6 Tháng 1 Năm 2049 (3/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Tị, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 5: Ngày 7 Tháng 1 Năm 2049 (4/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 6: Ngày 8 Tháng 1 Năm 2049 (5/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 7: Ngày 9 Tháng 1 Năm 2049 (6/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Thân, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
CN: Ngày 10 Tháng 1 Năm 2049 (7/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 2: Ngày 11 Tháng 1 Năm 2049 (8/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Tuất, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 3: Ngày 12 Tháng 1 Năm 2049 (9/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Hợi, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 4: Ngày 13 Tháng 1 Năm 2049 (10/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 5: Ngày 14 Tháng 1 Năm 2049 (11/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 6: Ngày 15 Tháng 1 Năm 2049 (12/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Dần, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 7: Ngày 16 Tháng 1 Năm 2049 (13/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Mão, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
CN: Ngày 17 Tháng 1 Năm 2049 (14/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 2: Ngày 18 Tháng 1 Năm 2049 (15/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Tị, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 3: Ngày 19 Tháng 1 Năm 2049 (16/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Tiểu hàn
Thứ 4: Ngày 20 Tháng 1 Năm 2049 (17/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 5: Ngày 21 Tháng 1 Năm 2049 (18/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Thân, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 6: Ngày 22 Tháng 1 Năm 2049 (19/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 7: Ngày 23 Tháng 1 Năm 2049 (20/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
CN: Ngày 24 Tháng 1 Năm 2049 (21/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 2: Ngày 25 Tháng 1 Năm 2049 (22/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 3: Ngày 26 Tháng 1 Năm 2049 (23/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 4: Ngày 27 Tháng 1 Năm 2049 (24/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 5: Ngày 28 Tháng 1 Năm 2049 (25/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Mão, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 6: Ngày 29 Tháng 1 Năm 2049 (26/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 7: Ngày 30 Tháng 1 Năm 2049 (27/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Tị, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
CN: Ngày 31 Tháng 1 Năm 2049 (28/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
Có lẽ bạn chưa biết ?