Tháng Bính Tý (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2049 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 12 Kỷ Tỵ lịch ngày tốt
Thứ 4: Ngày 1 Tháng 12 Năm 2049 (7/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 5: Ngày 2 Tháng 12 Năm 2049 (8/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 6: Ngày 3 Tháng 12 Năm 2049 (9/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 7: Ngày 4 Tháng 12 Năm 2049 (10/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Sửu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Tiểu tuyết
CN: Ngày 5 Tháng 12 Năm 2049 (11/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 2: Ngày 6 Tháng 12 Năm 2049 (12/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Mão, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Tiểu tuyết
Thứ 3: Ngày 7 Tháng 12 Năm 2049 (13/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 4: Ngày 8 Tháng 12 Năm 2049 (14/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 5: Ngày 9 Tháng 12 Năm 2049 (15/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 6: Ngày 10 Tháng 12 Năm 2049 (16/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 7: Ngày 11 Tháng 12 Năm 2049 (17/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Thân, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
CN: Ngày 12 Tháng 12 Năm 2049 (18/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 2: Ngày 13 Tháng 12 Năm 2049 (19/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 3: Ngày 14 Tháng 12 Năm 2049 (20/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 4: Ngày 15 Tháng 12 Năm 2049 (21/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Tý, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 5: Ngày 16 Tháng 12 Năm 2049 (22/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Sửu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 6: Ngày 17 Tháng 12 Năm 2049 (23/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 7: Ngày 18 Tháng 12 Năm 2049 (24/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Mão, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
CN: Ngày 19 Tháng 12 Năm 2049 (25/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 2: Ngày 20 Tháng 12 Năm 2049 (26/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 3: Ngày 21 Tháng 12 Năm 2049 (27/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại tuyết
Thứ 4: Ngày 22 Tháng 12 Năm 2049 (28/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 5: Ngày 23 Tháng 12 Năm 2049 (29/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 6: Ngày 24 Tháng 12 Năm 2049 (30/11/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 7: Ngày 25 Tháng 12 Năm 2049 (1/12/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đông chí
CN: Ngày 26 Tháng 12 Năm 2049 (2/12/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 2: Ngày 27 Tháng 12 Năm 2049 (3/12/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 3: Ngày 28 Tháng 12 Năm 2049 (4/12/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 4: Ngày 29 Tháng 12 Năm 2049 (5/12/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Dần, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 5: Ngày 30 Tháng 12 Năm 2049 (6/12/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đông chí
Thứ 6: Ngày 31 Tháng 12 Năm 2049 (7/12/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đông chí
Có lẽ bạn chưa biết ?