Tháng Ất Sửu (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 02 năm 2049 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 02 Kỷ Tỵ lịch ngày tốt
Thứ 2: Ngày 1 Tháng 2 Năm 2049 (29/12/2048 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 3: Ngày 2 Tháng 2 Năm 2049 (1/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 4: Ngày 3 Tháng 2 Năm 2049 (2/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Đại hàn
Thứ 5: Ngày 4 Tháng 2 Năm 2049 (3/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Tuất, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 6: Ngày 5 Tháng 2 Năm 2049 (4/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 7: Ngày 6 Tháng 2 Năm 2049 (5/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
CN: Ngày 7 Tháng 2 Năm 2049 (6/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Sửu, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 2: Ngày 8 Tháng 2 Năm 2049 (7/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 3: Ngày 9 Tháng 2 Năm 2049 (8/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 4: Ngày 10 Tháng 2 Năm 2049 (9/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Bính Thìn, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 5: Ngày 11 Tháng 2 Năm 2049 (10/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Tị, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 6: Ngày 12 Tháng 2 Năm 2049 (11/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 7: Ngày 13 Tháng 2 Năm 2049 (12/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
CN: Ngày 14 Tháng 2 Năm 2049 (13/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 2: Ngày 15 Tháng 2 Năm 2049 (14/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 3: Ngày 16 Tháng 2 Năm 2049 (15/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Tuất, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 4: Ngày 17 Tháng 2 Năm 2049 (16/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 5: Ngày 18 Tháng 2 Năm 2049 (17/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Tý, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Lập xuân
Thứ 6: Ngày 19 Tháng 2 Năm 2049 (18/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Sửu, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 7: Ngày 20 Tháng 2 Năm 2049 (19/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Vũ Thủy
CN: Ngày 21 Tháng 2 Năm 2049 (20/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 2: Ngày 22 Tháng 2 Năm 2049 (21/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 3: Ngày 23 Tháng 2 Năm 2049 (22/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Tị, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 4: Ngày 24 Tháng 2 Năm 2049 (23/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 5: Ngày 25 Tháng 2 Năm 2049 (24/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Mùi, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 6: Ngày 26 Tháng 2 Năm 2049 (25/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Vũ Thủy
Thứ 7: Ngày 27 Tháng 2 Năm 2049 (26/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Vũ Thủy
CN: Ngày 28 Tháng 2 Năm 2049 (27/1/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Tuất, tháng Bính Dần, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Vũ Thủy
Có lẽ bạn chưa biết ?