Tháng Canh Ngọ (Âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 06 năm 2049 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 06 Kỷ Tỵ lịch ngày tốt
Thứ 3: Ngày 1 Tháng 6 Năm 2049 (2/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 4: Ngày 2 Tháng 6 Năm 2049 (3/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Thân, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 5: Ngày 3 Tháng 6 Năm 2049 (4/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 6: Ngày 4 Tháng 6 Năm 2049 (5/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Tiểu mãn
Thứ 7: Ngày 5 Tháng 6 Năm 2049 (6/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Tiểu mãn
CN: Ngày 6 Tháng 6 Năm 2049 (7/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 2: Ngày 7 Tháng 6 Năm 2049 (8/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 3: Ngày 8 Tháng 6 Năm 2049 (9/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 4: Ngày 9 Tháng 6 Năm 2049 (10/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Mão, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 5: Ngày 10 Tháng 6 Năm 2049 (11/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 6: Ngày 11 Tháng 6 Năm 2049 (12/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 7: Ngày 12 Tháng 6 Năm 2049 (13/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Mậu Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
CN: Ngày 13 Tháng 6 Năm 2049 (14/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 2: Ngày 14 Tháng 6 Năm 2049 (15/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Thân, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 3: Ngày 15 Tháng 6 Năm 2049 (16/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Tân Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 4: Ngày 16 Tháng 6 Năm 2049 (17/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 5: Ngày 17 Tháng 6 Năm 2049 (18/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 6: Ngày 18 Tháng 6 Năm 2049 (19/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Giáp Tý, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 7: Ngày 19 Tháng 6 Năm 2049 (20/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Ất Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
CN: Ngày 20 Tháng 6 Năm 2049 (21/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Mang chủng
Thứ 2: Ngày 21 Tháng 6 Năm 2049 (22/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Đinh Mão, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 3: Ngày 22 Tháng 6 Năm 2049 (23/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 4: Ngày 23 Tháng 6 Năm 2049 (24/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 5: Ngày 24 Tháng 6 Năm 2049 (25/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Canh Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 6: Ngày 25 Tháng 6 Năm 2049 (26/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 7: Ngày 26 Tháng 6 Năm 2049 (27/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Nhâm Thân, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Hạ chí
CN: Ngày 27 Tháng 6 Năm 2049 (28/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Quý Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 2: Ngày 28 Tháng 6 Năm 2049 (29/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 3: Ngày 29 Tháng 6 Năm 2049 (30/5/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Hạ chí
Thứ 4: Ngày 30 Tháng 6 Năm 2049 (1/6/2049 Âm lịch)
Giờ tốt:
Ngày Hắc đạo, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tị
Tiết khí: : Hạ chí
Có lẽ bạn chưa biết ?