Xem ngày tốt xấu 08 năm 2049

ngày tốt xấu tháng 08 2049

Tháng Nhâm Thân (Âm lịch)

Xem ngày tốt xấu tháng 08 năm 2049 ngày tốt xấu hôm nay ngày tốt tháng 08 Kỷ Tỵ lịch ngày tốt

  • Dương lịch
    1
    Tháng 8
    Âm lịch
    3
    Tháng 7
  • CN: Ngày 1 Tháng 8 Năm 2049 (3/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 8
    Âm lịch
    4
    Tháng 7
  • Thứ 2: Ngày 2 Tháng 8 Năm 2049 (4/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 8
    Âm lịch
    5
    Tháng 7
  • Thứ 3: Ngày 3 Tháng 8 Năm 2049 (5/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 8
    Âm lịch
    6
    Tháng 7
  • Thứ 4: Ngày 4 Tháng 8 Năm 2049 (6/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 8
    Âm lịch
    7
    Tháng 7
  • Thứ 5: Ngày 5 Tháng 8 Năm 2049 (7/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 8
    Âm lịch
    8
    Tháng 7
  • Thứ 6: Ngày 6 Tháng 8 Năm 2049 (8/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 8
    Âm lịch
    9
    Tháng 7
  • Thứ 7: Ngày 7 Tháng 8 Năm 2049 (9/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Đại thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 8
    Âm lịch
    10
    Tháng 7
  • CN: Ngày 8 Tháng 8 Năm 2049 (10/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 8
    Âm lịch
    11
    Tháng 7
  • Thứ 2: Ngày 9 Tháng 8 Năm 2049 (11/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 8
    Âm lịch
    12
    Tháng 7
  • Thứ 3: Ngày 10 Tháng 8 Năm 2049 (12/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Đinh Tị, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 8
    Âm lịch
    13
    Tháng 7
  • Thứ 4: Ngày 11 Tháng 8 Năm 2049 (13/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 8
    Âm lịch
    14
    Tháng 7
  • Thứ 5: Ngày 12 Tháng 8 Năm 2049 (14/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 8
    Âm lịch
    15
    Tháng 7
  • Thứ 6: Ngày 13 Tháng 8 Năm 2049 (15/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 8
    Âm lịch
    16
    Tháng 7
  • Thứ 7: Ngày 14 Tháng 8 Năm 2049 (16/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 8
    Âm lịch
    17
    Tháng 7
  • CN: Ngày 15 Tháng 8 Năm 2049 (17/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 8
    Âm lịch
    18
    Tháng 7
  • Thứ 2: Ngày 16 Tháng 8 Năm 2049 (18/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 8
    Âm lịch
    19
    Tháng 7
  • Thứ 3: Ngày 17 Tháng 8 Năm 2049 (19/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 8
    Âm lịch
    20
    Tháng 7
  • Thứ 4: Ngày 18 Tháng 8 Năm 2049 (20/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Ất Sửu, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 8
    Âm lịch
    21
    Tháng 7
  • Thứ 5: Ngày 19 Tháng 8 Năm 2049 (21/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 8
    Âm lịch
    22
    Tháng 7
  • Thứ 6: Ngày 20 Tháng 8 Năm 2049 (22/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 8
    Âm lịch
    23
    Tháng 7
  • Thứ 7: Ngày 21 Tháng 8 Năm 2049 (23/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 8
    Âm lịch
    24
    Tháng 7
  • CN: Ngày 22 Tháng 8 Năm 2049 (24/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Kỷ Tị, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Lập thu

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 8
    Âm lịch
    25
    Tháng 7
  • Thứ 2: Ngày 23 Tháng 8 Năm 2049 (25/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Xử thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 8
    Âm lịch
    26
    Tháng 7
  • Thứ 3: Ngày 24 Tháng 8 Năm 2049 (26/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Xử thử

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 8
    Âm lịch
    27
    Tháng 7
  • Thứ 4: Ngày 25 Tháng 8 Năm 2049 (27/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Xử thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 8
    Âm lịch
    28
    Tháng 7
  • Thứ 5: Ngày 26 Tháng 8 Năm 2049 (28/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Xử thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 8
    Âm lịch
    29
    Tháng 7
  • Thứ 6: Ngày 27 Tháng 8 Năm 2049 (29/7/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Xử thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 8
    Âm lịch
    1
    Tháng 8
  • Thứ 7: Ngày 28 Tháng 8 Năm 2049 (1/8/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Xử thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 8
    Âm lịch
    2
    Tháng 8
  • CN: Ngày 29 Tháng 8 Năm 2049 (2/8/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Bính Tý, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Xử thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 8
    Âm lịch
    3
    Tháng 8
  • Thứ 2: Ngày 30 Tháng 8 Năm 2049 (3/8/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Hắc đạo, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Xử thử

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 8
    Âm lịch
    4
    Tháng 8
  • Thứ 3: Ngày 31 Tháng 8 Năm 2049 (4/8/2049 Âm lịch)

    Giờ tốt:

    Ngày Mậu Dần, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Tị

    Tiết khí: : Xử thử

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU

LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2049

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
3/7 Hắc đạo
2
4 Hắc đạo
3
5 Canh Tuất
4
6 Hắc đạo
5
7 Nhâm Tý
6
8 Quý Sửu
7
9 Hắc đạo
8
10 Hắc đạo
9
11 Bính Thìn
10
12 Đinh Tị
11
13 Hắc đạo
12
14 Kỷ Mùi
13
15 Hắc đạo
14
16 Hắc đạo
15
17 Nhâm Tuất
16
18 Hắc đạo
17
19 Giáp Tý
18
20 Ất Sửu
19
21 Hắc đạo
20
22 Hắc đạo
21
23 Mậu Thìn
22
24 Kỷ Tị
23
25 Hắc đạo
24
26 Tân Mùi
25
27 Hắc đạo
26
28 Hắc đạo
27
29 Giáp Tuất
28
1/8 Hắc đạo
29
2 Bính Tý
30
3 Hắc đạo
31
4 Mậu Dần


Có lẽ bạn chưa biết ?