Khám Phá Tên Gọi Và Ý Nghĩa Của Lịch Âm Tiếng Hàn
Theo dõi Lịch Vạn Niên trên- 6 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 25/03/2024
Bạn có thắc mắc "Lịch âm tiếng Hàn gọi là gì" không? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó, đồng thời cung cấp thêm những thông tin thú vị về cách người Hàn tính lịch âm. Click ngay để khám phá!
Lịch âm là hệ thống lịch truyền thống của Hàn Quốc dựa trên chu kỳ mặt trăng. Lịch âm được sử dụng song song với lịch dương trong đời sống văn hóa của người Hàn Quốc để xác định các ngày lễ truyền thống như Tết Nguyên Đán (설날, Seollal), Tết Trung Thu (추석, Chuseok), Lễ Phật Đản (부처님 오신 날, Bucheonim Osin Nal), v.v. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm lịch âm tiếng Hàn, cách gọi tên các tháng âm lịch bằng tiếng Hàn, cũng như vai trò và ý nghĩa của lịch âm trong văn hóa Hàn Quốc.
Lịch âm tiếng Hàn là gì?
Lịch âm tiếng Hàn được gọi là eumnyeok hoặc guryeok. Eumnyeok là từ tiếng Hàn có nghĩa là "lịch âm", trong khi guryeok là từ tiếng Hàn có nghĩa là "lịch cũ". Lịch âm khác với lịch dương lịch vì nó dựa trên chu kỳ mặt trăng thay vì chu kỳ mặt trời. Lịch âm được sử dụng để xác định ngày lễ truyền thống và các sự kiện quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc.
Cách gọi tên các tháng âm lịch trong tiếng Hàn
Tháng âm lịch có tên gọi riêng bằng tiếng Hàn. Dưới đây là danh sách tên gọi các tháng âm lịch từ tháng Giêng đến tháng Chạp:
Tháng | Tên tiếng Hàn | Phiên âm |
---|---|---|
Tháng Giêng | 정월 (jeongwol) | Jeong-wol |
Tháng Hai | 이월 (iwol) | I-wol |
Tháng Ba | 삼월 (samwol) | Sam-wol |
Tháng Tư | 사월 (sawol) | Sa-wol |
Tháng Năm | 오월 (owol) | O-wol |
Tháng Sáu | 유월 (yuwol) | Yu-wol |
Tháng Bảy | 칠월 (chilwol) | Chil-wol |
Tháng Tám | 팔월 (palwol) | Pal-wol |
Tháng Chín | 구월 (guwol) | Gu-wol |
Tháng Mười | 시월 (siwol) | Si-wol |
Tháng Mười Một | 십일월 (sibiwol) | Sibi-wol |
Tháng Chạp | 십이월 (sibiwol) | Sibi-wol |
Tên gọi các tháng âm lịch được hình thành từ số thứ tự của tháng. Ví dụ, 정월 có nghĩa là tháng đầu tiên, 이월 có nghĩa là tháng thứ hai, và 십이월 có nghĩa là tháng thứ mười hai.
Vai trò và ý nghĩa của lịch âm trong văn hóa Hàn Quốc
Lịch âm đóng vai trò quan trọng trong văn hóa truyền thống Hàn Quốc. Lịch âm được sử dụng để xác định ngày lễ truyền thống như Tết Nguyên Đán (설날, Seollal), Tết Trung Thu (추석, Chuseok), và Lễ Phật Đản (부처님 오신 날, Bucheonim Osin Nal). Ngoài ra, lễ cúng giỗ tổ tiên được tổ chức theo ngày âm lịch để tỏ lòng tôn kính với tổ tiên.
Lịch âm cũng được sử dụng để tính tuổi của người Hàn Quốc. Trong văn hóa Hàn Quốc, tuổi được tính dựa trên năm âm lịch thay vì năm dương lịch. Điều này có ý nghĩa sâu sắc về mặt văn hóa và truyền thống.
Cách nói ngày tháng năm âm lịch trong tiếng Hàn
Cách nói ngày tháng năm âm lịch khác với cách nói ngày tháng năm dương lịch. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng:
Nói năm âm lịch
- Năm âm lịch có thể nói sử dụng can chi. Ví dụ: năm 2023 can chi tiếng Hàn là Quý Mão.
- Năm âm lịch cũng có thể nói sử dụng số. Ví dụ: 2023년 (이천이십삼년), 2024년 (이천이십사년).
Nói tháng âm lịch
- Tháng âm lịch có thể nói sử dụng tên tiếng Hàn. Ví dụ: 정월 (jeongwol), 이월 (iwol), 삼월 (samwol), v.v.
- Tháng âm lịch cũng có thể nói sử dụng số. Ví dụ: 1월 (ilwol), 2월 (iwol), 3월 (samwol), v.v.
Nói ngày âm lịch
- Ngày âm lịch có thể nói sử dụng Hán tự. Ví dụ: 초하루 (choharu), 초이레 (choire).
- Ngày âm lịch cũng có thể nói sử dụng số. Ví dụ: 1일 (il il), 2일 (i il).
Ví dụ: Ngày 25 tháng 3 năm 2024 dương lịch tương ứng với ngày 10 tháng 2 năm 2024 âm lịch.
Kết luận
Lịch âm là phần không thể thiếu của văn hóa Hàn Quốc. Lịch âm được sử dụng song song với lịch dương lịch để xác định các ngày lễ truyền thống, tính tuổi, và tổ chức các nghi lễ quan trọng. Cách gọi tên các tháng âm lịch bằng tiếng Hàn thể hiện sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ Hàn Quốc. Hiểu biết về lịch âm và cách nói về nó bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và truyền thống Hàn Quốc.