Khám Phá Tên Gọi Và Ý Nghĩa Của Lịch Âm Tiếng Hoa
Theo dõi Lịch Vạn Niên trên- 18 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 27/08/2024
Bạn có thắc mắc "Lịch âm tiếng Hoa gọi là gì" không? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó, đồng thời cung cấp thêm những thông tin thú vị về cách người Hoa tính lịch âm. Click ngay để khám phá!
Lịch âm tiếng Hoa không chỉ là một công cụ để tính toán thời gian, mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa Trung Quốc. Nó kết nối với từng mùa, từng lễ hội, và từng phong tục của người dân. Hiểu về lịch âm không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức về tiếng Hoa mà còn mở ra cánh cửa vào thế giới văn hóa phong phú của Trung Quốc.
Định nghĩa lịch âm tiếng Hoa
Lịch âm tiếng Hoa, hay còn gọi là nông lịch hoặc âm lịch, là hệ thống lịch dựa trên chu kỳ Mặt Trăng. Đây là một trong những phương pháp tính thời gian cổ xưa nhất của loài người, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa con người với thiên nhiên. Lịch âm không chỉ phục vụ cho đời sống hàng ngày mà còn là nền tảng cho các phong tục, ngày lễ, và tín ngưỡng trong văn hóa Trung Hoa.
Mỗi tháng trong lịch âm có 29 hoặc 30 ngày, với một tháng nhuận xuất hiện 7 lần trong chu kỳ 19 năm để điều chỉnh sự khác biệt giữa chu kỳ Mặt Trăng và Mặt Trời. Điều này đảm bảo rằng các lễ hội truyền thống như Tết Nguyên Đán luôn diễn ra vào đúng mùa.
Danh sách cách gọi tháng trong lịch âm tiếng Hoa
Tháng Âm Lịch | Tên Tiếng Hoa | Phiên Âm |
---|---|---|
Tháng Giêng | 正月 | Zhēngyuè |
Tháng 2 | 二月 | Èryuè |
Tháng 3 | 三月 | Sānyuè |
Tháng 4 | 四月 | Sìyuè |
Tháng 5 | 五月 | Wǔyuè |
Tháng 6 | 六月 | Liùyuè |
Tháng 7 | 七月 | Qīyuè |
Tháng 8 | 八月 | Bāyuè |
Tháng 9 | 九月 | Jiǔyuè |
Tháng 10 | 十月 | Shíyuè |
Tháng 11 | 十一月 | Shíyīyuè |
Tháng 12 | 腊月 | Làyuè |
Cách gọi ngày trong lịch âm
Cách gọi ngày trong lịch âm tiếng Hoa rất độc đáo, mỗi ngày đều có tên riêng, phản ánh sâu sắc văn hóa và tín ngưỡng của người Trung Quốc. Tên gọi không chỉ đơn thuần là số đếm mà còn mang ý nghĩa đặc biệt trong các lễ nghi và phong tục.
Ngày Âm Lịch | Tên Tiếng Hoa | Phiên Âm |
---|---|---|
Mùng 1 | 初一 | Chūyī |
Mùng 2 | 初二 | Chūèr |
Mùng 3 | 初三 | Chūsān |
Mùng 4 | 初四 | Chūsì |
Mùng 5 | 初五 | Chūwǔ |
Mùng 6 | 初六 | Chūliù |
Mùng 7 | 初七 | Chūqī |
Mùng 8 | 初八 | Chūbā |
Mùng 9 | 初九 | Chūjiǔ |
Mùng 10 | 初十 | Chūshí |
Ngày 20 | 廿 | Niàn |
Ngày 21 | 廿一 | Niànyī |
Ngày 30 | 卅 | Sà |
Ngày 31 | 卅一 | Sàyī |
Cách đọc năm, tháng, ngày trong lịch âm
Việc đọc năm, tháng, ngày trong lịch âm tiếng Hoa đòi hỏi sự hiểu biết về cách sử dụng từ vựng và số đếm trong tiếng Hoa. Mỗi con số trong năm được đọc riêng lẻ, kết hợp với các từ chỉ tháng và ngày.
- Năm: Được đọc bằng cách tách từng con số, ví dụ năm 2024 được đọc là "èr líng èr sì nián".
- Tháng: Sử dụng tên gọi của các tháng như trong bảng trên.
- Ngày: Tùy vào ngữ cảnh văn nói hay viết mà dùng từ "日" hoặc "号" để kết thúc cách đọc.
Bài viết này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch âm tiếng Hoa mà còn mở rộng tầm nhìn về văn hóa Trung Hoa, nơi lịch âm đóng vai trò then chốt trong việc gìn giữ truyền thống và phong tục lâu đời.