Trong văn hóa Việt Nam, việc xem ngày xuất hành được coi là vô cùng quan trọng. Người xưa tin rằng chọn đúng ngày tốt sẽ mang lại may mắn, hanh thông cho mọi chuyến đi. Bài viết này sẽ tìm hiểu kỹ lưỡng về cách xem ngày xuất hành theo lịch âm, giải thích các khái niệm và thuật ngữ liên quan, hướng dẫn chi tiết các nguyên tắc xem ngày theo can chi, hoàng đạo, mệnh, cũng như cách xác định giờ lành và hướng đi may mắn. Cuối cùng, chúng ta sẽ đề cập đến những lưu ý quan trọng khi xem ngày xuất hành.
1. Tầm quan trọng của việc xem ngày xuất hành
Việc xem ngày xuất hành là một phong tục lâu đời của người Việt Nam. Theo quan niệm dân gian, chọn đúng ngày tốt sẽ mang lại may mắn, thuận lợi cho mọi chuyến đi. Ngược lại, nếu xuất hành vào ngày xấu, người ta tin rằng sẽ gặp nhiều rủi ro, trắc trở trên đường. Chính vì thế, việc xem ngày xuất hành được coi là vô cùng quan trọng, thể hiện niềm tin vào tâm linh và mong muốn mọi việc được suôn sẻ.
2. Khái niệm và thuật ngữ liên quan
Xuất hành là hành động bắt đầu một chuyến đi, có thể là đi xa hay đi gần. Khởi hành và đi xa cũng mang nghĩa tương tự, đều liên quan đến việc lên đường, di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Trong khi đó, ngày tốt, ngày xấu, giờ lành, giờ đẹp là những thuật ngữ dùng để chỉ thời điểm may mắn hoặc không may mắn để xuất hành.
Hoàng đạo, mệnh, vận hạn là những yếu tố quan trọng trong việc xem ngày xuất hành. Hoàng đạo đại diện cho vận trình, số phận của mỗi người. Mệnh là năm yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ trong ngũ hành, ảnh hưởng đến vận mệnh. Vận hạn là những giai đoạn vận may hoặc vận xui trong cuộc đời.
3. Nguyên tắc xem ngày xuất hành theo lịch âm
3.1 Xem ngày theo can chi
Hệ can chi là hệ thống 60 chi và 10 can được sử dụng trong lịch âm để tính toán ngày tháng, năm. Mỗi năm, tháng, ngày đều có một cặp can chi tương ứng. Để xem ngày xuất hành theo can chi, người ta thường áp dụng các quy tắc sau:
- Xem theo tuổi: Chọn ngày có can chi hợp với tuổi của người xuất hành.
- Xem theo tháng: Tránh những tháng kỵ với tuổi.
- Xem theo ngày: Chọn ngày có can chi đẹp, tránh những ngày xấu như Tam tai, Kim Lộc, Thổ Tú,...
Ví dụ, người tuổi Tý nên chọn ngày có can Nhâm hoặc Quý để xuất hành, tránh tháng Giêng và ngày Tam tai.
3.2 Xem ngày theo hoàng đạo
Trong chiêm tinh học phương Tây, có 12 cung hoàng đạo đại diện cho 12 chòm sao khác nhau. Mỗi cung hoàng đạo đều có những đặc điểm, tính cách riêng và ảnh hưởng đến vận trình, số phận của con người. Để xem ngày xuất hành theo hoàng đạo, người ta thường áp dụng các nguyên tắc sau:
- Chọn ngày hợp với cung hoàng đạo: Chọn ngày có năng lượng tích cực cho cung hoàng đạo của người xuất hành.
- Tránh ngày khắc với cung hoàng đạo: Tránh những ngày được cho là mang lại xui xẻo cho cung hoàng đạo.
- Tham khảo vận trình của cung hoàng đạo: Xem xét vận trình của cung hoàng đạo trong khoảng thời gian xuất hành để chọn ngày phù hợp.
Ví dụ, người thuộc cung Bạch Dương nên chọn ngày có năng lượng mạnh mẽ, quyết đoán để xuất hành, tránh những ngày mang năng lượng tiêu cực.
3.3 Xem ngày theo mệnh
Trong ngũ hành, có 5 mệnh là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi người đều có một mệnh tương ứng, ảnh hưởng đến vận mệnh, số phận của họ. Để xem ngày xuất hành theo mệnh, người ta thường áp dụng các nguyên tắc sau:
- Chọn ngày hợp với mệnh: Chọn ngày có ngũ hành tương sinh với mệnh của người xuất hành.
- Tránh ngày khắc với mệnh: Tránh những ngày được cho là mang lại xui xẻo cho mệnh.
- Xem xét mối quan hệ tương sinh, tương khắc: Xác định mối quan hệ tương sinh, tương khắc giữa các mệnh để chọn ngày phù hợp.
Ví dụ, người mệnh Mộc nên chọn ngày có ngũ hành Thủy để xuất hành, tránh những ngày có ngũ hành Hỏa.
4. Xem giờ và hướng xuất hành
Ngoài việc xem ngày, người ta còn rất coi trọng việc xác định giờ tốt để xuất hành. Các bước thực hiện như sau:
- Tính giờ lành theo lịch âm: Sử dụng các công cụ hỗ trợ để tính giờ lành theo tuổi, mệnh, cung hoàng đạo.
- Chọn giờ có ý nghĩa tốt: Chọn giờ có ý nghĩa may mắn, thuận lợi cho việc xuất hành.
Ví dụ, giờ Tý (23h - 1h) được xem là giờ tốt để xuất hành vì đây là khởi đầu của một ngày mới, mang ý nghĩa khởi đầu mới, may mắn.
Các khung giờ tốt để khởi hành theo quan niệm dân gian:
4.1 Xác định giờ tốt xuất hành
Việc xem ngày, chọn giờ đẹp để xuất hành là một nét đẹp văn hóa truyền thống của người Việt Nam, thể hiện mong muốn mọi việc suôn sẻ, may mắn. Dưới đây là một số khung giờ tốt để khởi hành theo quan niệm dân gian:
1. Theo giờ Hoàng Đạo
- Giờ Dần (3h - 5h): Thành công, thuận lợi, dễ dàng đạt được mục đích.
- Giờ Mão (5h - 7h): Mọi việc hanh thông, suôn sẻ, gặp nhiều may mắn.
- Giờ Thìn (7h - 9h): Khởi đầu thuận lợi, phát triển mạnh mẽ, dễ dàng vượt qua khó khăn.
- Giờ Tuất (19h - 21h): May mắn, thành công, có quý nhân phù trợ.
- Giờ Hợi (21h - 23h): Bình an, may mắn, mọi việc diễn ra suôn sẻ.
2. Theo ngũ hành
- Mộc: 5h - 7h, 11h - 13h, 19h - 21h.
- Hỏa: 9h - 11h, 13h - 15h, 21h - 23h.
- Thổ: 1h - 3h, 7h - 9h, 13h - 15h.
- Kim: 3h - 5h, 9h - 11h, 15h - 17h.
- Thủy: 5h - 7h, 11h - 13h, 17h - 19h.
3. Theo ngày âm lịch
- Ngày mùng 1: Khởi đầu mới, nhiều may mắn, thuận lợi.
- Ngày mùng 4: Thành công, suôn sẻ, dễ dàng đạt được mục đích.
- Ngày rằm: May mắn, viên mãn, mọi việc tốt đẹp.
- Ngày 23: Bình an, thuận lợi, mọi việc diễn ra suôn sẻ.
- Ngày 30: Kết thúc tốt đẹp, tạo nền tảng cho những khởi đầu mới.
4.2 Chọn hướng đi lại may mắn
Bên cạnh ngày giờ, hướng đi lại cũng là yếu tố quan trọng khi xuất hành. Người ta thường áp dụng các nguyên tắc sau:
- Phân tích hướng đi lại theo phương vị: Xác định hướng đi phù hợp với tuổi, mệnh, cung hoàng đạo.
- Ảnh hưởng của ngũ hành đến hướng đi: Chọn hướng có ngũ hành tương sinh với mệnh để mang lại may mắn.
Ví dụ, người mệnh Mộc nên đi về hướng Đông Nam vì hướng này có ngũ hành Thủy tương sinh với mệnh Mộc.
5. Lưu ý khi xem ngày xuất hành
5.1 Tránh ngày, giờ, hướng xấu
Theo quan niệm dân gian, có những ngày, giờ, hướng được cho là mang lại xui xẻo, rủi ro nếu xuất hành vào thời điểm đó. Ví dụ, ngày Tam tai, giờ Tân mão, hướng Tây Bắc thường được khuyên tránh. Nếu không may xuất hành vào những thời điểm này, người ta tin rằng sẽ gặp nhiều trắc trở, thậm chí tai nạn trên đường.
5.2 Xem xét vận hạn và sự kiện quan trọng
Khi xem ngày xuất hành, cần xem xét ảnh hưởng của vận may, vận khí và các sự kiện đặc biệt như cưới hỏi, động thổ, khai trương,... Ví dụ, nếu đang trong giai đoạn vận xui, người ta thường khuyên nên tránh xuất hành vào những ngày quan trọng. Ngược lại, nếu đang trong giai đoạn vận may, có thể chọn ngày tốt để xuất hành đi làm việc quan trọng.
6. Kết luận
Xem ngày xuất hành là một nét đẹp văn hóa truyền thống của người Việt Nam, thể hiện niềm tin vào tâm linh và mong muốn mọi việc được suôn sẻ, may mắn. Để xem ngày xuất hành theo lịch âm, cần tham khảo các nguyên tắc xem ngày theo can chi, hoàng đạo, mệnh, cũng như xác định giờ lành và hướng đi may mắn. Đồng thời, cần lưu ý tránh những ngày, giờ, hướng xấu và xem xét ảnh hưởng của vận hạn, sự kiện quan trọng.
Tuy nhiên, việc xem ngày xuất hành chỉ mang tính chất tham khảo, không nên phụ thuộc hoàn toàn vào nó. Cần kết hợp với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, chu đáo và ý thức trách nhiệm để có chuyến đi an toàn và thành công. Nếu muốn có thông tin chính xác và chi tiết hơn, nên tham khảo ý kiến của thầy phong thủy uy tín.
Cuối cùng, hãy lựa chọn ngày phù hợp với bản thân, tuổi tác, mệnh, cung hoàng đạo, sở thích và mong muốn của mình. Chọn ngày tốt không chỉ mang lại may mắn, thuận lợi mà còn giúp tâm lý được thoải mái, yên tâm hơn trong chuyến đi. Tuy nhiên, đừng quá cầu toàn, cứng nhắc mà hãy linh hoạt, sáng suốt trong việc lựa chọn. Chúc bạn có một chuyến đi may mắn, hanh thông và bình an!
Để tóm tắt lại các bước xem ngày xuất hành theo lịch âm:
- Xác định tuổi, mệnh, cung hoàng đạo của bản thân
- Xem ngày theo can chi, hoàng đạo, mệnh
- Chọn ngày hợp tuổi, mệnh, cung hoàng đạo
- Tránh ngày kỵ với tuổi, mệnh, cung hoàng đạo
- Xác định giờ lành và hướng đi may mắn
- Tính giờ lành theo lịch âm, tuổi, mệnh, cung hoàng đạo
- Chọn hướng đi hợp với mệnh, tránh hướng khắc
- Lưu ý tránh ngày, giờ, hướng xấu
- Xem xét ảnh hưởng của vận hạn, sự kiện quan trọng
Bảng tóm tắt các khung giờ tốt để khởi hành:
Theo giờ Hoàng Đạo | Theo ngũ hành | Theo ngày âm lịch |
---|---|---|
Giờ Dần (3h - 5h) | Mộc: 5h - 7h, 11h - 13h, 19h - 21h | Mùng 1: Khởi đầu mới |
Giờ Mão (5h - 7h) | Hỏa: 9h - 11h, 13h - 15h, 21h - 23h | Mùng 4: Thành công |
Giờ Thìn (7h - 9h) | Thổ: 1h - 3h, 7h - 9h, 13h - 15h | Rằm: May mắn |
Giờ Tuất (19h - 21h) | Kim: 3h - 5h, 9h - 11h, 15h - 17h | Ngày 23: Bình an |
Giờ Hợi (21h - 23h) | Thủy: 5h - 7h, 11h - 13h, 17h - 19h | Ngày 30: Kết thúc tốt |
Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc xem ngày xuất hành theo lịch âm, mang lại may mắn và bình an cho mọi chuyến đi. Chúc bạn thành công!
Trong văn hóa Việt Nam, việc xem ngày xuất hành được coi là vô cùng quan trọng. Người xưa tin rằng chọn đúng ngày tốt sẽ mang lại may mắn, hanh thông cho mọi chuyến đi. Bài viết này sẽ tìm hiểu kỹ lưỡng về cách xem ngày xuất hành theo lịch âm, giải thích các khái niệm và thuật ngữ liên quan, hướng dẫn chi tiết các nguyên tắc xem ngày theo can chi, hoàng đạo, mệnh, cũng như cách xác định giờ lành và hướng đi may mắn. Cuối cùng, chúng ta sẽ đề cập đến những lưu ý quan trọng khi xem ngày xuất hành.
1. Tầm quan trọng của việc xem ngày xuất hành
Việc xem ngày xuất hành là một phong tục lâu đời của người Việt Nam. Theo quan niệm dân gian, chọn đúng ngày tốt sẽ mang lại may mắn, thuận lợi cho mọi chuyến đi. Ngược lại, nếu xuất hành vào ngày xấu, người ta tin rằng sẽ gặp nhiều rủi ro, trắc trở trên đường. Chính vì thế, việc xem ngày xuất hành được coi là vô cùng quan trọng, thể hiện niềm tin vào tâm linh và mong muốn mọi việc được suôn sẻ.
2. Khái niệm và thuật ngữ liên quan
Xuất hành là hành động bắt đầu một chuyến đi, có thể là đi xa hay đi gần. Khởi hành và đi xa cũng mang nghĩa tương tự, đều liên quan đến việc lên đường, di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Trong khi đó, ngày tốt, ngày xấu, giờ lành, giờ đẹp là những thuật ngữ dùng để chỉ thời điểm may mắn hoặc không may mắn để xuất hành.
Hoàng đạo, mệnh, vận hạn là những yếu tố quan trọng trong việc xem ngày xuất hành. Hoàng đạo đại diện cho vận trình, số phận của mỗi người. Mệnh là năm yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ trong ngũ hành, ảnh hưởng đến vận mệnh. Vận hạn là những giai đoạn vận may hoặc vận xui trong cuộc đời.
3. Nguyên tắc xem ngày xuất hành theo lịch âm
3.1 Xem ngày theo can chi
Hệ can chi là hệ thống 60 chi và 10 can được sử dụng trong lịch âm để tính toán ngày tháng, năm. Mỗi năm, tháng, ngày đều có một cặp can chi tương ứng. Để xem ngày xuất hành theo can chi, người ta thường áp dụng các quy tắc sau:
- Xem theo tuổi: Chọn ngày có can chi hợp với tuổi của người xuất hành.
- Xem theo tháng: Tránh những tháng kỵ với tuổi.
- Xem theo ngày: Chọn ngày có can chi đẹp, tránh những ngày xấu như Tam tai, Kim Lộc, Thổ Tú,...
Ví dụ, người tuổi Tý nên chọn ngày có can Nhâm hoặc Quý để xuất hành, tránh tháng Giêng và ngày Tam tai.
3.2 Xem ngày theo hoàng đạo
Trong chiêm tinh học phương Tây, có 12 cung hoàng đạo đại diện cho 12 chòm sao khác nhau. Mỗi cung hoàng đạo đều có những đặc điểm, tính cách riêng và ảnh hưởng đến vận trình, số phận của con người. Để xem ngày xuất hành theo hoàng đạo, người ta thường áp dụng các nguyên tắc sau:
- Chọn ngày hợp với cung hoàng đạo: Chọn ngày có năng lượng tích cực cho cung hoàng đạo của người xuất hành.
- Tránh ngày khắc với cung hoàng đạo: Tránh những ngày được cho là mang lại xui xẻo cho cung hoàng đạo.
- Tham khảo vận trình của cung hoàng đạo: Xem xét vận trình của cung hoàng đạo trong khoảng thời gian xuất hành để chọn ngày phù hợp.
Ví dụ, người thuộc cung Bạch Dương nên chọn ngày có năng lượng mạnh mẽ, quyết đoán để xuất hành, tránh những ngày mang năng lượng tiêu cực.
3.3 Xem ngày theo mệnh
Trong ngũ hành, có 5 mệnh là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi người đều có một mệnh tương ứng, ảnh hưởng đến vận mệnh, số phận của họ. Để xem ngày xuất hành theo mệnh, người ta thường áp dụng các nguyên tắc sau:
- Chọn ngày hợp với mệnh: Chọn ngày có ngũ hành tương sinh với mệnh của người xuất hành.
- Tránh ngày khắc với mệnh: Tránh những ngày được cho là mang lại xui xẻo cho mệnh.
- Xem xét mối quan hệ tương sinh, tương khắc: Xác định mối quan hệ tương sinh, tương khắc giữa các mệnh để chọn ngày phù hợp.
Ví dụ, người mệnh Mộc nên chọn ngày có ngũ hành Thủy để xuất hành, tránh những ngày có ngũ hành Hỏa.
4. Xem giờ và hướng xuất hành
Ngoài việc xem ngày, người ta còn rất coi trọng việc xác định giờ tốt để xuất hành. Các bước thực hiện như sau:
- Tính giờ lành theo lịch âm: Sử dụng các công cụ hỗ trợ để tính giờ lành theo tuổi, mệnh, cung hoàng đạo.
- Chọn giờ có ý nghĩa tốt: Chọn giờ có ý nghĩa may mắn, thuận lợi cho việc xuất hành.
Ví dụ, giờ Tý (23h - 1h) được xem là giờ tốt để xuất hành vì đây là khởi đầu của một ngày mới, mang ý nghĩa khởi đầu mới, may mắn.
Các khung giờ tốt để khởi hành theo quan niệm dân gian:
4.1 Xác định giờ tốt xuất hành
Việc xem ngày, chọn giờ đẹp để xuất hành là một nét đẹp văn hóa truyền thống của người Việt Nam, thể hiện mong muốn mọi việc suôn sẻ, may mắn. Dưới đây là một số khung giờ tốt để khởi hành theo quan niệm dân gian:
1. Theo giờ Hoàng Đạo
- Giờ Dần (3h - 5h): Thành công, thuận lợi, dễ dàng đạt được mục đích.
- Giờ Mão (5h - 7h): Mọi việc hanh thông, suôn sẻ, gặp nhiều may mắn.
- Giờ Thìn (7h - 9h): Khởi đầu thuận lợi, phát triển mạnh mẽ, dễ dàng vượt qua khó khăn.
- Giờ Tuất (19h - 21h): May mắn, thành công, có quý nhân phù trợ.
- Giờ Hợi (21h - 23h): Bình an, may mắn, mọi việc diễn ra suôn sẻ.
2. Theo ngũ hành
- Mộc: 5h - 7h, 11h - 13h, 19h - 21h.
- Hỏa: 9h - 11h, 13h - 15h, 21h - 23h.
- Thổ: 1h - 3h, 7h - 9h, 13h - 15h.
- Kim: 3h - 5h, 9h - 11h, 15h - 17h.
- Thủy: 5h - 7h, 11h - 13h, 17h - 19h.
3. Theo ngày âm lịch
- Ngày mùng 1: Khởi đầu mới, nhiều may mắn, thuận lợi.
- Ngày mùng 4: Thành công, suôn sẻ, dễ dàng đạt được mục đích.
- Ngày rằm: May mắn, viên mãn, mọi việc tốt đẹp.
- Ngày 23: Bình an, thuận lợi, mọi việc diễn ra suôn sẻ.
- Ngày 30: Kết thúc tốt đẹp, tạo nền tảng cho những khởi đầu mới.
4.2 Chọn hướng đi lại may mắn
Bên cạnh ngày giờ, hướng đi lại cũng là yếu tố quan trọng khi xuất hành. Người ta thường áp dụng các nguyên tắc sau:
- Phân tích hướng đi lại theo phương vị: Xác định hướng đi phù hợp với tuổi, mệnh, cung hoàng đạo.
- Ảnh hưởng của ngũ hành đến hướng đi: Chọn hướng có ngũ hành tương sinh với mệnh để mang lại may mắn.
Ví dụ, người mệnh Mộc nên đi về hướng Đông Nam vì hướng này có ngũ hành Thủy tương sinh với mệnh Mộc.
5. Lưu ý khi xem ngày xuất hành
5.1 Tránh ngày, giờ, hướng xấu
Theo quan niệm dân gian, có những ngày, giờ, hướng được cho là mang lại xui xẻo, rủi ro nếu xuất hành vào thời điểm đó. Ví dụ, ngày Tam tai, giờ Tân mão, hướng Tây Bắc thường được khuyên tránh. Nếu không may xuất hành vào những thời điểm này, người ta tin rằng sẽ gặp nhiều trắc trở, thậm chí tai nạn trên đường.
5.2 Xem xét vận hạn và sự kiện quan trọng
Khi xem ngày xuất hành, cần xem xét ảnh hưởng của vận may, vận khí và các sự kiện đặc biệt như cưới hỏi, động thổ, khai trương,... Ví dụ, nếu đang trong giai đoạn vận xui, người ta thường khuyên nên tránh xuất hành vào những ngày quan trọng. Ngược lại, nếu đang trong giai đoạn vận may, có thể chọn ngày tốt để xuất hành đi làm việc quan trọng.
6. Kết luận
Xem ngày xuất hành là một nét đẹp văn hóa truyền thống của người Việt Nam, thể hiện niềm tin vào tâm linh và mong muốn mọi việc được suôn sẻ, may mắn. Để xem ngày xuất hành theo lịch âm, cần tham khảo các nguyên tắc xem ngày theo can chi, hoàng đạo, mệnh, cũng như xác định giờ lành và hướng đi may mắn. Đồng thời, cần lưu ý tránh những ngày, giờ, hướng xấu và xem xét ảnh hưởng của vận hạn, sự kiện quan trọng.
Tuy nhiên, việc xem ngày xuất hành chỉ mang tính chất tham khảo, không nên phụ thuộc hoàn toàn vào nó. Cần kết hợp với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, chu đáo và ý thức trách nhiệm để có chuyến đi an toàn và thành công. Nếu muốn có thông tin chính xác và chi tiết hơn, nên tham khảo ý kiến của thầy phong thủy uy tín.
Cuối cùng, hãy lựa chọn ngày phù hợp với bản thân, tuổi tác, mệnh, cung hoàng đạo, sở thích và mong muốn của mình. Chọn ngày tốt không chỉ mang lại may mắn, thuận lợi mà còn giúp tâm lý được thoải mái, yên tâm hơn trong chuyến đi. Tuy nhiên, đừng quá cầu toàn, cứng nhắc mà hãy linh hoạt, sáng suốt trong việc lựa chọn. Chúc bạn có một chuyến đi may mắn, hanh thông và bình an!
Để tóm tắt lại các bước xem ngày xuất hành theo lịch âm:
- Xác định tuổi, mệnh, cung hoàng đạo của bản thân
- Xem ngày theo can chi, hoàng đạo, mệnh
- Chọn ngày hợp tuổi, mệnh, cung hoàng đạo
- Tránh ngày kỵ với tuổi, mệnh, cung hoàng đạo
- Xác định giờ lành và hướng đi may mắn
- Tính giờ lành theo lịch âm, tuổi, mệnh, cung hoàng đạo
- Chọn hướng đi hợp với mệnh, tránh hướng khắc
- Lưu ý tránh ngày, giờ, hướng xấu
- Xem xét ảnh hưởng của vận hạn, sự kiện quan trọng
Bảng tóm tắt các khung giờ tốt để khởi hành:
Theo giờ Hoàng Đạo | Theo ngũ hành | Theo ngày âm lịch |
---|---|---|
Giờ Dần (3h - 5h) | Mộc: 5h - 7h, 11h - 13h, 19h - 21h | Mùng 1: Khởi đầu mới |
Giờ Mão (5h - 7h) | Hỏa: 9h - 11h, 13h - 15h, 21h - 23h | Mùng 4: Thành công |
Giờ Thìn (7h - 9h) | Thổ: 1h - 3h, 7h - 9h, 13h - 15h | Rằm: May mắn |
Giờ Tuất (19h - 21h) | Kim: 3h - 5h, 9h - 11h, 15h - 17h | Ngày 23: Bình an |
Giờ Hợi (21h - 23h) | Thủy: 5h - 7h, 11h - 13h, 17h - 19h | Ngày 30: Kết thúc tốt |
Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc xem ngày xuất hành theo lịch âm, mang lại may mắn và bình an cho mọi chuyến đi. Chúc bạn thành công!