Cách Tính Can Chi Ngày Tháng Năm
Theo dõi Lịch Vạn Niên trên- 29 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 19/10/2025
Can Chi là hệ thống lịch pháp truyền thống quan trọng trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là trong phong thủy và tử vi. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tính Can Chi cho ngày, tháng và năm sinh một cách chính xác và dễ hiểu. Từ những công thức cơ bản đến các phương pháp ứng dụng thực tế, bạn sẽ nắm vững kiến thức để tự xác định mệnh số và vận hạn của mình.
Can Chi không chỉ là công cụ tính toán thời gian mà còn là chìa khóa để hiểu rõ vận mệnh và quy luật vũ trụ trong văn hóa Đông phương. Việc tính toán chính xác Can Chi của ngày tháng năm sinh giúp bạn khám phá bản thân sâu sắc hơn.
I. Tổng Quan Về Hệ Thống Can Chi

Trước khi đi vào các phương pháp tính toán cụ thể, việc nắm vững khái niệm và cấu trúc của hệ thống Can Chi là điều thiết yếu. Đây là nền tảng giúp bạn hiểu rõ bản chất của các phép tính sau này.
1. Khái Niệm Can Chi Và Ý Nghĩa
Can Chi là hệ thống đếm thời gian độc đáo của người Việt và các nước Á Đông, được hình thành từ sự kết hợp giữa Thập Thiên Can và Thập Nhị Địa Chi. Hệ thống này không chỉ dùng để ghi chép lịch sử mà còn là công cụ quan trọng trong phong thủy, tử vi và y học cổ truyền.
Thập Thiên Can bao gồm 10 yếu tố theo thứ tự: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Mỗi Can mang một thuộc tính ngũ hành riêng biệt và được chia thành hai nhóm dương (Can lẻ) và âm (Can chẵn).
Thập Nhị Địa Chi gồm 12 yếu tố: Tí, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Mỗi Chi tương ứng với một con giáp và một khung giờ cụ thể trong ngày, tạo nên chu kỳ luân chuyển 12 năm.
Sự kết hợp giữa 10 Can và 12 Chi tạo thành 60 cặp Can Chi khác nhau, hình thành chu kỳ 60 năm gọi là một Giáp Tý. Chu kỳ này lặp đi lặp lại và được sử dụng để đánh dấu năm, tháng, ngày và giờ trong lịch âm.
2. Cấu Trúc Chu Kỳ 60 Năm
Chu kỳ 60 năm hay Lục Thập Hoa Giáp là kết quả của sự kết hợp tuần tự giữa Thập Thiên Can và Thập Nhị Địa Chi. Chu kỳ này bắt đầu từ Giáp Tý và kết thúc ở Quý Hợi, sau đó lại quay về Giáp Tý để bắt đầu một vòng mới.
| STT | Can Chi | STT | Can Chi | STT | Can Chi |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giáp Tý | 21 | Giáp Thân | 41 | Giáp Thìn |
| 2 | Ất Sửu | 22 | Ất Dậu | 42 | Ất Tỵ |
| 3 | Bính Dần | 23 | Bính Tuất | 43 | Bính Ngọ |
| 4 | Đinh Mão | 24 | Đinh Hợi | 44 | Đinh Mùi |
| 5 | Mậu Thìn | 25 | Mậu Tý | 45 | Mậu Thân |
| 6 | Kỷ Tỵ | 26 | Kỷ Sửu | 46 | Kỷ Dậu |
| 7 | Canh Ngọ | 27 | Canh Dần | 47 | Canh Tuất |
| 8 | Tân Mùi | 28 | Tân Mão | 48 | Tân Hợi |
| 9 | Nhâm Thân | 29 | Nhâm Thìn | 49 | Nhâm Tý |
| 10 | Quý Dậu | 30 | Quý Tỵ | 50 | Quý Sửu |
Quy luật của chu kỳ này là Can luân chuyển theo vòng 10, trong khi Chi luân chuyển theo vòng 12. Do 10 và 12 có bội số chung nhỏ nhất là 60, nên sau 60 lần kết hợp mới quay về vị trí ban đầu. Đây là cơ sở toán học vững chắc cho hệ thống Can Chi.
II. Phương Pháp Tính Can Chi Năm
Việc xác định Can Chi của năm sinh là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình lập mệnh số. Có nhiều phương pháp khác nhau để tính toán, từ truyền thống đến hiện đại.
1. Công Thức Tính Can Năm
Can của năm được xác định dựa trên số dư khi chia năm dương lịch cho 10. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng năm âm lịch bắt đầu từ Tết Nguyên Đán, không phải từ ngày 1 tháng 1 dương lịch.
Công thức cơ bản:
- Lấy năm dương lịch chia cho 10 và lấy số dư
- Nếu số dư = 4 → Can là Giáp
- Nếu số dư = 5 → Can là Ất
- Nếu số dư = 6 → Can là Bính
- Nếu số dư = 7 → Can là Đinh
- Nếu số dư = 8 → Can là Mậu
- Nếu số dư = 9 → Can là Kỷ
- Nếu số dư = 0 → Can là Canh
- Nếu số dư = 1 → Can là Tân
- Nếu số dư = 2 → Can là Nhâm
- Nếu số dư = 3 → Can là Quý
Ví dụ: Năm 2024 chia 10 được dư 4, vậy Can của năm 2024 là Giáp. Tuy nhiên, nếu bạn sinh trước Tết Nguyên Đán năm 2024, bạn vẫn thuộc Can của năm 2023 (Quý).
2. Công Thức Tính Chi Năm
Chi của năm được xác định bằng cách chia năm dương lịch cho 12 và xét số dư. Phương pháp này tương tự như cách tính Can nhưng sử dụng chu kỳ 12 thay vì 10.
Công thức cơ bản:
- Lấy năm dương lịch chia cho 12 và lấy số dư
- Nếu số dư = 4 → Chi là Tý
- Nếu số dư = 5 → Chi là Sửu
- Nếu số dư = 6 → Chi là Dần
- Nếu số dư = 7 → Chi là Mão
- Nếu số dư = 8 → Chi là Thìn
- Nếu số dư = 9 → Chi là Tỵ
- Nếu số dư = 10 → Chi là Ngọ
- Nếu số dư = 11 → Chi là Mùi
- Nếu số dư = 0 → Chi là Thân
- Nếu số dư = 1 → Chi là Dậu
- Nếu số dư = 2 → Chi là Tuất
- Nếu số dư = 3 → Chi là Hợi
Ví dụ minh họa: Năm 2024 chia 12 được dư 4, vậy Chi của năm 2024 là Tý. Kết hợp với Can Giáp ở trên, ta có năm 2024 là năm Giáp Tý.
3. Lưu Ý Về Năm Nhuận Và Tết Âm Lịch
Điểm quan trọng nhất khi tính Can Chi năm là xác định chính xác thời điểm chuyển giao giữa hai năm âm lịch. Năm âm lịch không bắt đầu từ 1/1 dương lịch mà từ ngày mùng 1 Tết Nguyên Đán, thường rơi vào khoảng cuối tháng 1 đến giữa tháng 2 dương lịch.
Nếu bạn sinh trước Tết, bạn thuộc Can Chi của năm âm lịch trước đó. Nếu sinh sau Tết, bạn thuộc Can Chi của năm âm lịch hiện tại. Đây là sai lầm phổ biến nhất khi tự tính Can Chi, dẫn đến việc xác định sai mệnh số và vận hạn.
III. Phương Pháp Tính Can Chi Tháng
Can Chi tháng có vai trò quan trọng trong việc xác định vận hạn theo từng giai đoạn trong năm. Cách tính Can Chi tháng phức tạp hơn so với năm vì phụ thuộc vào cả Can của năm.
1. Nguyên Tắc Tính Can Tháng
Can của tháng không được tính độc lập mà phụ thuộc vào Can của năm. Có một quy tắc truyền thống gọi là "Ngũ Hổ Độn" giúp xác định Can tháng dựa trên Can năm.
Khẩu quyết Ngũ Hổ Độn:
- Năm Giáp Kỷ: tháng Giêng là Bính Dần
- Năm Ất Canh: tháng Giêng là Mậu Dần
- Năm Bính Tân: tháng Giêng là Canh Dần
- Năm Đinh Nhâm: tháng Giêng là Nhâm Dần
- Năm Mậu Quý: tháng Giêng là Giáp Dần
Từ Can của tháng Giêng, ta suy ra các tháng tiếp theo bằng cách tăng dần theo thứ tự Thập Thiên Can. Ví dụ: Nếu tháng Giêng là Bính Dần, thì tháng 2 là Đinh Mão, tháng 3 là Mậu Thìn, và cứ thế tiếp tục.
2. Chi Của Các Tháng Âm Lịch
Chi của tháng được cố định theo quy ước truyền thống và không thay đổi theo năm. Mỗi tháng âm lịch tương ứng với một Chi cụ thể như sau:
| Tháng Âm Lịch | Địa Chi | Tháng Dương Lịch (gần đúng) |
|---|---|---|
| Tháng Giêng | Dần | 4/2 - 5/3 |
| Tháng Hai | Mão | 6/3 - 4/4 |
| Tháng Ba | Thìn | 5/4 - 5/5 |
| Tháng Tư | Tỵ | 6/5 - 5/6 |
| Tháng Năm | Ngọ | 6/6 - 6/7 |
| Tháng Sáu | Mùi | 7/7 - 7/8 |
| Tháng Bảy | Thân | 8/8 - 7/9 |
| Tháng Tám | Dậu | 8/9 - 7/10 |
| Tháng Chín | Tuất | 8/10 - 6/11 |
| Tháng Mười | Hợi | 7/11 - 6/12 |
| Tháng Mười Một | Tý | 7/12 - 5/1 |
| Tháng Mười Hai | Sửu | 6/1 - 3/2 |
Lưu ý rằng tháng âm lịch không trùng khớp hoàn toàn với tháng dương lịch, nên cần tra cứu lịch vạn niên để xác định chính xác.
3. Ví Dụ Minh Họa Tính Can Chi Tháng
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem một ví dụ cụ thể. Giả sử bạn sinh năm Giáp Tý (2024) vào tháng 5 âm lịch. Năm Giáp Tý có Can là Giáp, theo khẩu quyết Ngũ Hổ Độn, tháng Giêng sẽ là Bính Dần. Từ đó ta tính:
- Tháng Giêng: Bính Dần
- Tháng 2: Đinh Mão
- Tháng 3: Mậu Thìn
- Tháng 4: Kỷ Tỵ
- Tháng 5: Canh Ngọ
Vậy Can Chi tháng sinh của bạn là Canh Ngọ. Phương pháp này đòi hỏi sự tỉ mỉ và cần tra cứu kỹ lưỡng để tránh sai sót.
IV. Phương Pháp Tính Can Chi Ngày
Can Chi ngày là yếu tố tinh vi nhất trong hệ thống Can Chi, đòi hỏi phương pháp tính toán chính xác và phức tạp hơn so với năm và tháng.
1. Công Thức Tính Can Chi Ngày
Tính Can Chi ngày là phần khó nhất vì phải tính toán dựa trên số ngày Julius (Julian Day Number) hoặc sử dụng các công thức phức tạp. Phương pháp truyền thống sử dụng bảng tra cứu hoặc khẩu quyết "Ngũ Tí Độn".
Phương pháp đơn giản:
- Xác định một ngày gốc có Can Chi đã biết (ví dụ: 1/1/1900 là ngày Giáp Tuất)
- Tính số ngày kể từ ngày gốc đến ngày cần tính
- Can ngày = (Can gốc + số ngày) mod 10
- Chi ngày = (Chi gốc + số ngày) mod 12
Phương pháp này đòi hỏi kiến thức toán học nhất định và có thể dễ mắc sai lầm khi tính thủ công. Hiện nay, các phần mềm lịch vạn niên đã hỗ trợ tính toán tự động, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và đảm bảo độ chính xác cao.
2. Khẩu Quyết Ngũ Tí Độn Cho Ngày
Ngũ Tí Độn là khẩu quyết giúp xác định Can của ngày dựa trên Can của tháng và ngày trong tháng âm lịch. Tuy nhiên, phương pháp này khá phức tạp và ít được sử dụng trong thời hiện đại.
Nguyên tắc cơ bản:
- Xác định Can của tháng (đã tính ở phần trước)
- Áp dụng công thức dựa trên ngày trong tháng
- Kết hợp với bảng tra cứu hoặc thuật toán tính toán
Do tính phức tạp của phương pháp này, hầu hết người học Can Chi hiện nay đều sử dụng lịch vạn niên hoặc phần mềm chuyên dụng để tra cứu thay vì tính toán thủ công.
3. Sử Dụng Lịch Vạn Niên Để Tra Cứu
Cách đơn giản và chính xác nhất để xác định Can Chi ngày là sử dụng Lịch Vạn Niên. Đây là công cụ đã được biên soạn kỹ lưỡng, chứa đựng đầy đủ thông tin về Can Chi của mỗi ngày trong nhiều thế kỷ.
Lịch Vạn Niên không chỉ cung cấp Can Chi mà còn cho biết các thông tin quan trọng khác như: ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo, các sao tốt xấu, giờ hoàng đạo trong ngày. Bạn chỉ cần tra cứu ngày tháng năm sinh theo dương lịch hoặc âm lịch để biết được Can Chi chính xác. Hiện nay có nhiều ứng dụng Lịch Vạn Niên trực tuyến và offline giúp việc tra cứu trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Của Can Chi
Sau khi nắm vững cách tính Can Chi, bạn có thể áp dụng kiến thức này vào nhiều lĩnh vực khác nhau trong đời sống, từ phong thủy đến tử vi học.
1. Xác Định Mệnh Ngũ Hành
Can Chi ngày sinh (còn gọi là Nhật Can) là căn cứ để xác định mệnh ngũ hành của một người. Mỗi Can thuộc một hành cụ thể, và đây là nền tảng cho việc xem bói, phong thủy và y học cổ truyền.
| Mệnh | Thiên Can | Đặc Điểm | Màu Sắc Hợp |
|---|---|---|---|
| Mộc | Giáp, Ất | Sinh trưởng, phát triển | Xanh lá, xanh lam |
| Hỏa | Bính, Đinh | Nhiệt tình, năng động | Đỏ, tím, cam |
| Thổ | Mậu, Kỷ | Ổn định, trung hòa | Vàng, nâu, be |
| Kim | Canh, Tân | Cứng rắn, sắc bén | Trắng, bạc, vàng kim |
| Thủy | Nhâm, Quý | Linh hoạt, thông minh | Đen, xanh đen, xanh navy |
Việc biết được mệnh ngũ hành giúp bạn chọn lựa màu sắc, hướng nhà, nghề nghiệp và thời điểm thích hợp cho các hoạt động quan trọng trong cuộc sống.
2. Tính Toán Đại Vận Và Tiểu Vận
Can Chi là cơ sở để tính toán các vận hạn trong đời người. Đại vận là chu kỳ 10 năm, trong khi Tiểu vận là chu kỳ hàng năm, cả hai đều dựa trên hệ thống Can Chi.
Đại vận: Mỗi người có 8 cột đại vận trong đời, mỗi cột kéo dài 10 năm. Đại vận được tính từ Can Chi tháng sinh, theo chiều thuận hoặc nghịch tùy theo giới tính và âm dương của năm sinh. Đại vận cho biết xu hướng chung của cuộc đời trong từng giai đoạn 10 năm.
Tiểu vận: Là vận hạn hàng năm được tính từ Can Chi năm hiện tại tương tác với bát tự của người. Tiểu vận giúp dự đoán những biến động ngắn hạn, cơ hội và thách thức trong từng năm cụ thể.
Việc hiểu rõ vận hạn giúp bạn chuẩn bị tâm lý và hành động phù hợp với từng giai đoạn cuộc đời, tận dụng thời cơ và hạn chế rủi ro.
3. Chọn Ngày Giờ Tốt Theo Can Chi
Can Chi là công cụ quan trọng trong việc chọn ngày giờ tốt (trạch nhật) cho các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, khai trương, động thổ, xuất hành. Nguyên tắc cơ bản là chọn ngày có Can Chi hợp với Can Chi năm sinh của chủ sự.
Các yếu tố cần xem xét:
- Hợp hay xung khắc giữa Can Chi ngày với Can Chi năm sinh
- Các sao tốt xấu trong ngày (Thiên Đức, Nguyệt Đức, Hoàng Đạo...)
- Giờ hoàng đạo phù hợp với việc cần làm
- Tránh các ngày phạm Tam Sát, Ngũ Quỷ, Thiên Cẩu...
Việc chọn ngày giờ đúng không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn giúp người làm việc cảm thấy tự tin, yên tâm hơn khi thực hiện các quyết định quan trọng trong cuộc sống.
Kết Luận
Cách tính Can Chi ngày tháng năm là một kỹ năng quý giá giúp bạn hiểu sâu hơn về bản thân và vận mệnh. Mặc dù các công thức tính toán có thể phức tạp, nhưng với sự hỗ trợ của Lịch Vạn Niên và các công cụ hiện đại, việc xác định Can Chi đã trở nên dễ dàng hơn nhiều. Hiểu biết về Can Chi không chỉ giúp bạn trong việc xem tử vi, chọn ngày tốt mà còn mở ra cánh cửa khám phá văn hóa truyền thống phong phú của dân tộc.