Cách Vẽ Và Giải Nghĩa Bát Quái Đồ: Hướng Dẫn Toàn Diện
Theo dõi Lịch Vạn Niên trên- 77 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 16/10/2025
Bát Quái Đồ là biểu tượng triết học sâu sắc trong văn hóa phương Đông, thể hiện quy luật vận hành của vũ trụ qua tám quái âm dương. Bài viết này cung cấp hướng dẫn toàn diện về cách vẽ chuẩn xác cả Tiên Thiên và Hậu Thiên Bát Quái, giải nghĩa chi tiết ý nghĩa từng quái, cùng các ứng dụng thực tiễn trong phong thủy, tử vi và y học cổ truyền. Kiến thức này giúp bạn hiểu sâu về triết lý âm dương, áp dụng vào cuộc sống để đạt được sự cân bằng và hài hòa.
Bát Quái Đồ là biểu tượng triết học sâu sắc trong văn hóa phương Đông, thể hiện quy luật vận hành của vũ trụ và sự cân bằng âm dương. Việc hiểu rõ cách vẽ và giải nghĩa Bát Quái Đồ không chỉ giúp bạn nắm bắt kiến thức phong thủy mà còn áp dụng vào thực tiễn cuộc sống. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể tự tay vẽ và hiểu sâu ý nghĩa của từng yếu tố trong biểu đồ thiêng liêng này.
I. Tổng Quan Về Bát Quái Đồ

Trước khi bắt tay vào vẽ, việc nắm vững kiến thức nền tảng về Bát Quái Đồ là điều cần thiết. Biểu đồ này không đơn thuần là hình vẽ mà chứa đựng triết lý sâu xa về vũ trụ quan.
1. Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa Của Bát Quái
Bát Quái xuất phát từ Kinh Dịch - bộ kinh điển cổ xưa nhất của Trung Hoa, được hình thành cách đây hơn 3000 năm. Theo truyền thuyết, Phục Hy đã sáng tạo ra Bát Quái sau khi quan sát thiên văn, địa lý và vạn vật trong tự nhiên. Tám quái tượng trưng cho tám hiện tượng tự nhiên cơ bản: Trời, Đất, Sấm, Gió, Nước, Lửa, Núi và Đầm. Mỗi quái được cấu tạo từ ba vạch liền (dương) hoặc đứt (âm), tạo thành 8 tổ hợp khác nhau thể hiện sự biến đổi của âm dương.
Trong phong thủy và tử vi, Bát Quái Đồ được ứng dụng để phân tích phương vị, xác định vị trí cát hung, và dự đoán vận mệnh. Biểu đồ này không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn là công cụ thực tiễn giúp con người hài hòa với quy luật tự nhiên và đạt được sự cân bằng trong cuộc sống.
2. Cấu Trúc Cơ Bản Của Bát Quái Đồ
Bát Quái Đồ có hai dạng chính là Tiên Thiên Bát Quái và Hậu Thiên Bát Quái, mỗi loại mang ý nghĩa và cách bố trí khác nhau. Cấu trúc chung bao gồm một vòng tròn hoặc hình bát giác với tám quái được sắp xếp theo thứ tự nhất định quanh biểu tượng Thái Cực (âm dương) ở trung tâm.
Các yếu tố chính trong Bát Quái Đồ:
- Thái Cực: Biểu tượng âm dương ở trung tâm, thể hiện nguồn gốc vạn vật
- Tám Quái: Kiền, Khôn, Chấn, Tốn, Khảm, Ly, Cấn, Đoài
- Phương vị: Mỗi quái đại diện cho một hướng địa lý cụ thể
- Ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ tương ứng với các quái
- Gia đình: Mỗi quái đại diện cho thành viên trong gia đình
Hiểu rõ cấu trúc này giúp bạn vẽ chính xác và giải nghĩa đúng đắn các yếu tố trong bát quái đồ. Sự liên kết giữa các thành phần tạo nên một hệ thống logic hoàn chỉnh, phản ánh quy luật biến đổi của vũ trụ.
II. Hướng Dẫn Vẽ Bát Quái Đồ Chi Tiết
Sau khi nắm vững lý thuyết, việc thực hành vẽ Bát Quái Đồ sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn về cấu trúc và ý nghĩa của từng yếu tố.
1. Chuẩn Bị Dụng Cụ Và Vật Liệu
Để vẽ một Bát Quái Đồ chuẩn xác, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ phù hợp. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp quá trình vẽ diễn ra thuận lợi và kết quả đạt chất lượng tốt nhất.
Dụng cụ cần thiết:
- Giấy trắng khổ A4 hoặc lớn hơn (tùy kích thước mong muốn)
- Compa để vẽ vòng tròn chuẩn xác
- Thước kẻ và thước đo góc
- Bút chì để phác thảo
- Bút lông hoặc bút mực để hoàn thiện
- Tẩy và gôm để sửa lỗi
- Bảng màu (nếu muốn tô màu theo ngũ hành)
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng phần mềm đồ họa như Adobe Illustrator hoặc CorelDRAW để vẽ Bát Quái Đồ số hóa với độ chính xác cao. Việc chuẩn bị kỹ càng là bước đầu tiên quan trọng để tạo ra một biểu đồ hoàn hảo.
2. Các Bước Vẽ Tiên Thiên Bát Quái
Tiên Thiên Bát Quái thể hiện trạng thái nguyên thủy của vũ trụ, được sử dụng chủ yếu trong lý thuyết và nghiên cứu triết học. Việc vẽ đúng thứ tự giúp thể hiện chính xác ý nghĩa của biểu đồ này.
Quy trình vẽ từng bước:
- Vẽ vòng tròn trung tâm: Dùng compa vẽ một vòng tròn đường kính 4-6cm làm nền cho biểu tượng Thái Cực
- Vẽ biểu tượng âm dương: Chia vòng tròn thành hai phần hình chữ S, phần trên màu trắng (dương), phần dưới màu đen (âm), mỗi bên có một chấm tròn màu ngược lại
- Vẽ vòng tròn ngoài: Từ tâm, vẽ vòng tròn lớn hơn có đường kính gấp 3 lần vòng trong
- Chia 8 phần bằng nhau: Dùng thước đo góc chia vòng tròn thành 8 phần, mỗi phần 45 độ
- Xác định vị trí các quái: Kiền (Nam), Khôn (Bắc), Ly (Đông), Khảm (Tây), Đoài (Đông Nam), Cấn (Tây Bắc), Chấn (Đông Bắc), Tốn (Tây Nam)
- Vẽ các quái: Mỗi quái gồm 3 vạch ngang, vạch liền thể hiện dương, vạch đứt thể hiện âm
Sau khi hoàn thành, bạn nên kiểm tra lại vị trí và hình dạng của từng quái để đảm bảo tính chính xác. Tiên Thiên Bát Quái phản ánh trật tự ban đầu của vũ trụ, là nền tảng cho việc hiểu về sự vận hành của tự nhiên.
3. Các Bước Vẽ Hậu Thiên Bát Quái
Hậu Thiên Bát Quái được ứng dụng rộng rãi trong phong thủy thực tiễn, phản ánh sự biến đổi theo chu kỳ thời gian và không gian. Biểu đồ này có cách sắp xếp khác với Tiên Thiên Bát Quái.
Điểm khác biệt trong cách vẽ:
- Vị trí các quái thay đổi: Ly (Nam), Khảm (Bắc), Chấn (Đông), Đoài (Tây), Tốn (Đông Nam), Kiền (Tây Bắc), Khôn (Tây Nam), Cấn (Đông Bắc)
- Thứ tự sắp xếp theo chu kỳ ngũ hành và mùa trong năm
- Quan hệ giữa các quái phản ánh sự tương sinh tương khắc
Để vẽ Hậu Thiên Bát Quái, bạn thực hiện tương tự các bước vẽ Tiên Thiên nhưng thay đổi vị trí của các quái theo sơ đồ mới. Đặc biệt chú ý đến phương Nam được đặt ở phía trên (Ly quái) và phương Bắc ở phía dưới (Khảm quái). Việc sắp xếp này phù hợp với thực tiễn xem phương vị trong phong thủy, nơi Hậu Thiên Bát Quái được ứng dụng để xác định các vị trí cát hung trong không gian sống.
III. Giải Nghĩa Chi Tiết Từng Quái
Mỗi quái trong Bát Quái Đồ mang một ý nghĩa riêng biệt, thể hiện một khía cạnh của vũ trụ và cuộc sống con người.
1. Kiền Quái - Biểu Tượng Của Trời
Kiền quái được tạo thành từ ba vạch liền, đại diện cho dương cực thịnh. Đây là quái mạnh mẽ nhất trong tám quái, tượng trưng cho bầu trời, sức mạnh, quyền lực và sự sáng tạo.
Đặc điểm của Kiền quái:
| Yếu tố | Ý nghĩa |
|---|---|
| Ngũ hành | Kim |
| Phương vị | Tây Bắc (Hậu Thiên) |
| Gia đình | Cha, người đàn ông lớn tuổi |
| Tính chất | Cương kiện, chủ động, sáng tạo |
| Màu sắc | Trắng, vàng kim |
Trong cuộc sống, Kiền quái thể hiện tinh thần dũng cảm, khả năng lãnh đạo và sự kiên định. Người mang khí của Kiền thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và có tầm nhìn xa. Quái này cũng liên quan đến đầu, xương và hệ thống cơ trong cơ thể con người.
2. Khôn Quái - Biểu Tượng Của Đất
Khôn quái gồm ba vạch đứt, đại diện cho âm cực thịnh. Quái này tượng trưng cho đất mẹ, sự nuôi dưỡng, bao dung và khả năng sinh sôi nảy nở của vạn vật.
Khôn là quái mang tính nữ cao nhất, thể hiện sự khiêm nhường, bao dung và khả năng tiếp nhận. Trong gia đình, quái này đại diện cho mẹ, người phụ nữ lớn tuổi. Ngũ hành thuộc Thổ, phương vị ở Tây Nam (Hậu Thiên), màu sắc là vàng đất, nâu. Người mang khí Khôn thường có tính cách hiền hòa, chu đáo và biết chăm sóc người khác. Quái này liên quan đến bụng, lá lách và hệ tiêu hóa trong cơ thể.
3. Chấn Quái - Biểu Tượng Của Sấm
Chấn quái có hai vạch đứt ở trên và một vạch liền ở dưới, tượng trưng cho sấm sét, sự chuyển động mạnh mẽ và khởi đầu. Đây là quái của hành động, năng lượng và sự bứt phá.
Đặc điểm chính:
- Ngũ hành: Mộc
- Phương vị: Đông (Hậu Thiên)
- Gia đình: Con trai trưởng
- Tính chất: Chuyển động, phát triển, sáng tạo
- Màu sắc: Xanh lá, xanh ngọc
Chấn quái thể hiện sức sống mãnh liệt, khả năng đột phá và tinh thần tiên phong. Người mang khí Chấn thường năng động, nhiệt huyết và thích khám phá điều mới. Quái này cũng liên quan đến chân, gan và hệ thần kinh trong cơ thể.
4. Tốn Quái - Biểu Tượng Của Gió
Tốn quái có một vạch đứt ở dưới và hai vạch liền ở trên, đại diện cho gió, sự thâm nhập và lan tỏa. Quái này thể hiện tính linh hoạt, khả năng thích nghi và sự ảnh hưởng tinh tế.
Tốn là quái của sự du nhập, giao tiếp và truyền bá. Ngũ hành thuộc Mộc, phương vị ở Đông Nam (Hậu Thiên), đại diện cho con gái lớn trong gia đình. Màu sắc là xanh nhạt, trắng. Người mang khí Tốn thường có khả năng giao tiếp tốt, biết thích nghi với hoàn cảnh và có tài thuyết phục. Quái này liên quan đến đùi, phổi và hệ hô hấp.
5. Khảm Quái - Biểu Tượng Của Nước
Khảm quái có một vạch liền ở giữa và hai vạch đứt ở hai bên, tượng trưng cho nước, sự hiểm trở và thử thách. Đây là quái thể hiện chiều sâu, trí tuệ và khả năng vượt qua khó khăn.
Các đặc trưng của Khảm:
- Ngũ hành: Thủy
- Phương vị: Bắc (Hậu Thiên)
- Gia đình: Con trai giữa
- Tính chất: Lưu động, thông minh, linh hoạt
- Màu sắc: Đen, xanh đậm
Khảm quái thể hiện sự sâu sắc, bí ẩn và khả năng thấu hiểu. Người mang khí Khảm thường có trí tuệ sắc bén, tư duy logic và khả năng phân tích tốt. Quái này liên quan đến tai, thận và hệ tiết niệu trong cơ thể con người.
6. Ly Quái - Biểu Tượng Của Lửa
Ly quái có một vạch đứt ở giữa và hai vạch liền ở hai bên, đại diện cho lửa, ánh sáng và sự rực rỡ. Quái này thể hiện trí tuệ, nhiệt huyết và khả năng soi sáng.
Ly là quái của văn minh, nghệ thuật và vẻ đẹp. Ngũ hành thuộc Hỏa, phương vị ở Nam (Hậu Thiên), đại diện cho con gái giữa trong gia đình. Màu sắc là đỏ, cam, tím. Người mang khí Ly thường có tính cách nhiệt tình, giàu cảm xúc và yêu thích nghệ thuật. Quái này liên quan đến mắt, tim và hệ tuần hoàn.
7. Cấn Quái - Biểu Tượng Của Núi
Cấn quái có một vạch liền ở trên và hai vạch đứt ở dưới, tượng trưng cho núi, sự vững chắc và tĩnh lặng. Đây là quái thể hiện sự kiên định, chờ đợi và tích lũy.
Ý nghĩa của Cấn quái:
- Ngũ hành: Thổ
- Phương vị: Đông Bắc (Hậu Thiên)
- Gia đình: Con trai út
- Tính chất: Vững chắc, kiên nhẫn, tĩnh tâm
- Màu sắc: Vàng, nâu đất
Cấn quái thể hiện sự bền bỉ, khả năng chịu đựng và tư duy sâu sắc. Người mang khí Cấn thường trầm lặng, thận trọng và có khả năng kiểm soát bản thân tốt. Quái này liên quan đến tay, dạ dày và hệ tiêu hóa trong cơ thể.
8. Đoài Quái - Biểu Tượng Của Đầm
Đoài quái có một vạch đứt ở trên và hai vạch liền ở dưới, đại diện cho đầm lầy, hồ nước và sự vui vẻ. Quái này thể hiện niềm vui, giao tiếp và sự hài hòa trong quan hệ.
Đoài là quái của niềm vui, lời nói và nghệ thuật ăn nói. Ngũ hành thuộc Kim, phương vị ở Tây (Hậu Thiên), đại diện cho con gái út trong gia đình. Màu sắc là trắng, bạc. Người mang khí Đoài thường vui vẻ, hòa đồng và có khả năng giao tiếp xuất sắc. Quái này liên quan đến miệng, phổi và hệ hô hấp, đồng thời ảnh hưởng đến khả năng biểu đạt cảm xúc của con người.
IV. Ứng Dụng Bát Quái Đồ Trong Thực Tiễn

Hiểu biết về Bát Quái Đồ không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn có nhiều ứng dụng thiết thực trong đời sống hàng ngày.
1. Ứng Dụng Trong Phong Thủy Nhà Ở
Bát Quái Đồ là công cụ quan trọng để phân tích và sắp xếp không gian sống hợp lý. Bằng cách đặt Bát Quái lên mặt bằng ngôi nhà, bạn có thể xác định được các vị trí tương ứng với từng quái và từ đó bố trí nội thất phù hợp.
Cách áp dụng:
- Xác định hướng nhà bằng la bàn
- Đặt tâm Bát Quái Đồ vào trung tâm ngôi nhà
- Chia không gian thành 8 khu vực theo 8 quái
- Bố trí màu sắc, vật dụng theo ngũ hành của từng quái
- Khu vực Kiền (Tây Bắc): Phòng ngủ cha mẹ, phòng làm việc
- Khu vực Khôn (Tây Nam): Phòng ngủ mẹ, khu vực gia đình
- Khu vực Chấn (Đông): Phòng trẻ em, khu vực năng động
- Khu vực Ly (Nam): Phòng khách, khu vực tiếp khách
Việc áp dụng đúng nguyên tắc Bát Quái giúp tạo ra không gian sống hài hòa, thuận lợi cho sức khỏe và vận mệnh của gia đình. Đây là phương pháp được nhiều chuyên gia phong thủy tin dùng.
2. Ứng Dụng Trong Xem Bói Và Tử Vi
Bát Quái Đồ cũng là nền tảng cho các phương pháp bói toán và dự đoán vận mệnh trong Đông y học và tử vi. Thông qua việc giải mã mối quan hệ giữa các quái, người thầy có thể đưa ra những lời khuyên về hướng đi trong cuộc sống.
Trong bói quẻ Kinh Dịch, người thầy sử dụng ba đồng xu hoặc que toán để tạo ra các quái. Mỗi lần bói sẽ tạo thành một bộ sáu vạch (trùng quái), kết hợp từ hai trong tám quái đơn. Từ đó, người thầy giải nghĩa dựa trên ý nghĩa của từng quái và mối quan hệ giữa chúng. Phương pháp này đòi hỏi kiến thức sâu rộng về Bát Quái và Kinh Dịch, giúp người hỏi hiểu rõ tình hình hiện tại và xu hướng phát triển trong tương lai.
3. Ứng Dụng Trong Y Học Cổ Truyền
Trong y học cổ truyền phương Đông, Bát Quái Đồ được sử dụng để phân tích thể chất con người và chẩn đoán bệnh. Mỗi quái tương ứng với một bộ phận cơ thể và tạng phủ khác nhau.
Bảng tương ứng giữa quái và cơ thể:
| Quái | Bộ phận cơ thể | Tạng phủ |
|---|---|---|
| Kiền | Đầu, xương | Đại tràng |
| Khôn | Bụng | Lá lách, dạ dày |
| Chấn | Chân | Gan |
| Tốn | Đùi | Mật, phổi |
| Khảm | Tai | Thận, bàng quang |
| Ly | Mắt | Tim, ruột non |
| Cấn | Tay | Dạ dày |
| Đoài | Miệng | Phổi |
Khi có sự mất cân bằng ở quái nào, có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe ở bộ phận tương ứng. Thầy thuốc có thể sử dụng kiến thức này để đề xuất phương pháp điều trị bằng thảo dược, châm cứu hoặc thay đổi lối sống phù hợp với nguyên tắc ngũ hành.
V. Kết Luận
Bát Quái Đồ là di sản văn hóa quý báu, chứa đựng trí tuệ sâu sắc về quy luật vận hành của vũ trụ và cuộc sống con người. Việc học cách vẽ và giải nghĩa Bát Quái Đồ không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức phong thủy mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết về triết học phương Đông. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được hướng dẫn chi tiết để tự tay vẽ và ứng dụng Bát Quái Đồ vào thực tiễn cuộc sống, từ đó tạo ra sự cân bằng và hài hòa cho bản thân và gia đình.