Lịch Âm Tiếng Nhật Là Gì? Tháng Âm Lịch Tiếng Nhật Là Gì?
Theo dõi Lịch Vạn Niên trên- 15 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 28/08/2024
Bạn có thắc mắc về "Lịch âm tiếng Nhật là gì"? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về lịch âm được sử dụng ở Nhật Bản, cách thức hoạt động và ý nghĩa của nó trong văn hóa của đất nước mặt trời mọc.
Lịch âm, hay còn gọi là "Gōreki" trong tiếng Nhật, không chỉ là một hệ thống thời gian, mà còn là một phần không thể thiếu của văn hóa và truyền thống Nhật Bản. Dù lịch dương hiện đang chiếm ưu thế, lịch âm vẫn đóng vai trò quan trọng trong các lễ hội và nghi lễ, gắn kết quá khứ với hiện tại, bảo tồn và phát triển những giá trị văn hóa độc đáo.
Cách gọi tháng trong lịch âm Nhật Bản
Lịch âm Nhật Bản sử dụng cách gọi tháng dựa trên thứ tự số, kết hợp với các tên gọi mang đậm dấu ấn văn hóa và thiên nhiên. Mỗi tháng trong lịch âm không chỉ đại diện cho một khoảng thời gian cụ thể mà còn mang theo ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
- Tháng Giêng - Mutsuki (睦月): Tháng của tình thân, sự đoàn tụ, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới.
- Tháng Hai - Kisaragi (如月): Tháng của sự tái sinh, thời điểm mà cây cối bắt đầu hồi sinh.
- Tháng Ba - Yayoi (弥生): Tháng của sự sống mới, khi mùa xuân đến và cây cối đâm chồi nảy lộc.
- Tháng Tư - Uzuki (卯月): Tháng của hoa anh đào, biểu tượng đặc trưng của Nhật Bản.
- Tháng Năm - Satsuki (皐月): Tháng của cấy cày, khi mùa hè bắt đầu và những cánh đồng lúa xanh mướt.
- Tháng Sáu - Minazuki (水無月): Tháng không có nước, tuy nhiên, thực tế đây là tháng của mùa mưa.
- Tháng Bảy - Fumizuki (文月): Tháng của thơ văn, khi những nghi lễ văn hóa và học tập được tổ chức.
- Tháng Tám - Hazuki (葉月): Tháng của lá rụng, báo hiệu mùa thu đang đến gần.
- Tháng Chín - Nagatsuki (長月): Tháng của những đêm dài, khi mùa thu trở nên rõ rệt hơn.
- Tháng Mười - Kannazuki (神無月): Tháng không có thần, tháng dành cho các nghi lễ liên quan đến thần đạo.
- Tháng Mười Một - Shimotsuki (霜月): Tháng của sương giá, thời điểm bắt đầu của mùa đông.
- Tháng Mười Hai - Shiwasu (師走): Tháng bận rộn, khi mọi người chuẩn bị cho lễ Tết cuối năm.
Những tên gọi này không chỉ phản ánh thời gian mà còn thể hiện mối quan hệ sâu sắc giữa con người và thiên nhiên. Chúng mang đến cảm giác bình yên và kết nối với những giá trị xưa cũ trong một xã hội hiện đại.
Cách gọi ngày trong lịch âm Nhật Bản
Ngày trong lịch âm Nhật Bản được đánh số theo thứ tự từ 1 đến 30. Mỗi ngày đều có cách gọi riêng, thể hiện sự độc đáo và quan trọng của từng mốc thời gian.
- Tsuitachi (朔日): Ngày mùng 1, tượng trưng cho sự khởi đầu mới.
- Futsuka (二日): Ngày mùng 2.
- Mikazuki (三日月): Ngày mùng 3, trăng non, tượng trưng cho sự sinh sôi.
- Yokka (四日): Ngày mùng 4.
- Itsuka (五日): Ngày mùng 5.
- Muika (六日): Ngày mùng 6.
- Nanoka (七日): Ngày mùng 7.
- Yōka (八日): Ngày mùng 8.
- Kokonoka (九日): Ngày mùng 9.
- Tōka (十日): Ngày mùng 10.
- Jūichinichi (十一日): Ngày 11.
- Jūninichi (十二日): Ngày 12.
- Jūsannichi (十三日): Ngày 13.
- Jūyonichi (十四日): Ngày 14.
- Jūgonichi (十五日): Ngày 15, thường có ý nghĩa đặc biệt trong các lễ hội.
- Jūrokunichi (十六日): Ngày 16.
- Jūshichinichi (十七日): Ngày 17.
- Jūhachinichi (十八日): Ngày 18.
- Jūkunichi (十九日): Ngày 19.
- Hatsuka (二十日): Ngày 20.
- Nijūichinichi (二十一日): Ngày 21.
- Nijūninichi (二十二日): Ngày 22.
- Nijūsannichi (二十三日): Ngày 23.
- Nijūyonichi (二十四日): Ngày 24.
- Nijūgonichi (二十五日): Ngày 25.
- Nijūrokunichi (二十六日): Ngày 26.
- Nijūshichinichi (二十七日): Ngày 27.
- Nijūhachinichi (二十八日): Ngày 28.
- Nijūkunichi (二十九日): Ngày 29.
- Sanjuunichi (三十日): Ngày 30, ngày cuối cùng của tháng âm lịch.
Những ngày này không chỉ là cách đếm thời gian mà còn là dịp để người Nhật nhắc nhớ và duy trì các nghi thức truyền thống, góp phần vào sự bền vững của văn hóa.
- Bảng tóm tắt cách gọi tháng và ngày trong lịch âm Nhật Bản
Tháng | Tên gọi | Ngày | Tên gọi |
---|---|---|---|
Tháng Giêng | Mutsuki (睦月) | Mùng 1 | Tsuitachi (朔日) |
Tháng Hai | Kisaragi (如月) | Mùng 2 | Futsuka (二日) |
Tháng Ba | Yayoi (弥生) | Mùng 3 | Mikazuki (三日月) |
Tháng Tư | Uzuki (卯月) | Mùng 4 | Yokka (四日) |
Tháng Năm | Satsuki (皐月) | Mùng 5 | Itsuka (五日) |
Tháng Sáu | Minazuki (水無月) | Mùng 6 | Muika (六日) |
Tháng Bảy | Fumizuki (文月) | Mùng 7 | Nanoka (七日) |
Tháng Tám | Hazuki (葉月) | Mùng 8 | Yōka (八日) |
Tháng Chín | Nagatsuki (長月) | Mùng 9 | Kokonoka (九日) |
Tháng Mười | Kannazuki (神無月) | Mùng 10 | Tōka (十日) |
Tháng Mười Một | Shimotsuki (霜月) | Ngày 15 | Jūgonichi (十五日) |
Tháng Mười Hai | Shiwasu (師走) | Ngày 30 | Sanjuunichi (三十日) |
Cách đọc năm, tháng, ngày trong lịch âm
Cách đọc năm
Năm trong lịch âm Nhật Bản được đọc theo chu kỳ Can Chi, giống như các nền văn hóa Đông Á khác. Đây là cách kết nối giữa lịch âm và thiên văn học, tạo nên một hệ thống đánh dấu thời gian mang tính biểu tượng cao.
- Ví dụ: Năm 2024 là năm Giáp Thìn (甲辰), mang ý nghĩa của sự thay đổi và phát triển.
Cách đọc tháng
Tháng trong lịch âm Nhật Bản có thể được đọc theo số thứ tự hoặc bằng các tên truyền thống, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Ví dụ: Tháng Giêng được đọc là "Mutsuki" hoặc "Ichigatsu," mang đến cảm giác gần gũi và thân thuộc.
Cách đọc ngày
Ngày được đọc theo số thứ tự kèm theo từ "ngày" (日 - nichi), tạo nên cách diễn đạt đơn giản nhưng đầy ý nghĩa.
- Ví dụ: Ngày mùng 1 là "Tsuitachi," ngày mùng 10 là "Tōka," và ngày 15 là "Jūgonichi."
Ứng dụng của lịch âm trong văn hóa Nhật Bản
Lịch âm không chỉ là công cụ đo lường thời gian mà còn là cầu nối giữa các thế hệ, giúp bảo tồn và truyền tải những giá trị văn hóa sâu sắc. Từ các lễ hội truyền thống như Tết Nguyên Đán (Shōgatsu) đến những nghi lễ tôn giáo, lịch âm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc văn hóa và tinh thần của người Nhật.
Trong thời hiện đại, mặc dù lịch dương là hệ thống chính thức, nhưng lịch âm vẫn được ứng dụng trong các sự kiện đặc biệt và đời sống tâm linh. Nó nhắc nhở con người về sự tuần hoàn của thiên nhiên và sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa con người và vũ trụ.
Kết luận
Lịch âm trong tiếng Nhật không chỉ là một hệ thống đo lường thời gian, mà còn là biểu tượng của sự kết nối giữa con người và thiên nhiên. Từ cách gọi tháng đến cách gọi ngày, mỗi yếu tố đều mang đậm giá trị văn hóa và truyền thống. Dù thời gian trôi qua, lịch âm vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy những nét đẹp của văn hóa Nhật Bản.