Lịch Âm Tiếng Nhật Là Gì? Tháng Âm Lịch Tiếng Nhật Là Gì?

Theo dõi Lịch Vạn Niên trên ico-google-new.png
  • Viết bởi: Nguyễn Hương
    Nguyễn Hương Mình là Nguyễn Hương, mình thích du lịch, trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau, mình yêu thích chiêm tinh học, hoàng đạo và tâm linh. Từ nhỏ mình đã yêu thích những câu chuyện thần thoại hy lạp cổ đại và mật ngữ các vì sao. Sau khi tốt nghiệp đại học Yale ngành xã hội học, mình về Việt Nam và cùng với một vài người bạn có cùng đam mê, chúng mình đã lập ra website lichvannien.net để giúp mọi người tra cứu về lịch âm dương, xem ngày tốt - ngày xấu.
  • 11 Lượt xem
  • Cập nhật lần cuối 05/06/2024
  • Reviewed By Nguyễn Hương
    Nguyễn Hương Mình là Nguyễn Hương, mình thích du lịch, trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau, mình yêu thích chiêm tinh học, hoàng đạo và tâm linh. Từ nhỏ mình đã yêu thích những câu chuyện thần thoại hy lạp cổ đại và mật ngữ các vì sao. Sau khi tốt nghiệp đại học Yale ngành xã hội học, mình về Việt Nam và cùng với một vài người bạn có cùng đam mê, chúng mình đã lập ra website lichvannien.net để giúp mọi người tra cứu về lịch âm dương, xem ngày tốt - ngày xấu.

Bạn có thắc mắc về "Lịch âm tiếng Nhật là gì"? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về lịch âm được sử dụng ở Nhật Bản, cách thức hoạt động và ý nghĩa của nó trong văn hóa của đất nước mặt trời mọc.

Lịch âm tiếng Nhật (旧暦 - kyūreki, 陰暦 - inreki) là hệ thống lịch truyền thống của Nhật Bản, dựa trên chu kỳ của Mặt Trăng để xác định tháng và chu kỳ của Mặt Trời để xác định năm. Cũng như lịch âm ở các quốc gia Đông Á khác, lịch âm đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong nhiều thế kỷ trước khi bị thay thế bằng lịch dương lịch vào năm 1872. Bài viết này sẽ giải đáp tất tần tật những thắc mắc của bạn về lịch âm tiếng Nhật, cách gọi tên các tháng âm lịch, và vai trò của lịch âm trong văn hóa Nhật Bản.

Lịch Âm Tiếng Nhật Là Gì? Tháng Âm Lịch Tiếng Nhật Là Gì?

Định nghĩa lịch âm tiếng Nhật

Lịch âm tiếng Nhật (旧暦 - kyūreki, 陰暦 - inreki) là hệ thống lịch dựa trên chu kỳ của Mặt Trăng để xác định tháng và chu kỳ của Mặt Trời để xác định năm. Lịch âm tiếng Nhật có nguồn gốc từ lịch âm Trung Quốc cổ đại, nhưng đã được điều chỉnh để phù hợp với khí hậu và văn hóa của Nhật Bản.

Nguồn gốc và lịch sử của lịch âm tiếng Nhật

Lịch âm tiếng Nhật bắt nguồn từ hệ thống lịch âm Trung Quốc cổ đại, được du nhập vào Nhật Bản cùng với ảnh hưởng của Phật giáo và Nho giáo. Tuy nhiên, để phù hợp với khí hậu và văn hóa Nhật Bản, lịch âm đã được điều chỉnh và phát triển dần theo thời gian. Lịch âm đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong hàng thế kỷ, cho đến khi bị thay thế bằng lịch dương lịch vào năm 1872 dưới thời Minh Trị Duy Tân.

Cấu trúc của lịch âm tiếng Nhật

Trong lịch âm tiếng Nhật, chu kỳ của Mặt Trăng (khoảng 29,5 ngày) được sử dụng để xác định tháng, trong khi chu kỳ của Mặt Trời (khoảng 365,25 ngày) được sử dụng để xác định năm. Do đó, lịch âm thường chậm hơn lịch dương lịch khoảng 11 ngày mỗi năm.

Tên gọi các tháng âm lịch tiếng Nhật

Lịch Âm Tiếng Nhật Là Gì? Tháng Âm Lịch Tiếng Nhật Là Gì?
Một trong những đặc điểm nổi bật của lịch âm tiếng Nhật là tên gọi các tháng (月の呼び名 - tsuki no yobina) mang ý nghĩa văn hóa và thiên nhiên sâu sắc. Tên gọi các tháng âm lịch tiếng Nhật có nguồn gốc từ nhiều yếu tố khác nhau như hiện tượng tự nhiên, cây cối, hoạt động nông nghiệp, và tín ngưỡng dân gian. Chúng phản ánh sự quan sát tinh tế và mối liên hệ mật thiết giữa con người với chu kỳ của thiên nhiên trong văn hóa Nhật Bản truyền thống.

Dưới đây là bảng đối chiếu tên gọi các tháng âm lịch tiếng Nhật và tiếng Việt:

Tháng Tiếng Nhật Hán Việt Tiếng Việt
1 睦月 (mutsuki) Mục Nguyệt Tháng Giêng
2 如月 (kisaragi) Như Nguyệt Tháng Hai
3 弥生 (yayoi) Di Sinh Tháng Ba
4 卯月 (uzuki) Mão Nguyệt Tháng Tư
5 皐月 (satsuki) Cao Nguyệt Tháng Năm
6 水無月 (minaduki) Thủy Vô Nguyệt Tháng Sáu
7 文月 (fumiduki) Văn Nguyệt Tháng Bảy
8 葉月 (haduki) Diệp Nguyệt Tháng Tám
9 長月 (nagatsuki) Trường Nguyệt Tháng Chín
10 神無月 (kannaduki) Thần Vô Nguyệt Tháng Mười
11 霜月 (shimotsuki) Sương Nguyệt Tháng Mười Một
12 師走 (shiwasu) Sư Tẩu Tháng Chạp

Ví dụ, tên gọi "水無月" (minaduki) - Thủy Vô Nguyệt cho tháng 6 là vì đây là mùa mưa nên sông suối đầy nước, không nhìn thấy đáy. Tên gọi "卯月" (uzuki) - Mão Nguyệt cho tháng 4 bắt nguồn từ hiện tượng hoa anh đào nở rộ vào thời điểm này. Còn tên gọi "師走" (shiwasu) - Sư Tẩu cho tháng 12 liên quan đến hoạt động của các thầy tu bận rộn đi cúng bái vào cuối năm.

Bảng dưới đây liệt kê đầy đủ tên gọi các tháng âm lịch tiếng Nhật, cùng với cách phiên âm bằng chữ Romaji, âm Hán Việt tương ứng, và ý nghĩa đằng sau mỗi cái tên:

Tháng Kanji Romaji Âm Hán Việt Ý nghĩa
1 睦月 mutsuki Mục Nguyệt Tháng bắt đầu giao phối
2 如月 kisaragi Như Nguyệt Tháng cỏ non mọc
3 弥生 yayoi Di Sinh Tháng cây cối đâm chồi
4 卯月 uzuki Mão Nguyệt Tháng con thỏ
5 皐月 satsuki Cao Nguyệt Tháng lúa chín
6 水無月 minaduki Thủy Vô Nguyệt Tháng không có nước (trên cánh đồng)
7 文月 fumiduki Văn Nguyệt Tháng viết thư
8 葉月 haduki Diệp Nguyệt Tháng lá rụng
9 長月 nagatsuki Trường Nguyệt Tháng ban đêm dài
10 神無月 kannaduki Thần Vô Nguyệt Tháng các vị thần vắng mặt
11 霜月 shimotsuki Sương Nguyệt Tháng sương giá
12 師走 shiwasu Sư Tẩu Tháng các thầy tu bận rộn

Những cái tên này không chỉ phản ánh sự am hiểu sâu sắc về thiên nhiên mà còn thể hiện tính nhạy cảm và sự sáng tạo trong cách đặt tên của người Nhật xưa. Chúng góp phần làm nên nét đặc sắc và giàu bản sắc văn hóa của lịch âm tiếng Nhật.

Vai trò của lịch âm trong văn hóa Nhật Bản

Lịch Âm Tiếng Nhật Là Gì? Tháng Âm Lịch Tiếng Nhật Là Gì?
Mặc dù ngày nay Nhật Bản sử dụng lịch dương lịch (新暦 - shinreki) trong đời sống thường nhật, nhưng lịch âm vẫn đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa truyền thống của đất nước này. Lịch âm được sử dụng để xác định ngày diễn ra của một số lễ hội truyền thống như:

  • Tết Nguyên Đán (旧正月 - kyūshōgatsu)
  • Lễ Obon (お盆 - obon)

Ngoài ra, tên gọi các tháng âm lịch phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên trong văn hóa Nhật Bản truyền thống. Chúng thể hiện sự quan sát, tôn trọng và hài hòa với chu kỳ của thiên nhiên, cũng như lối sống nông nghiệp của người dân Nhật Bản xưa.

Tổng kết

Lịch âm tiếng Nhật (旧暦 - kyūreki, 陰暦 - inreki) là hệ thống lịch cổ truyền của Nhật Bản, dựa trên chu kỳ của Mặt Trăng và Mặt Trời. Mặc dù đã bị thay thế bằng lịch dương lịch vào năm 1872, nhưng lịch âm vẫn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và lễ hội truyền thống của Nhật Bản. Tên gọi các tháng âm lịch tiếng Nhật mang ý nghĩa văn hóa và thiên nhiên sâu sắc, phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa con người và môi trường sống trong văn hóa Nhật Bản xưa.

Bài viết liên quan

Sao Thái Âm là gì? Tốt hay xấu?

Sao Thái Âm là gì? Tốt hay xấu?

Nguyễn Hương
Nguyễn Hương 3 tuần trước

Bạn đang tìm hiểu về Sao Thái Âm? Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về ý nghĩa, vị trí, ảnh hưởng của Sao Thái Âm trong lá số tử vi, giúp bạn dự đoán vận mệnh, tình duyên, sự nghiệp.

Bạn Đã Biết Gì Về Lịch Julius? Lịch Sử Hình Thành Và Sự Thú Vị

Bạn Đã Biết Gì Về Lịch Julius? Lịch Sử Hình Thành Và Sự Thú Vị

Nguyễn Hương
Nguyễn Hương 1 tháng trước

Lịch Julius là một trong những hệ thống lịch cổ đại được sử dụng rộng rãi. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin toàn diện về Lịch Julius, bao gồm lịch sử hình thành, cách thức hoạt động và những sự thật thú vị xung quanh hệ thống lịch này.

Ngày Nhà Giáo Việt Nam: Tôn Vinh Người Truyền Lửa Tri Thức

Ngày Nhà Giáo Việt Nam: Tôn Vinh Người Truyền Lửa Tri Thức

Nguyễn Hương
Nguyễn Hương 2 tuần trước

hấm đượm tình cảm và lòng biết ơn, bài viết này tôn vinh Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11, điểm lại những câu chuyện cảm động về thầy cô và ý nghĩa thiêng liêng của ngày lễ đặc biệt này.