Lịch Âm Tiếng Nhật Là Gì? Tháng Âm Lịch Tiếng Nhật Là Gì?
Theo dõi Lịch Vạn Niên trên- 5 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 25/03/2024
Bạn có thắc mắc về "Lịch âm tiếng Nhật là gì"? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về lịch âm được sử dụng ở Nhật Bản, cách thức hoạt động và ý nghĩa của nó trong văn hóa của đất nước mặt trời mọc.
Lịch âm tiếng Nhật (旧暦 - kyūreki, 陰暦 - inreki) là hệ thống lịch truyền thống của Nhật Bản, dựa trên chu kỳ của Mặt Trăng để xác định tháng và chu kỳ của Mặt Trời để xác định năm. Lịch âm đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong nhiều thế kỷ trước khi bị thay thế bằng lịch dương lịch vào năm 1872. Bài viết này sẽ giải đáp tất tần tật những thắc mắc của bạn về lịch âm tiếng Nhật, cách gọi tên các tháng âm lịch, và vai trò của lịch âm trong văn hóa Nhật Bản.
Giới Thiệu
Trong văn hóa Nhật Bản, lịch âm (旧暦 - kyūreki, 陰暦 - inreki) đóng một vai trò quan trọng, phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên. Mặc dù ngày nay lịch dương lịch đã được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, nhưng lịch âm vẫn còn được duy trì trong một số dịp lễ hội truyền thống như Tết Nguyên Đán (旧正月 - kyūshōgatsu) và lễ Obon (お盆 - obon). Bài viết này sẽ tập trung giải đáp các câu hỏi như: "Lịch âm tiếng Nhật là gì?", "Tháng âm lịch tiếng Nhật là gì?", "Lịch âm tiếng Nhật gọi là gì?", "Cách gọi các tháng âm lịch trong tiếng Nhật", và nhiều câu hỏi liên quan khác.
Định Nghĩa Lịch Âm Tiếng Nhật
Lịch âm tiếng Nhật (旧暦 - kyūreki, 陰暦 - inreki) là hệ thống lịch dựa trên chu kỳ của Mặt Trăng để xác định tháng và chu kỳ của Mặt Trời để xác định năm. Lịch âm tiếng Nhật có nguồn gốc từ lịch âm Trung Quốc cổ đại, nhưng đã được điều chỉnh để phù hợp với khí hậu và văn hóa của Nhật Bản.
Nguồn Gốc Và Lịch Sử Của Lịch Âm Tiếng Nhật
Lịch âm tiếng Nhật bắt nguồn từ hệ thống lịch âm Trung Quốc cổ đại, được du nhập vào Nhật Bản cùng với ảnh hưởng của Phật giáo và Nho giáo. Tuy nhiên, để phù hợp với khí hậu và văn hóa Nhật Bản, lịch âm đã được điều chỉnh và phát triển dần theo thời gian. Lịch âm đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong hàng thế kỷ, cho đến khi bị thay thế bằng lịch dương lịch vào năm 1872 dưới thời Minh Trị Duy Tân.
Cấu Trúc Của Lịch Âm Tiếng Nhật
Trong lịch âm tiếng Nhật, chu kỳ của Mặt Trăng (khoảng 29,5 ngày) được sử dụng để xác định tháng, trong khi chu kỳ của Mặt Trời (khoảng 365,25 ngày) được sử dụng để xác định năm. Do đó, lịch âm thường chậm hơn lịch dương lịch khoảng 11 ngày mỗi năm.
Tên Gọi Các Tháng Âm Lịch Tiếng Nhật
Một trong những đặc điểm nổi bật của lịch âm tiếng Nhật là tên gọi các tháng (月の呼び名 - tsuki no yobina) mang ý nghĩa văn hóa và thiên nhiên sâu sắc. Tên gọi các tháng âm lịch tiếng Nhật có nguồn gốc từ nhiều yếu tố khác nhau như hiện tượng tự nhiên, cây cối, hoạt động nông nghiệp, và tín ngưỡng dân gian. Chúng phản ánh sự quan sát tinh tế và mối liên hệ mật thiết giữa con người với chu kỳ của thiên nhiên trong văn hóa Nhật Bản truyền thống.
Dưới đây là bảng đối chiếu tên gọi các tháng âm lịch tiếng Nhật và tiếng Việt:
Tháng | Tiếng Nhật | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 睦月 (mutsuki) | Mục Nguyệt | Tháng Giêng |
2 | 如月 (kisaragi) | Như Nguyệt | Tháng Hai |
3 | 弥生 (yayoi) | Di Sinh | Tháng Ba |
4 | 卯月 (uzuki) | Mão Nguyệt | Tháng Tư |
5 | 皐月 (satsuki) | Cao Nguyệt | Tháng Năm |
6 | 水無月 (minaduki) | Thủy Vô Nguyệt | Tháng Sáu |
7 | 文月 (fumiduki) | Văn Nguyệt | Tháng Bảy |
8 | 葉月 (haduki) | Diệp Nguyệt | Tháng Tám |
9 | 長月 (nagatsuki) | Trường Nguyệt | Tháng Chín |
10 | 神無月 (kannaduki) | Thần Vô Nguyệt | Tháng Mười |
11 | 霜月 (shimotsuki) | Sương Nguyệt | Tháng Mười Một |
12 | 師走 (shiwasu) | Sư Tẩu | Tháng Chạp |
Ví dụ, tên gọi "水無月" (minaduki) - Thủy Vô Nguyệt cho tháng 6 là vì đây là mùa mưa nên sông suối đầy nước, không nhìn thấy đáy. Tên gọi "卯月" (uzuki) - Mão Nguyệt cho tháng 4 bắt nguồn từ hiện tượng hoa anh đào nở rộ vào thời điểm này. Còn tên gọi "師走" (shiwasu) - Sư Tẩu cho tháng 12 liên quan đến hoạt động của các thầy tu bận rộn đi cúng bái vào cuối năm.
Bảng dưới đây liệt kê đầy đủ tên gọi các tháng âm lịch tiếng Nhật, cùng với cách phiên âm bằng chữ Romaji, âm Hán Việt tương ứng, và ý nghĩa đằng sau mỗi cái tên:
Tháng | Kanji | Romaji | Âm Hán Việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 睦月 | mutsuki | Mục Nguyệt | Tháng bắt đầu giao phối |
2 | 如月 | kisaragi | Như Nguyệt | Tháng cỏ non mọc |
3 | 弥生 | yayoi | Di Sinh | Tháng cây cối đâm chồi |
4 | 卯月 | uzuki | Mão Nguyệt | Tháng con thỏ |
5 | 皐月 | satsuki | Cao Nguyệt | Tháng lúa chín |
6 | 水無月 | minaduki | Thủy Vô Nguyệt | Tháng không có nước (trên cánh đồng) |
7 | 文月 | fumiduki | Văn Nguyệt | Tháng viết thư |
8 | 葉月 | haduki | Diệp Nguyệt | Tháng lá rụng |
9 | 長月 | nagatsuki | Trường Nguyệt | Tháng ban đêm dài |
10 | 神無月 | kannaduki | Thần Vô Nguyệt | Tháng các vị thần vắng mặt |
11 | 霜月 | shimotsuki | Sương Nguyệt | Tháng sương giá |
12 | 師走 | shiwasu | Sư Tẩu | Tháng các thầy tu bận rộn |
Những cái tên này không chỉ phản ánh sự am hiểu sâu sắc về thiên nhiên mà còn thể hiện tính nhạy cảm và sự sáng tạo trong cách đặt tên của người Nhật xưa. Chúng góp phần làm nên nét đặc sắc và giàu bản sắc văn hóa của lịch âm tiếng Nhật.
Vai Trò Của Lịch Âm Trong Văn Hóa Nhật Bản
Mặc dù ngày nay Nhật Bản sử dụng lịch dương lịch (新暦 - shinreki) trong đời sống thường nhật, nhưng lịch âm vẫn đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa truyền thống của đất nước này. Lịch âm được sử dụng để xác định ngày diễn ra của một số lễ hội truyền thống như:
- Tết Nguyên Đán (旧正月 - kyūshōgatsu)
- Lễ Obon (お盆 - obon)
Ngoài ra, tên gọi các tháng âm lịch phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên trong văn hóa Nhật Bản truyền thống. Chúng thể hiện sự quan sát, tôn trọng và hài hòa với chu kỳ của thiên nhiên, cũng như lối sống nông nghiệp của người dân Nhật Bản xưa.
Tổng Kết
Lịch âm tiếng Nhật (旧暦 - kyūreki, 陰暦 - inreki) là hệ thống lịch cổ truyền của Nhật Bản, dựa trên chu kỳ của Mặt Trăng và Mặt Trời. Mặc dù đã bị thay thế bằng lịch dương lịch vào năm 1872, nhưng lịch âm vẫn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và lễ hội truyền thống của Nhật Bản. Tên gọi các tháng âm lịch tiếng Nhật mang ý nghĩa văn hóa và thiên nhiên sâu sắc, phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa con người và môi trường sống trong văn hóa Nhật Bản xưa.