Tứ Trụ: Giải Mã Lá Số qua Lịch Vạn Niên
Theo dõi Lịch Vạn Niên trên- 12 Lượt xem
- Cập nhật lần cuối 05/06/2024
Bạn có muốn khám phá bí mật về bản thân thông qua Tứ trụ? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng Lịch Vạn Niên để giải mã Tứ trụ và vận mệnh của mình. Tìm hiểu ngay yếu tố Tứ trụ ảnh hưởng đến cuộc sống bạn như thế nào!
Lịch Vạn Niên là kho tàng tri thức của người Việt. Nó không chỉ cho biết thời gian theo âm lịch mà còn chứa đựng bí ẩn về số mệnh con người qua hệ thống Tứ trụ. Là một trong các yếu tố chính của Lịch Vạn Niên, Tứ trụ gồm năm, tháng, ngày, giờ sinh, là chìa khóa mở cánh cửa tương lai, giúp hiểu rõ bản thân và định hướng đời sống.
Khái niệm Tứ trụ
Tứ trụ hay Bát tự là hệ thống bốn trụ chỉ năm, tháng, ngày, giờ sinh. Mỗi trụ gồm hai chữ Hán: Thiên can và Địa chi, hợp thành Can chi. Can chi mang nghĩa ngũ hành, âm dương, tượng trưng tác động của trời đất lên đời người.
Thiên can gồm 10 can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Địa chi gồm 12 chi: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Can chi kết hợp tạo thành 60 cặp, đại diện cho một chu kỳ.
Vai trò của Tứ trụ trong Lịch Vạn Niên
Trong Lịch Vạn Niên, Tứ trụ đóng vai trò quan trọng:
-
Dự đoán vận mệnh: Tứ trụ giúp phân tích tính cách, tài năng, điểm mạnh yếu và vận may suốt cuộc đời. Dựa vào sự tương sinh, tương khắc của can chi, ngũ hành, có thể dự đoán những thuận lợi, khó khăn sẽ gặp phải, từ đó đưa ra lời khuyên phù hợp.
-
Lựa chọn thời điểm: Dựa trên Tứ trụ, các chuyên gia tư vấn thời điểm thích hợp cho việc cưới xin, mua nhà, làm ăn, v.v., để mang lại kết quả tốt nhất. Sự hòa hợp giữa Tứ trụ cá nhân và thời điểm tiến hành công việc sẽ gia tăng cơ hội thành công.
-
Hóa giải vận hạn: Khi gặp trắc trở, Tứ trụ giúp tìm ra nguyên nhân và giải pháp hóa giải, mang lại bình an, may mắn. Việc điều chỉnh hành vi, suy nghĩ theo hướng tích cực, phù hợp với Tứ trụ bẩm sinh sẽ giúp vượt qua nghịch cảnh.
Giải mã ý nghĩa các yếu tố trong Tứ trụ
Mỗi yếu tố trong Tứ trụ mang ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến vận mệnh theo cách khác nhau:
-
Năm sinh (Trụ năm): Đại diện cho gốc rễ, nền tảng cuộc sống, ảnh hưởng tính cách và số phận chung. Trụ năm tốt mang lại cuộc đời thuận lợi, trụ năm xấu báo hiệu nhiều thăng trầm. Sự hòa hợp của trụ năm với các trụ khác giúp cuộc sống ổn định, phát triển.
-
Tháng sinh (Trụ tháng): Đại diện môi trường, hoàn cảnh sống, ảnh hưởng sự nghiệp, tài lộc, các mối quan hệ. Trụ tháng tốt cho thấy sự ổn định trong công việc, tình cảm. Trụ tháng xung khắc với các trụ khác có thể gây biến động, thay đổi bất ngờ.
-
Ngày sinh (Trụ ngày): Đại diện bản thân, nội tâm, ảnh hưởng sức khỏe, tính cách, khả năng thích nghi. Trụ ngày mạnh mẽ, hài hòa thể hiện một cá tính vững vàng, linh hoạt. Trụ ngày yếu ớt, mâu thuẫn cho thấy những bất ổn về tinh thần, sức khỏe.
-
Giờ sinh (Trụ giờ): Đại diện tinh thần, ý chí, ảnh hưởng vận may, cơ hội và thành công. Trụ giờ đắc cách mang lại nhiều triển vọng tươi sáng, thuận lợi cho sự phát triển cá nhân. Trụ giờ bất lợi có thể gây cản trở, ảnh hưởng tiêu cực đến thành quả.
Lập lá số Tứ trụ và xem bói
Để lập lá số Tứ trụ, cần cung cấp đầy đủ năm, tháng, ngày, giờ sinh dương lịch. Sau đó chuyển sang âm lịch, sử dụng bảng Can chi xác định Can chi tương ứng. Cuối cùng, phân tích ý nghĩa các Can chi, mối quan hệ giữa chúng để dự đoán vận mệnh.
Các bước chính để xem Tứ trụ:
- Xác định Tứ trụ (năm, tháng, ngày, giờ sinh âm lịch)
- Phối hợp Can chi cho từng trụ
- Phân tích ngũ hành, định cục
- Luận 12 cung, đoán vận thế
- Xem sao hạn, cát hung từng năm
- Tổng hợp, khuyên giải pháp cải vận
Lưu ý là việc xem bói Tứ trụ mang tính tham khảo, không nên phụ thuộc hoàn toàn. Con người có quyền tự định đoạt cuộc đời mình bằng nỗ lực và quyết tâm.
Bảng Can Chi:
Thiên Can | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa Chi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi |
Các bước luận giải Tứ trụ:
- Xem ngũ hành sinh khắc:
- Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc
- Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc
- Định cách cục: Từ mệnh, Thân mệnh, Tài mệnh...
- Chọn Dụng thần (sao tốt) và tránh Kỵ thần (sao xấu)
- Kết hợp Tiểu hạn và Đại hạn để luận đoán từng thời kỳ
- Xem các cung Mệnh, Phúc đức, Phụ mẫu, Phu thê, Tử tức, Tài bạch, Điền trạch, Quan lộc...
Kết luận
Yếu tố Tứ trụ trong Lịch Vạn Niên là hệ thống kiến thức đa dạng, chứa đựng nhiều bí ẩn về số mệnh. Hiểu biết Tứ trụ giúp thấu suốt bản thân, định hướng đời sống và có những lựa chọn sáng suốt. Tuy nhiên, cần nhìn nhận Tứ trụ khách quan, kết hợp với nỗ lực cá nhân và ý chí để tạo nên một cuộc đời ý nghĩa, hạnh phúc.