Lịch âm 2044

lịch vạn niên 2044

Năm Giáp Tý (Âm lịch)

Lịch âm 2044 - Năm Giáp Tý âm lịch sẽ vào ngày 30/01/2044 đến ngày 16/02/2045 dương lịch. Giáp Tý là sự kết hợp thứ nhất trong thập lục hoa giáp. Năm Giáp Tý với thiên can là “Giáp” hành Thủy - Hải trung kim, vàng trong biển. Địa chi là Tý (Chuột trong nhà) con vật thứ nhất trong 12 con giáp là biểu tượng sự nhanh nhẹn, khéo léo, thông minh, linh hoạt. Biểu tượng chú chuột thường được dùng để trang trí nhà cửa hoặc dùng làm quà tặng để thu hút may mắn và tài lộc. Người sinh năm Giáp Tý 2044 là người học nhiều, thành công ít, được trước mất sau, tâm tính nóng nảy, phải cậy nhờ cha mẹ, phiền lụy đến anh em cốt nhục. Có thể coi là mệnh lanh lợi, thông minh, giỏi giang. Những người này duy tâm trong suy nghĩ, mạnh mẽ trong lời nói, hành động và rất tình cảm. Họ có thể che đậy cảm xúc của mình bằng cách luôn tỏ ra là một người hạnh phúc và quyến rũ. Họ yêu tiền nhưng không tích trữ mà chẳng ngần ngại bỏ ra nếu có thể thu được chất lượng và giá trị tốt. Họ thích gây ấn tượng, ngôi nhà của họ sẽ được trang hoàng lộng lẫy trong khả năng tài chính của họ.

lịch năm 2044 âm lịch 2044 lịch 2044 lịch âm dương 2044 lịch vạn niên 2044 lịch ngày tốt 2044 lịch ngày tốt năm Giáp Tý

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU

LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2044

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
2/12 Hắc đạo
2
3 Canh Tuất
3
4 Tân Hợi
4
5 Hắc đạo
5
6 Hắc đạo
6
7 Giáp Dần
7
8 Ất Mão
8
9 Hắc đạo
9
10 Đinh Tị
10
11 Hắc đạo
11
12 Hắc đạo
12
13 Canh Thân
13
14 Hắc đạo
14
15 Nhâm Tuất
15
16 Quý Hợi
16
17 Hắc đạo
17
18 Hắc đạo
18
19 Bính Dần
19
20 Đinh Mão
20
21 Hắc đạo
21
22 Kỷ Tị
22
23 Hắc đạo
23
24 Hắc đạo
24
25 Nhâm Thân
25
26 Hắc đạo
26
27 Giáp Tuất
27
28 Ất Hợi
28
29 Hắc đạo
29
30 Hắc đạo
30
1/1 Hắc đạo
31
2 Hắc đạo

LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2044

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
3/1 Canh Thìn
2
4 Tân Tị
3
5 Hắc đạo
4
6 Quý Mùi
5
7 Hắc đạo
6
8 Hắc đạo
7
9 Bính Tuất
8
10 Hắc đạo
9
11 Mậu Tý
10
12 Kỷ Sửu
11
13 Hắc đạo
12
14 Hắc đạo
13
15 Nhâm Thìn
14
16 Quý Tị
15
17 Hắc đạo
16
18 Ất Mùi
17
19 Hắc đạo
18
20 Hắc đạo
19
21 Mậu Tuất
20
22 Hắc đạo
21
23 Canh Tý
22
24 Tân Sửu
23
25 Hắc đạo
24
26 Hắc đạo
25
27 Giáp Thìn
26
28 Ất Tị
27
29 Hắc đạo
28
30 Đinh Mùi

LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2044

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
2/2 Kỷ Dậu
2
3 Hắc đạo
3
4 Hắc đạo
4
5 Nhâm Tý
5
6 Hắc đạo
6
7 Giáp Dần
7
8 Ất Mão
8
9 Hắc đạo
9
10 Hắc đạo
10
11 Mậu Ngọ
11
12 Kỷ Mùi
12
13 Hắc đạo
13
14 Tân Dậu
14
15 Hắc đạo
15
16 Hắc đạo
16
17 Giáp Tý
17
18 Hắc đạo
18
19 Bính Dần
19
20 Đinh Mão
20
21 Hắc đạo
21
22 Hắc đạo
22
23 Canh Ngọ
23
24 Tân Mùi
24
25 Hắc đạo
25
26 Quý Dậu
26
27 Hắc đạo
27
28 Hắc đạo
28
29 Bính Tý
29
1/3 Hắc đạo
30
2 Mậu Dần
31
3 Hắc đạo

LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2044

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
4/3 Canh Thìn
2
5 Tân Tị
3
6 Hắc đạo
4
7 Hắc đạo
5
8 Giáp Thân
6
9 Ất Dậu
7
10 Hắc đạo
8
11 Đinh Hợi
9
12 Hắc đạo
10
13 Hắc đạo
11
14 Canh Dần
12
15 Hắc đạo
13
16 Nhâm Thìn
14
17 Quý Tị
15
18 Hắc đạo
16
19 Hắc đạo
17
20 Bính Thân
18
21 Đinh Dậu
19
22 Hắc đạo
20
23 Kỷ Hợi
21
24 Hắc đạo
22
25 Hắc đạo
23
26 Nhâm Dần
24
27 Hắc đạo
25
28 Giáp Thìn
26
29 Ất Tị
27
30 Hắc đạo
28
1/4 Đinh Mùi
29
2 Hắc đạo
30
3 Hắc đạo

LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2044

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
4/4 Canh Tuất
2
5 Tân Hợi
3
6 Hắc đạo
4
7 Quý Sửu
5
8 Hắc đạo
6
9 Hắc đạo
7
10 Bính Thìn
8
11 Hắc đạo
9
12 Mậu Ngọ
10
13 Kỷ Mùi
11
14 Hắc đạo
12
15 Hắc đạo
13
16 Nhâm Tuất
14
17 Quý Hợi
15
18 Hắc đạo
16
19 Ất Sửu
17
20 Hắc đạo
18
21 Hắc đạo
19
22 Mậu Thìn
20
23 Hắc đạo
21
24 Canh Ngọ
22
25 Tân Mùi
23
26 Hắc đạo
24
27 Hắc đạo
25
28 Giáp Tuất
26
29 Ất Hợi
27
1/5 Bính Tý
28
2 Đinh Sửu
29
3 Hắc đạo
30
4 Kỷ Mão
31
5 Hắc đạo

LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2044

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
6/5 Hắc đạo
2
7 Nhâm Ngọ
3
8 Hắc đạo
4
9 Giáp Thân
5
10 Ất Dậu
6
11 Hắc đạo
7
12 Hắc đạo
8
13 Mậu Tý
9
14 Kỷ Sửu
10
15 Hắc đạo
11
16 Tân Mão
12
17 Hắc đạo
13
18 Hắc đạo
14
19 Giáp Ngọ
15
20 Hắc đạo
16
21 Bính Thân
17
22 Đinh Dậu
18
23 Hắc đạo
19
24 Hắc đạo
20
25 Canh Tý
21
26 Tân Sửu
22
27 Hắc đạo
23
28 Quý Mão
24
29 Hắc đạo
25
1/6 Ất Tị
26
2 Hắc đạo
27
3 Hắc đạo
28
4 Mậu Thân
29
5 Hắc đạo
30
6 Canh Tuất

LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2044

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
7/6 Tân Hợi
2
8 Hắc đạo
3
9 Hắc đạo
4
10 Giáp Dần
5
11 Ất Mão
6
12 Hắc đạo
7
13 Đinh Tị
8
14 Hắc đạo
9
15 Hắc đạo
10
16 Canh Thân
11
17 Hắc đạo
12
18 Nhâm Tuất
13
19 Quý Hợi
14
20 Hắc đạo
15
21 Hắc đạo
16
22 Bính Dần
17
23 Đinh Mão
18
24 Hắc đạo
19
25 Kỷ Tị
20
26 Hắc đạo
21
27 Hắc đạo
22
28 Nhâm Thân
23
29 Hắc đạo
24
30 Giáp Tuất
25
1/7 Hắc đạo
26
2 Bính Tý
27
3 Đinh Sửu
28
4 Hắc đạo
29
5 Hắc đạo
30
6 Canh Thìn
31
7 Tân Tị

LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2044

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
8/7 Hắc đạo
2
9 Quý Mùi
3
10 Hắc đạo
4
11 Hắc đạo
5
12 Bính Tuất
6
13 Hắc đạo
7
14 Mậu Tý
8
15 Kỷ Sửu
9
16 Hắc đạo
10
17 Hắc đạo
11
18 Nhâm Thìn
12
19 Quý Tị
13
20 Hắc đạo
14
21 Ất Mùi
15
22 Hắc đạo
16
23 Hắc đạo
17
24 Mậu Tuất
18
25 Hắc đạo
19
26 Canh Tý
20
27 Tân Sửu
21
28 Hắc đạo
22
29 Hắc đạo
23
1 Giáp Thìn
24
2 Ất Tị
25
3 Hắc đạo
26
4 Đinh Mùi
27
5 Hắc đạo
28
6 Hắc đạo
29
7 Canh Tuất
30
8 Hắc đạo
31
9 Nhâm Tý

LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2044

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
10/7 Quý Sửu
2
11 Hắc đạo
3
12 Hắc đạo
4
13 Bính Thìn
5
14 Đinh Tị
6
15 Hắc đạo
7
16 Kỷ Mùi
8
17 Hắc đạo
9
18 Hắc đạo
10
19 Nhâm Tuất
11
20 Hắc đạo
12
21 Giáp Tý
13
22 Ất Sửu
14
23 Hắc đạo
15
24 Hắc đạo
16
25 Mậu Thìn
17
26 Kỷ Tị
18
27 Hắc đạo
19
28 Tân Mùi
20
29 Hắc đạo
21
1/8 Quý Dậu
22
2 Hắc đạo
23
3 Hắc đạo
24
4 Bính Tý
25
5 Hắc đạo
26
6 Mậu Dần
27
7 Kỷ Mão
28
8 Hắc đạo
29
9 Hắc đạo
30
10 Nhâm Ngọ

LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2044

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
11/8 Quý Mùi
2
12 Hắc đạo
3
13 Ất Dậu
4
14 Hắc đạo
5
15 Hắc đạo
6
16 Mậu Tý
7
17 Hắc đạo
8
18 Canh Dần
9
19 Tân Mão
10
20 Hắc đạo
11
21 Hắc đạo
12
22 Giáp Ngọ
13
23 Ất Mùi
14
24 Hắc đạo
15
25 Đinh Dậu
16
26 Hắc đạo
17
27 Hắc đạo
18
28 Canh Tý
19
29 Hắc đạo
20
30 Nhâm Dần
21
1/9 Hắc đạo
22
2 Giáp Thìn
23
3 Ất Tị
24
4 Hắc đạo
25
5 Hắc đạo
26
6 Mậu Thân
27
7 Kỷ Dậu
28
8 Hắc đạo
29
9 Tân Hợi
30
10 Hắc đạo
31
11 Hắc đạo

LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2044

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
12/9 Giáp Dần
2
13 Hắc đạo
3
14 Bính Thìn
4
15 Đinh Tị
5
16 Hắc đạo
6
17 Hắc đạo
7
18 Canh Thân
8
19 Tân Dậu
9
20 Hắc đạo
10
21 Quý Hợi
11
22 Hắc đạo
12
23 Hắc đạo
13
24 Bính Dần
14
25 Hắc đạo
15
26 Mậu Thìn
16
27 Kỷ Tị
17
28 Hắc đạo
18
29 Hắc đạo
19
1/10 Hắc đạo
20
2 Hắc đạo
21
3 Giáp Tuất
22
4 Ất Hợi
23
5 Hắc đạo
24
6 Đinh Sửu
25
7 Hắc đạo
26
8 Hắc đạo
27
9 Canh Thìn
28
10 Hắc đạo
29
11 Nhâm Ngọ
30
12 Quý Mùi

LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2044

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
13/10 Hắc đạo
2
14 Hắc đạo
3
15 Bính Tuất
4
16 Đinh Hợi
5
17 Hắc đạo
6
18 Kỷ Sửu
7
19 Hắc đạo
8
20 Hắc đạo
9
21 Nhâm Thìn
10
22 Hắc đạo
11
23 Giáp Ngọ
12
24 Ất Mùi
13
25 Hắc đạo
14
26 Hắc đạo
15
27 Mậu Tuất
16
28 Kỷ Hợi
17
29 Hắc đạo
18
30 Tân Sửu
19
1/11 Hắc đạo
20
2 Quý Mão
21
3 Hắc đạo
22
4 Hắc đạo
23
5 Bính Ngọ
24
6 Hắc đạo
25
7 Mậu Thân
26
8 Kỷ Dậu
27
9 Hắc đạo
28
10 Hắc đạo
29
11 Nhâm Tý
30
12 Quý Sửu
31
13 Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch 2044

  • 1/1: Tết Dương lịch.
  • 14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
  • 27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
  • 8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
  • 26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
  • 1/4: Ngày Cá tháng Tư.
  • 30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
  • 1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
  • 7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
  • 13/5: Ngày của mẹ.
  • 19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • 1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
  • 17/6: Ngày của cha.
  • 21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
  • 28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
  • 11/7: Ngày dân số thế giới.
  • 27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
  • 28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
  • 19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
  • 2/9: Ngày Quốc Khánh.
  • 10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • 1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
  • 10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
  • 13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
  • 20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
  • 31/10: Ngày Hallowen.
  • 9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
  • 20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
  • 23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
  • 1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
  • 19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
  • 24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
  • 22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.

Ngày lễ âm lịch 2044

  • 1/1: Tết Nguyên Đán.
  • 15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
  • 3/3: Tết Hàn Thực.
  • 10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
  • 15/4: Lễ Phật Đản.
  • 5/5: Tết Đoan Ngọ.
  • 15/7: Lễ Vu Lan.
  • 15/8: Tết Trung Thu.
  • 9/9: Tết Trùng Cửu.
  • 10/10: Tết Thường Tân.
  • 15/10: Tết Hạ Nguyên.
  • 23/12: Tiễn Táo Quân về trời.

Sự kiện lịch sử 2044

  • 06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
  • 07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
  • 09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
  • 13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
  • 11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
  • 27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
  • 03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
  • 08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
  • 27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
  • 14/02 : Ngày lễ tình yêu
  • 08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
  • 11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
  • 18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
  • 26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
  • 25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
  • 30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
  • 01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
  • 07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
  • 09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
  • 13/05 : Ngày của Mẹ
  • 15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
  • 19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
  • 19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
  • 01/06: Quốc tế thiếu nhi
  • 05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
  • 17/06 : Ngày của Bố
  • 21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
  • 28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
  • 02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
  • 17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
  • 27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
  • 28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
  • 01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
  • 19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
  • 20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
  • 02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
  • 10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • 12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
  • 20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
  • 23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
  • 27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
  • 01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
  • 10/10/1954: Giải phóng thủ đô
  • 14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
  • 15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
  • 20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
  • 20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
  • 23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
  • 23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
  • 01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
  • 19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
  • 22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam


Có lẽ bạn chưa biết ?