Lịch âm 2020

lịch vạn niên 2020

Năm Canh Tý (Âm lịch)

Lịch âm 2020 - Năm Canh Tý âm lịch sẽ vào ngày 25/1/2020 đến ngày 11/2/2021 dương lịch. Canh Tý là sự kết hợp thứ 37 trong thập lục hoa giáp. Năm Canh Tý với thiên can là “canh” hành mộc - bích thượng thổ tức chỉ đất trên vách, đất trên tường thành. Địa chi là Tý (con chuột vàng) con vật đầu tiên trong 12 con giáp là biểu tượng sự nhanh nhẹn, khéo léo, thông minh, linh hoạt. Biểu tượng chú chuột thường được dùng để trang trí nhà cửa hoặc dùng làm quà tặng để thu hút may mắn và tài lộc. Người mang tuổi Tý rất thông minh duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Người mang tuổi này rất tích cực và năng động nhưng họ cũng thường gặp lắm chuyện hiểu lầm không đáng có.

lịch năm 2020 âm lịch 2020 lịch 2020 lịch âm dương 2020 lịch vạn niên 2020 lịch ngày tốt 2020 lịch ngày tốt năm Canh Tý

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU

LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2020

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
7/12 Quý Mão
2
8 Hắc đạo
3
9 Ất Tị
4
10 Hắc đạo
5
11 Hắc đạo
6
12 Mậu Thân
7
13 Hắc đạo
8
14 Canh Tuất
9
15 Tân Hợi
10
16 Hắc đạo
11
17 Hắc đạo
12
18 Giáp Dần
13
19 Ất Mão
14
20 Hắc đạo
15
21 Đinh Tị
16
22 Hắc đạo
17
23 Hắc đạo
18
24 Canh Thân
19
25 Hắc đạo
20
26 Nhâm Tuất
21
27 Quý Hợi
22
28 Hắc đạo
23
29 Hắc đạo
24
30 Bính Dần
25
1/1 Hắc đạo
26
2 Mậu Thìn
27
3 Kỷ Tị
28
4 Hắc đạo
29
5 Tân Mùi
30
6 Hắc đạo
31
7 Hắc đạo

LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2020

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
8/1 Giáp Tuất
2
9 Hắc đạo
3
10 Bính Tý
4
11 Đinh Sửu
5
12 Hắc đạo
6
13 Hắc đạo
7
14 Canh Thìn
8
15 Tân Tị
9
16 Hắc đạo
10
17 Quý Mùi
11
18 Hắc đạo
12
19 Hắc đạo
13
20 Bính Tuất
14
21 Hắc đạo
15
22 Mậu Tý
16
23 Kỷ Sửu
17
24 Hắc đạo
18
25 Hắc đạo
19
26 Nhâm Thìn
20
27 Quý Tị
21
28 Hắc đạo
22
29 Ất Mùi
23
1/2 Hắc đạo
24
2 Đinh Dậu
25
3 Hắc đạo
26
4 Hắc đạo
27
5 Canh Tý
28
6 Hắc đạo
29
7 Nhâm Dần

LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2020

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
8/2 Quý Mão
2
9 Hắc đạo
3
10 Hắc đạo
4
11 Bính Ngọ
5
12 Đinh Mùi
6
13 Hắc đạo
7
14 Kỷ Dậu
8
15 Hắc đạo
9
16 Hắc đạo
10
17 Nhâm Tý
11
18 Hắc đạo
12
19 Giáp Dần
13
20 Ất Mão
14
21 Hắc đạo
15
22 Hắc đạo
16
23 Mậu Ngọ
17
24 Kỷ Mùi
18
25 Hắc đạo
19
26 Tân Dậu
20
27 Hắc đạo
21
28 Hắc đạo
22
29 Giáp Tý
23
1/1 Hắc đạo
24
1/3 Bính Dần
25
2 Hắc đạo
26
3 Mậu Thìn
27
4 Kỷ Tị
28
5 Hắc đạo
29
6 Hắc đạo
30
7 Nhâm Thân
31
8 Quý Dậu

LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2020

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
9/3 Hắc đạo
2
10 Ất Hợi
3
11 Hắc đạo
4
12 Hắc đạo
5
13 Mậu Dần
6
14 Hắc đạo
7
15 Canh Thìn
8
16 Tân Tị
9
17 Hắc đạo
10
18 Hắc đạo
11
19 Giáp Thân
12
20 Ất Dậu
13
21 Hắc đạo
14
22 Đinh Hợi
15
23 Hắc đạo
16
24 Hắc đạo
17
25 Canh Dần
18
26 Hắc đạo
19
27 Nhâm Thìn
20
28 Quý Tị
21
29 Hắc đạo
22
30 Hắc đạo
23
1/4 Hắc đạo
24
2 Hắc đạo
25
3 Mậu Tuất
26
4 Kỷ Hợi
27
5 Hắc đạo
28
6 Tân Sửu
29
7 Hắc đạo
30
8 Hắc đạo

LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2020

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
9/4 Giáp Thìn
2
10 Hắc đạo
3
11 Bính Ngọ
4
12 Đinh Mùi
5
13 Hắc đạo
6
14 Hắc đạo
7
15 Canh Tuất
8
16 Tân Hợi
9
17 Hắc đạo
10
18 Quý Sửu
11
19 Hắc đạo
12
20 Hắc đạo
13
21 Bính Thìn
14
22 Hắc đạo
15
23 Mậu Ngọ
16
24 Kỷ Mùi
17
25 Hắc đạo
18
26 Hắc đạo
19
27 Nhâm Tuất
20
28 Quý Hợi
21
29 Hắc đạo
22
30 Ất Sửu
23
1 Hắc đạo
24
2 Hắc đạo
25
3 Mậu Thìn
26
4 Hắc đạo
27
5 Canh Ngọ
28
6 Tân Mùi
29
7 Hắc đạo
30
8 Hắc đạo
31
9 Giáp Tuất

LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2020

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
10/4 Ất Hợi
2
11 Hắc đạo
3
12 Đinh Sửu
4
13 Hắc đạo
5
14 Hắc đạo
6
15 Canh Thìn
7
16 Hắc đạo
8
17 Nhâm Ngọ
9
18 Quý Mùi
10
19 Hắc đạo
11
20 Hắc đạo
12
21 Bính Tuất
13
22 Đinh Hợi
14
23 Hắc đạo
15
24 Kỷ Sửu
16
25 Hắc đạo
17
26 Hắc đạo
18
27 Nhâm Thìn
19
28 Hắc đạo
20
29 Giáp Ngọ
21
1/5 Hắc đạo
22
2 Bính Thân
23
3 Đinh Dậu
24
4 Hắc đạo
25
5 Hắc đạo
26
6 Canh Tý
27
7 Tân Sửu
28
8 Hắc đạo
29
9 Quý Mão
30
10 Hắc đạo

LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2020

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
11/5 Hắc đạo
2
12 Bính Ngọ
3
13 Hắc đạo
4
14 Mậu Thân
5
15 Kỷ Dậu
6
16 Hắc đạo
7
17 Hắc đạo
8
18 Nhâm Tý
9
19 Quý Sửu
10
20 Hắc đạo
11
21 Ất Mão
12
22 Hắc đạo
13
23 Hắc đạo
14
24 Mậu Ngọ
15
25 Hắc đạo
16
26 Canh Thân
17
27 Tân Dậu
18
28 Hắc đạo
19
29 Hắc đạo
20
30 Giáp Tý
21
1/6 Hắc đạo
22
2 Bính Dần
23
3 Đinh Mão
24
4 Hắc đạo
25
5 Kỷ Tị
26
6 Hắc đạo
27
7 Hắc đạo
28
8 Nhâm Thân
29
9 Hắc đạo
30
10 Giáp Tuất
31
11 Ất Hợi

LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2020

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
12/6 Hắc đạo
2
13 Hắc đạo
3
14 Mậu Dần
4
15 Kỷ Mão
5
16 Hắc đạo
6
17 Tân Tị
7
18 Hắc đạo
8
19 Hắc đạo
9
20 Giáp Thân
10
21 Hắc đạo
11
22 Bính Tuất
12
23 Đinh Hợi
13
24 Hắc đạo
14
25 Hắc đạo
15
26 Canh Dần
16
27 Tân Mão
17
28 Hắc đạo
18
29 Quý Tị
19
1/7 Hắc đạo
20
2 Ất Mùi
21
3 Hắc đạo
22
4 Hắc đạo
23
5 Mậu Tuất
24
6 Hắc đạo
25
7 Canh Tý
26
8 Tân Sửu
27
9 Hắc đạo
28
10 Hắc đạo
29
11 Giáp Thìn
30
12 Ất Tị
31
13 Hắc đạo

LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2020

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
14/7 Đinh Mùi
2
15 Hắc đạo
3
16 Hắc đạo
4
17 Canh Tuất
5
18 Hắc đạo
6
19 Nhâm Tý
7
20 Quý Sửu
8
21 Hắc đạo
9
22 Hắc đạo
10
23 Bính Thìn
11
24 Đinh Tị
12
25 Hắc đạo
13
26 Kỷ Mùi
14
27 Hắc đạo
15
28 Hắc đạo
16
29 Nhâm Tuất
17
1/8 Hắc đạo
18
2 Giáp Tý
19
3 Hắc đạo
20
4 Bính Dần
21
5 Đinh Mão
22
6 Hắc đạo
23
7 Hắc đạo
24
8 Canh Ngọ
25
9 Tân Mùi
26
10 Hắc đạo
27
11 Quý Dậu
28
12 Hắc đạo
29
13 Hắc đạo
30
14 Bính Tý

LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2020

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
15/8 Hắc đạo
2
16 Hắc đạo
3
17 Kỷ Mão
4
18 Hắc đạo
5
19 Hắc đạo
6
20 Nhâm Ngọ
7
21 Quý Mùi
8
22 Hắc đạo
9
23 Ất Dậu
10
24 Hắc đạo
11
25 Hắc đạo
12
26 Mậu Tý
13
27 Hắc đạo
14
28 Canh Dần
15
29 Tân Mão
16
30 Hắc đạo
17
1/9 Quý Tị
18
2 Hắc đạo
19
3 Hắc đạo
20
4 Bính Thân
21
5 Đinh Dậu
22
6 Hắc đạo
23
7 Kỷ Hợi
24
8 Hắc đạo
25
9 Hắc đạo
26
10 Nhâm Dần
27
11 Hắc đạo
28
12 Giáp Thìn
29
13 Ất Tị
30
14 Hắc đạo
31
15 Hắc đạo

LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2020

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
16/9 Mậu Thân
2
17 Kỷ Dậu
3
18 Hắc đạo
4
19 Tân Hợi
5
20 Hắc đạo
6
21 Hắc đạo
7
22 Giáp Dần
8
23 Hắc đạo
9
24 Bính Thìn
10
25 Đinh Tị
11
26 Hắc đạo
12
27 Hắc đạo
13
28 Canh Thân
14
29 Tân Dậu
15
1/10 Nhâm Tuất
16
2 Quý Hợi
17
3 Hắc đạo
18
4 Ất Sửu
19
5 Hắc đạo
20
6 Hắc đạo
21
7 Mậu Thìn
22
8 Hắc đạo
23
9 Canh Ngọ
24
10 Tân Mùi
25
11 Hắc đạo
26
12 Hắc đạo
27
13 Giáp Tuất
28
14 Ất Hợi
29
15 Hắc đạo
30
16 Đinh Sửu

LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2020

Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
1
17/10 Hắc đạo
2
18 Hắc đạo
3
19 Canh Thìn
4
20 Hắc đạo
5
21 Nhâm Ngọ
6
22 Quý Mùi
7
23 Hắc đạo
8
24 Hắc đạo
9
25 Bính Tuất
10
26 Đinh Hợi
11
27 Hắc đạo
12
28 Kỷ Sửu
13
29 Hắc đạo
14
1/11 Tân Mão
15
2 Hắc đạo
16
3 Hắc đạo
17
4 Giáp Ngọ
18
5 Hắc đạo
19
6 Bính Thân
20
7 Đinh Dậu
21
8 Hắc đạo
22
9 Hắc đạo
23
10 Canh Tý
24
11 Tân Sửu
25
12 Hắc đạo
26
13 Quý Mão
27
14 Hắc đạo
28
15 Hắc đạo
29
16 Bính Ngọ
30
17 Hắc đạo
31
18 Mậu Thân

Ngày lễ dương lịch 2020

  • 1/1: Tết Dương lịch.
  • 14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
  • 27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
  • 8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
  • 26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
  • 1/4: Ngày Cá tháng Tư.
  • 30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
  • 1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
  • 7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
  • 13/5: Ngày của mẹ.
  • 19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • 1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
  • 17/6: Ngày của cha.
  • 21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
  • 28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
  • 11/7: Ngày dân số thế giới.
  • 27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
  • 28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
  • 19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
  • 2/9: Ngày Quốc Khánh.
  • 10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • 1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
  • 10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
  • 13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
  • 20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
  • 31/10: Ngày Hallowen.
  • 9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
  • 20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
  • 23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
  • 1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
  • 19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
  • 24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
  • 22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.

Ngày lễ âm lịch 2020

  • 1/1: Tết Nguyên Đán.
  • 15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
  • 3/3: Tết Hàn Thực.
  • 10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
  • 15/4: Lễ Phật Đản.
  • 5/5: Tết Đoan Ngọ.
  • 15/7: Lễ Vu Lan.
  • 15/8: Tết Trung Thu.
  • 9/9: Tết Trùng Cửu.
  • 10/10: Tết Thường Tân.
  • 15/10: Tết Hạ Nguyên.
  • 23/12: Tiễn Táo Quân về trời.

Sự kiện lịch sử 2020

  • 06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
  • 07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
  • 09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
  • 13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
  • 11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
  • 27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
  • 03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
  • 08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
  • 27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
  • 14/02 : Ngày lễ tình yêu
  • 08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
  • 11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
  • 18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
  • 26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
  • 25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
  • 30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
  • 01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
  • 07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
  • 09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
  • 13/05 : Ngày của Mẹ
  • 15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
  • 19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
  • 19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
  • 01/06: Quốc tế thiếu nhi
  • 05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
  • 17/06 : Ngày của Bố
  • 21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
  • 28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
  • 02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
  • 17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
  • 27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
  • 28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
  • 01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
  • 19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
  • 20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
  • 02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
  • 10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • 12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
  • 20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
  • 23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
  • 27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
  • 01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
  • 10/10/1954: Giải phóng thủ đô
  • 14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
  • 15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
  • 20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
  • 20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
  • 23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
  • 23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
  • 01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
  • 19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
  • 22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam


Có lẽ bạn chưa biết ?